Thứ Sáu, 20/06/2025

Trực tiếp kết quả Fagiano Okayama FC vs V-Varen Nagasaki hôm nay 17-09-2022

Giải J League 2 - Th 7, 17/9

Kết thúc

Fagiano Okayama FC

Fagiano Okayama FC

3 : 0

V-Varen Nagasaki

V-Varen Nagasaki

Hiệp một: 1-0
T7, 17:00 17/09/2022
Vòng 37 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Clayson
25
Clayson
27
(Pen) Jordy Buijs
45+4'
Mitchell Duke (Thay: Kazuki Saito)
46
Caio Cesar (Thay: Yusei Egawa)
46
Shunya Yoneda (Thay: Takashi Sawada)
46
Cristiano (Thay: Yusei Egawa)
46
Tiago Alves (Thay: Ryo Nagai)
65
Tiago Alves (Kiến tạo: Yasutaka Yanagi)
70
Mitchell Duke (Kiến tạo: Shuhei Tokumoto)
75
Ken Tokura (Thay: Edigar Junio)
75
Caio Cesar (Thay: Shunki Takahashi)
75
Shumpei Naruse (Thay: Eui-Gwon Han)
75
Haruka Motoyama (Thay: Yosuke Kawai)
75
Masaru Kato (Thay: Yohei Otake)
75
Shumpei Naruse (Thay: Eui-Gwon Han)
77
Haruka Motoyama (Thay: Yosuke Kawai)
77
Masaru Kato (Thay: Yohei Otake)
82
Taishi Semba (Thay: Yudai Tanaka)
85

Thống kê trận đấu Fagiano Okayama FC vs V-Varen Nagasaki

số liệu thống kê
Fagiano Okayama FC
Fagiano Okayama FC
V-Varen Nagasaki
V-Varen Nagasaki
53 Kiểm soát bóng 47
11 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
13 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 0
19 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Fagiano Okayama FC vs V-Varen Nagasaki

Fagiano Okayama FC (4-4-2): Daiki Hotta (35), Ryosuke Kawano (16), Yasutaka Yanagi (5), Jordy Buijs (23), Shuhei Tokumoto (41), Yudai Tanaka (14), Yosuke Kawai (27), Yuji Wakasa (34), Eui-Gwon Han (9), Kazuki Saito (18), Ryo Nagai (38)

V-Varen Nagasaki (3-1-4-2): Masaya Tomizawa (1), Hiroshi Futami (26), Kazuki Kushibiki (25), Yusei Egawa (24), Shunki Takahashi (28), Yuya Kuwasaki (6), Hijiri Kato (15), Yohei Otake (20), Takashi Sawada (19), Edigar Junio (11), Clayson (29)

Fagiano Okayama FC
Fagiano Okayama FC
4-4-2
35
Daiki Hotta
16
Ryosuke Kawano
5
Yasutaka Yanagi
23
Jordy Buijs
41
Shuhei Tokumoto
14
Yudai Tanaka
27
Yosuke Kawai
34
Yuji Wakasa
9
Eui-Gwon Han
18
Kazuki Saito
38
Ryo Nagai
29
Clayson
11
Edigar Junio
19
Takashi Sawada
20
Yohei Otake
15
Hijiri Kato
6
Yuya Kuwasaki
28
Shunki Takahashi
24
Yusei Egawa
25
Kazuki Kushibiki
26
Hiroshi Futami
1
Masaya Tomizawa
V-Varen Nagasaki
V-Varen Nagasaki
3-1-4-2
Thay người
46’
Kazuki Saito
Mitchell Duke
46’
Takashi Sawada
Shunya Yoneda
65’
Ryo Nagai
Tiago Alves
46’
Yusei Egawa
Cristiano
75’
Yosuke Kawai
Haruka Motoyama
75’
Shunki Takahashi
Caio Cesar
75’
Eui-Gwon Han
Shumpei Naruse
75’
Yohei Otake
Masaru Kato
85’
Yudai Tanaka
Taishi Semba
75’
Edigar Junio
Ken Tokura
Cầu thủ dự bị
Junki Kanayama
Takashi Kasahara
Tomohiko Miyazaki
Shunya Yoneda
Haruka Motoyama
Haruki Shirai
Shumpei Naruse
Caio Cesar
Taishi Semba
Masaru Kato
Mitchell Duke
Cristiano
Tiago Alves
Ken Tokura

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2

Thành tích gần đây Fagiano Okayama FC

J League 1
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
25/05 - 2025
10/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025

Thành tích gần đây V-Varen Nagasaki

J League 2
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
18/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
25/04 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1911531538T H B H H
2Mito HollyhockMito Hollyhock1911531338T T T T T
3Omiya ArdijaOmiya Ardija1910631336T T H H H
4Vegalta SendaiVegalta Sendai191063736B H T H T
5Tokushima VortisTokushima Vortis199641033T T H T H
6Jubilo IwataJubilo Iwata19955632T T H H T
7Sagan TosuSagan Tosu19856029H T T H B
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki19775028H T T B H
9FC ImabariFC Imabari19694627B B B H H
10Oita TrinitaOita Trinita19685126H B T H B
11Ventforet KofuVentforet Kofu19667024H T T B H
12Fujieda MYFCFujieda MYFC19649-422B B H T T
13Consadole SapporoConsadole Sapporo19649-922H T B H H
14Blaublitz AkitaBlaublitz Akita196211-1220B B T H T
15Iwaki FCIwaki FC19478-619H B B T H
16Roasso KumamotoRoasso Kumamoto19469-818H B B B H
17Montedio YamagataMontedio Yamagata194510-517H B B B B
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi19388-617B T H H H
19Kataller ToyamaKataller Toyama19379-516H B H B B
20Ehime FCEhime FC19199-1612H B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X