Thẻ vàng cho Marios Pechlivanis.
![]() Manuel De Iriondo 20 | |
![]() Marios Pechlivanis (Thay: Patrick Bahanack) 33 | |
![]() Sean Ioannou 42 | |
![]() Sean Ioannou 49 | |
![]() Pablo Gonzalez 55 | |
![]() Prosper Mendy (Thay: Diogo Dall'Igna) 70 | |
![]() Dimitris Solomou (Thay: Thierno Barry) 70 | |
![]() Prosper Mendy 71 | |
![]() Prosper Mendy (Thay: Diogo Dall'Igna) 73 | |
![]() Dimitris Solomou (Thay: Thierno Barry) 73 | |
![]() Breno (Thay: Pablo Gonzalez) 74 | |
![]() Panagiotis Panagiotou (Thay: Emmanuel Lomotey) 74 | |
![]() Prosper Mendy 75 | |
![]() Breno (Thay: Pablo Gonzalez) 76 | |
![]() Panagiotis Panagiotou (Thay: Emmanuel Lomotey) 76 | |
![]() Juninho (Thay: Fotis Kotsonis) 78 | |
![]() Ruben Hernandez (Thay: Petros Ioannou) 81 | |
![]() Juninho (Thay: Fotis Kotsonis) 81 | |
![]() Ruben Hernandez (Thay: Petros Ioannou) 84 | |
![]() Niv Gotliv 86 | |
![]() Panagiotis Panagiotou (Thay: Adebayo Adeleye) 90 | |
![]() Breno 90+3' | |
![]() Prosper Mendy 90+6' | |
![]() Breno 90+6' | |
![]() Marios Pechlivanis 90+9' | |
![]() Prosper Mendy 90+9' | |
![]() Marios Pechlivanis 90+12' |
Thống kê trận đấu Enosis Paralimni vs Ethnikos Achnas


Diễn biến Enosis Paralimni vs Ethnikos Achnas

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

THẺ ĐỎ! - Prosper Mendy nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Breno nhận thẻ đỏ! Đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Adebayo Adeleye rời sân và được thay thế bởi Panagiotis Panagiotou.

V À A A O O O - Niv Gotliv ghi bàn!
Petros Ioannou rời sân và được thay thế bởi Ruben Hernandez.
Fotis Kotsonis rời sân và được thay thế bởi Juninho.
Emmanuel Lomotey rời sân và được thay thế bởi Panagiotis Panagiotou.
Pablo Gonzalez rời sân và được thay thế bởi Breno.

Thẻ vàng cho Prosper Mendy.
Thierno Barry rời sân và được thay thế bởi Dimitris Solomou.
Diogo Dall'Igna rời sân và được thay thế bởi Prosper Mendy.

V À A A O O O - Pablo Gonzalez ghi bàn!

Thẻ vàng cho Sean Ioannou.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Patrick Bahanack rời sân và được thay thế bởi Marios Pechlivanis.

Thẻ vàng cho Manuel De Iriondo.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Enosis Paralimni vs Ethnikos Achnas
Thay người | |||
73’ | Diogo Dall'Igna Prosper Mendy | 33’ | Patrick Bahanack Marios Pechlivanis |
73’ | Thierno Barry Dimitris Solomou | 76’ | Emmanuel Lomotey Panagiotis Panagiotou |
81’ | Fotis Kotsonis Juninho | 76’ | Pablo Gonzalez Breno |
84’ | Petros Ioannou Ruben Hernandez |
Cầu thủ dự bị | |||
Dimitris Mavroudis | Panagiotis Panagiotou | ||
Loizos Kosmas | Michalis Papastylianou | ||
Prosper Mendy | Martin Bogatinov | ||
Evangelos Andreou | Marios Stylianou | ||
Dimitris Solomou | Konstantinos Venizelou | ||
Ilias Georghiou | Nicolae Milinceanu | ||
Juninho | Artur Sobiech | ||
Marios Hadjilefteri | Yohan Baret | ||
Loukas Ikonomou | Jalil Saadi | ||
Dimitrios Stylianidis | Ruben Hernandez | ||
Marios Pechlivanis | |||
Breno |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Enosis Paralimni
Thành tích gần đây Ethnikos Achnas
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 20 | 2 | 4 | 38 | 62 | B H T B T |
2 | ![]() | 26 | 18 | 7 | 1 | 38 | 61 | B T B T B |
3 | ![]() | 26 | 16 | 6 | 4 | 24 | 54 | H H H B T |
4 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 27 | 52 | T H H T T |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 27 | 43 | T H T H B |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | H B B H B |
7 | ![]() | 26 | 10 | 7 | 9 | 1 | 37 | T T T B T |
8 | ![]() | 26 | 6 | 11 | 9 | -9 | 29 | B T T B T |
9 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -25 | 27 | B H B B T |
10 | 26 | 7 | 5 | 14 | -26 | 26 | B B B T T | |
11 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -20 | 24 | T T T B B |
12 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -23 | 19 | T T B T H |
13 | ![]() | 26 | 4 | 5 | 17 | -30 | 17 | H H T B H |
14 | ![]() | 26 | 3 | 5 | 18 | -27 | 14 | B B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 34 | 25 | 3 | 6 | 44 | 78 | B H T B T |
2 | ![]() | 34 | 21 | 8 | 5 | 34 | 71 | B T B T B |
3 | ![]() | 34 | 18 | 11 | 5 | 27 | 65 | H H H B T |
4 | ![]() | 34 | 19 | 7 | 8 | 28 | 64 | T H H T T |
5 | ![]() | 34 | 14 | 10 | 10 | 24 | 52 | T H T H B |
6 | ![]() | 34 | 12 | 10 | 12 | 2 | 46 | H B B H B |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 33 | 15 | 7 | 11 | 8 | 52 | T B T B T |
2 | ![]() | 33 | 11 | 6 | 16 | -15 | 39 | T T B B T |
3 | ![]() | 33 | 9 | 12 | 12 | -9 | 39 | T T B T B |
4 | 33 | 10 | 5 | 18 | -26 | 35 | B T T B T | |
5 | ![]() | 33 | 10 | 5 | 18 | -17 | 35 | B T H T T |
6 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -27 | 34 | B B T T B |
7 | ![]() | 33 | 6 | 8 | 19 | -31 | 26 | T B H T B |
8 | ![]() | 33 | 3 | 5 | 25 | -42 | 14 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại