Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Mihlali Mayambela 20 | |
![]() Caju 23 | |
![]() Manuel De Iriondo (Thay: Panagiotis Panagiotou) 46 | |
![]() Manuel De Iriondo (Thay: Panagiotis Panagiotou) 51 | |
![]() Pablo Gonzalez 55 | |
![]() Aleksandr Kokorin (Thay: Yannick Arthur Gomis) 67 | |
![]() Veljko Nikolic (Thay: Karol Struski) 67 | |
![]() Marios Stylianou (Thay: Breno) 69 | |
![]() Nicolas Andereggen 72 | |
![]() Manuel De Iriondo 78 | |
![]() Jaden Montnor (Thay: Leo Bengtsson) 79 | |
![]() Veljko Nikolic 83 | |
![]() Giorgos Nicolas Angelopoulos 84 | |
![]() Anderson Correia (Thay: Mihlali Mayambela) 87 | |
![]() Milosz Matysik (Thay: Alex Opoku Sarfo) 87 | |
![]() Artur Sobiech (Thay: Pablo Gonzalez) 87 | |
![]() Ruben Hernandez (Thay: Julian Bonetto) 87 | |
![]() Anderson Correia 89 |
Thống kê trận đấu Ethnikos Achnas vs Aris Limassol


Diễn biến Ethnikos Achnas vs Aris Limassol

Thẻ vàng cho Anderson Correia.
Julian Bonetto rời sân và được thay thế bởi Ruben Hernandez.
Pablo Gonzalez rời sân và được thay thế bởi Artur Sobiech.
Alex Opoku Sarfo rời sân và được thay thế bởi Milosz Matysik.
Mihlali Mayambela rời sân và được thay thế bởi Anderson Correia.

Thẻ vàng cho Giorgos Nicolas Angelopoulos.

Thẻ vàng cho Veljko Nikolic.
Leo Bengtsson rời sân và được thay thế bởi Jaden Montnor.

Thẻ vàng cho Manuel De Iriondo.

V À A A O O O - Nicolas Andereggen đã ghi bàn!
Breno rời sân và được thay thế bởi Marios Stylianou.
Karol Struski rời sân và được thay thế bởi Veljko Nikolic.
Yannick Arthur Gomis rời sân và được thay thế bởi Aleksandr Kokorin.

Thẻ vàng cho Pablo Gonzalez.
Panagiotis Panagiotou rời sân và được thay thế bởi Manuel De Iriondo.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O - Caju ghi bàn!

V À A A O O O - Mihlali Mayambela ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Ethnikos Achnas vs Aris Limassol
Thay người | |||
46’ | Panagiotis Panagiotou Manuel De Iriondo | 67’ | Yannick Arthur Gomis Aleksandr Kokorin |
69’ | Breno Marios Stylianou | 67’ | Karol Struski Veljko Nikolic |
87’ | Julian Bonetto Ruben Hernandez | 79’ | Leo Bengtsson Jade Sean Montnor |
87’ | Pablo Gonzalez Artur Sobiech | 87’ | Alex Opoku Sarfo Milosz Matysik |
87’ | Mihlali Mayambela Anderson Correia |
Cầu thủ dự bị | |||
Martin Bogatinov | Jade Sean Montnor | ||
Manuel De Iriondo | Ellinas Sofroniou | ||
Nikita Roman Dubov | Mislav Zadro | ||
Ruben Hernandez | Morgan Brown | ||
Nicolae Milinceanu | Aleksandr Kokorin | ||
Petros Ioannou | Milosz Matysik | ||
Artur Sobiech | Veljko Nikolic | ||
Marios Stylianou | Dennis Bakke Gaustad | ||
Jalil Saadi | Marios Theocharous | ||
Konstantinos Venizelou | Edi Semedo | ||
Yohan Baret | Slobodan Urosevic | ||
Anderson Correia |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Ethnikos Achnas
Thành tích gần đây Aris Limassol
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 20 | 2 | 4 | 38 | 62 | B H T B T |
2 | ![]() | 26 | 18 | 7 | 1 | 38 | 61 | B T B T B |
3 | ![]() | 26 | 16 | 6 | 4 | 24 | 54 | H H H B T |
4 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 27 | 52 | T H H T T |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 27 | 43 | T H T H B |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | H B B H B |
7 | ![]() | 26 | 10 | 7 | 9 | 1 | 37 | T T T B T |
8 | ![]() | 26 | 6 | 11 | 9 | -9 | 29 | B T T B T |
9 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -25 | 27 | B H B B T |
10 | 26 | 7 | 5 | 14 | -26 | 26 | B B B T T | |
11 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -20 | 24 | T T T B B |
12 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -23 | 19 | T T B T H |
13 | ![]() | 26 | 4 | 5 | 17 | -30 | 17 | H H T B H |
14 | ![]() | 26 | 3 | 5 | 18 | -27 | 14 | B B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 36 | 26 | 4 | 6 | 46 | 82 | T B T H T |
2 | ![]() | 36 | 22 | 9 | 5 | 35 | 75 | B T B H T |
3 | ![]() | 36 | 20 | 8 | 8 | 29 | 68 | H T T H T |
4 | ![]() | 36 | 19 | 11 | 6 | 28 | 68 | H B T T B |
5 | ![]() | 36 | 14 | 11 | 11 | 23 | 53 | T H B H B |
6 | ![]() | 36 | 12 | 10 | 14 | -2 | 46 | B H B B B |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 33 | 15 | 7 | 11 | 8 | 52 | T B T B T |
2 | ![]() | 33 | 11 | 6 | 16 | -15 | 39 | T T B B T |
3 | ![]() | 33 | 9 | 12 | 12 | -9 | 39 | T T B T B |
4 | 33 | 10 | 5 | 18 | -26 | 35 | B T T B T | |
5 | ![]() | 33 | 10 | 5 | 18 | -17 | 35 | B T H T T |
6 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -27 | 34 | B B T T B |
7 | ![]() | 33 | 6 | 8 | 19 | -31 | 26 | T B H T B |
8 | ![]() | 33 | 3 | 5 | 25 | -42 | 14 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại