Thứ Sáu, 20/06/2025

Trực tiếp kết quả Fagiano Okayama FC vs Tokushima Vortis hôm nay 06-05-2024

Giải J League 2 - Th 2, 06/5

Kết thúc

Fagiano Okayama FC

Fagiano Okayama FC

1 : 2

Tokushima Vortis

Tokushima Vortis

Hiệp một: 1-1
T2, 12:00 06/05/2024
Vòng 14 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Rui Sueyoshi
22
Taro Sugimoto
36
Daiki Watari
42
Haruka Motoyama (Kiến tạo: Lucao)
45+4'
Kento Hashimoto (Thay: Ko Yanagisawa)
46
Daiki Watari (Kiến tạo: Taro Sugimoto)
49
Takahiro Yanagi (Thay: Rui Sueyoshi)
56
Hiroto Iwabuchi (Thay: Yudai Tanaka)
56
Ryota Nagaki (Thay: Akito Tanahashi)
62
Ryota Nagaki
64
Ryo Takahashi (Thay: Haruka Motoyama)
65
Ibuki Fujita (Thay: Ryosuke Kawano)
65
Noah Kenshin Browne (Thay: Tiago Alves)
69
Elsinho
71
Soya Takada (Thay: Taro Sugimoto)
76
Yoichiro Kakitani (Thay: Daiki Watari)
76
Keita Saito (Thay: Lucao)
76
Yoichiro Kakitani
82
Takaya Kimura
89

Thống kê trận đấu Fagiano Okayama FC vs Tokushima Vortis

số liệu thống kê
Fagiano Okayama FC
Fagiano Okayama FC
Tokushima Vortis
Tokushima Vortis
57 Kiểm soát bóng 43
11 Phạm lỗi 17
0 Ném biên 0
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
8 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Fagiano Okayama FC vs Tokushima Vortis

Fagiano Okayama FC (3-4-2-1): Svend Brodersen (49), Kaito Abe (4), Yasutaka Yanagi (5), Haruka Motoyama (15), Ryosuke Kawano (16), Rui Sueyoshi (17), Taishi Semba (44), Yuji Wakasa (6), Takaya Kimura (27), Yudai Tanaka (10), Lucao (99)

Tokushima Vortis (3-4-2-1): Jose Suarez (1), Kaique Mafaldo (4), Kodai Mori (5), Hayato Aoki (26), Elsinho (18), Ko Yanagisawa (22), Shunto Kodama (20), Taro Sugimoto (10), Tiago Alves (7), Akito Tanahashi (15), Daiki Watari (16)

Fagiano Okayama FC
Fagiano Okayama FC
3-4-2-1
49
Svend Brodersen
4
Kaito Abe
5
Yasutaka Yanagi
15
Haruka Motoyama
16
Ryosuke Kawano
17
Rui Sueyoshi
44
Taishi Semba
6
Yuji Wakasa
27
Takaya Kimura
10
Yudai Tanaka
99
Lucao
16 2
Daiki Watari
15
Akito Tanahashi
7
Tiago Alves
10
Taro Sugimoto
20
Shunto Kodama
22
Ko Yanagisawa
18
Elsinho
26
Hayato Aoki
5
Kodai Mori
4
Kaique Mafaldo
1
Jose Suarez
Tokushima Vortis
Tokushima Vortis
3-4-2-1
Thay người
56’
Rui Sueyoshi
Takahiro Yanagi
46’
Ko Yanagisawa
Kento Hashimoto
56’
Yudai Tanaka
Hiroto Iwabuchi
62’
Akito Tanahashi
Ryota Nagaki
65’
Haruka Motoyama
Ryo Takahashi
69’
Tiago Alves
Noah Kenshin Browne
65’
Ryosuke Kawano
Ibuki Fujita
76’
Taro Sugimoto
Soya Takada
76’
Lucao
Keita Saito
76’
Daiki Watari
Yoichiro Kakitani
Cầu thủ dự bị
Daiki Hotta
Hayate Tanaka
Daichi Tagami
Taiki Tamukai
Ryo Takahashi
Ryota Nagaki
Ibuki Fujita
Soya Takada
Takahiro Yanagi
Kento Hashimoto
Hiroto Iwabuchi
Yoichiro Kakitani
Keita Saito
Noah Kenshin Browne

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2

Thành tích gần đây Fagiano Okayama FC

J League 1
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
25/05 - 2025
10/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025

Thành tích gần đây Tokushima Vortis

J League 2
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
18/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
26/04 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1911531538T H B H H
2Mito HollyhockMito Hollyhock1911531338T T T T T
3Omiya ArdijaOmiya Ardija1910631336T T H H H
4Vegalta SendaiVegalta Sendai191063736B H T H T
5Tokushima VortisTokushima Vortis199641033T T H T H
6Jubilo IwataJubilo Iwata19955632T T H H T
7Sagan TosuSagan Tosu19856029H T T H B
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki19775028H T T B H
9FC ImabariFC Imabari19694627B B B H H
10Oita TrinitaOita Trinita19685126H B T H B
11Ventforet KofuVentforet Kofu19667024H T T B H
12Fujieda MYFCFujieda MYFC19649-422B B H T T
13Consadole SapporoConsadole Sapporo19649-922H T B H H
14Blaublitz AkitaBlaublitz Akita196211-1220B B T H T
15Iwaki FCIwaki FC19478-619H B B T H
16Roasso KumamotoRoasso Kumamoto19469-818H B B B H
17Montedio YamagataMontedio Yamagata194510-517H B B B B
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi19388-617B T H H H
19Kataller ToyamaKataller Toyama19379-516H B H B B
20Ehime FCEhime FC19199-1612H B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X