Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Sean Ioannou 20 | |
![]() Simranjit Thandi 51 | |
![]() Panagiotis Panagiotou (Thay: Emmanuel Lomotey) 63 | |
![]() Breno de Almeida Mello Santana (Thay: Julian Bonetto) 63 | |
![]() Jalil Saadi (Thay: Patryk Lipski) 63 | |
![]() Breno (Thay: Julian Bonetto) 63 | |
![]() Piotr Janczukowicz 64 | |
![]() Ruben Hoogenhout (Thay: Rodrigo Souza) 76 | |
![]() Daniel Tetour (Thay: Manuel De Iriondo) 77 | |
![]() Artur Sobiech (Thay: Paris Psaltis) 77 | |
![]() Pablo Gonzalez 82 | |
![]() Niv Gotliv (Thay: Evangelos Andreou) 86 | |
![]() Bassala Sambou (Thay: Piotr Janczukowicz) 86 | |
![]() Sherwin Seedorf (Thay: Zurab Museliani) 90 | |
![]() Zurab Museliani 90+5' |
Thống kê trận đấu Ethnikos Achnas vs Enosis Paralimni


Diễn biến Ethnikos Achnas vs Enosis Paralimni
Zurab Museliani rời sân và được thay thế bởi Sherwin Seedorf.

Thẻ vàng cho Zurab Museliani.
Piotr Janczukowicz rời sân và được thay thế bởi Bassala Sambou.
Evangelos Andreou rời sân và được thay thế bởi Niv Gotliv.

Thẻ vàng cho Pablo Gonzalez.
Paris Psaltis rời sân và được thay thế bởi Artur Sobiech.
Manuel De Iriondo rời sân và được thay thế bởi Daniel Tetour.
Rodrigo Souza rời sân và được thay thế bởi Ruben Hoogenhout.

V À A A O O O - Piotr Janczukowicz ghi bàn!
Emmanuel Lomotey rời sân và được thay thế bởi Panagiotis Panagiotou.
Patryk Lipski rời sân và được thay thế bởi Jalil Saadi.
Julian Bonetto rời sân và được thay thế bởi Breno.

Thẻ vàng cho Simranjit Thandi.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Sean Ioannou.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Ethnikos Achnas vs Enosis Paralimni
Ethnikos Achnas (3-4-3): Lucas Flores (40), Petros Ioannou (22), Patrick Bahanack (29), Emmanuel Lomotey (12), Paris Psaltis (24), Manuel De Iriondo (5), Patryk Lipski (8), Marios Pechlivanis (10), Julian Bonetto (11), Nicolas Andereggen (33), Pablo Gonzalez Suarez (17)
Enosis Paralimni (5-4-1): Adebayo Adeleye (24), Niv Fliter (27), Simranjit Singh Thandi (2), Andreas Christofi (3), Sean Ioannou (4), Rodrigo Souza (94), Evangelos Andreou (28), Jeremy Corinus (6), Marco Krainz (23), Piotr Janczukowicz (29), Zurab Museliani (30)


Thay người | |||
63’ | Emmanuel Lomotey Panagiotis Panagiotou | 76’ | Rodrigo Souza Ruben Hoogenhout |
63’ | Patryk Lipski Jalil Saadi | 86’ | Evangelos Andreou Niv Gotlieb |
63’ | Julian Bonetto Breno | 86’ | Piotr Janczukowicz Bassala Sambou |
77’ | Manuel De Iriondo Daniel Tetour | 90’ | Zurab Museliani Sherwin Seedorf |
77’ | Paris Psaltis Artur Sobiech |
Cầu thủ dự bị | |||
Martin Bogatinov | Dimitrios Stylianidis | ||
Michalis Papastylianou | Ilija Milicevic | ||
Panagiotis Panagiotou | Ruben Hoogenhout | ||
Nikita Roman Dubov | Dimitris Mavroudis | ||
Georgios Angelopoulos | Niv Gotlieb | ||
Marios Stylianou | Marcel Canady | ||
Konstantinos Ilia | Sherwin Seedorf | ||
Jalil Saadi | Bassala Sambou | ||
Daniel Tetour | Elisha Bruce Sam | ||
Artur Sobiech | Michalis Charalambous | ||
Ruben Hernandez | |||
Breno |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Ethnikos Achnas
Thành tích gần đây Enosis Paralimni
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 20 | 2 | 4 | 38 | 62 | B H T B T |
2 | ![]() | 26 | 18 | 7 | 1 | 38 | 61 | B T B T B |
3 | ![]() | 26 | 16 | 6 | 4 | 24 | 54 | H H H B T |
4 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 27 | 52 | T H H T T |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 27 | 43 | T H T H B |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | H B B H B |
7 | ![]() | 26 | 10 | 7 | 9 | 1 | 37 | T T T B T |
8 | ![]() | 26 | 6 | 11 | 9 | -9 | 29 | B T T B T |
9 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -25 | 27 | B H B B T |
10 | 26 | 7 | 5 | 14 | -26 | 26 | B B B T T | |
11 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -20 | 24 | T T T B B |
12 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -23 | 19 | T T B T H |
13 | ![]() | 26 | 4 | 5 | 17 | -30 | 17 | H H T B H |
14 | ![]() | 26 | 3 | 5 | 18 | -27 | 14 | B B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 34 | 25 | 3 | 6 | 44 | 78 | B H T B T |
2 | ![]() | 34 | 21 | 8 | 5 | 34 | 71 | B T B T B |
3 | ![]() | 34 | 18 | 11 | 5 | 27 | 65 | H H H B T |
4 | ![]() | 34 | 19 | 7 | 8 | 28 | 64 | T H H T T |
5 | ![]() | 34 | 14 | 10 | 10 | 24 | 52 | T H T H B |
6 | ![]() | 34 | 12 | 10 | 12 | 2 | 46 | H B B H B |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 33 | 15 | 7 | 11 | 8 | 52 | T B T B T |
2 | ![]() | 33 | 11 | 6 | 16 | -15 | 39 | T T B B T |
3 | ![]() | 33 | 9 | 12 | 12 | -9 | 39 | T T B T B |
4 | 33 | 10 | 5 | 18 | -26 | 35 | B T T B T | |
5 | ![]() | 33 | 10 | 5 | 18 | -17 | 35 | B T H T T |
6 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -27 | 34 | B B T T B |
7 | ![]() | 33 | 6 | 8 | 19 | -31 | 26 | T B H T B |
8 | ![]() | 33 | 3 | 5 | 25 | -42 | 14 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại