Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Nicolas Andereggen (Kiến tạo: Pablo Gonzalez) 3 | |
![]() Dennis Gaustad (Kiến tạo: Aleksandr Kokorin) 26 | |
![]() Karol Struski (Kiến tạo: Leo Bengtsson) 37 | |
![]() Yannick Arthur Gomis (Kiến tạo: Dennis Gaustad) 40 | |
![]() Paris Psaltis 42 | |
![]() Patryk Lipski (Thay: Paris Psaltis) 46 | |
![]() Leo Bengtsson 51 | |
![]() Daniel Tetour (Thay: Breno) 58 | |
![]() Panagiotis Panagiotou (Thay: Giorgos Nicolas Angelopoulos) 58 | |
![]() Marios Pechlivanis (Thay: Pablo Gonzalez) 66 | |
![]() Giorgi Kvilitaia (Thay: Aleksandr Kokorin) 66 | |
![]() Anderson Correia (Thay: Yannick Arthur Gomis) 66 | |
![]() Zakaria Sawo (Thay: Dennis Gaustad) 66 | |
![]() Jaden Montnor (Kiến tạo: Leo Bengtsson) 70 | |
![]() Jaden Montnor 80 | |
![]() Alex Opoku Sarfo (Thay: Karol Struski) 80 | |
![]() Ruben Hernandez (Thay: Julian Bonetto) 81 | |
![]() Marios Theocharous (Thay: Leo Bengtsson) 85 | |
![]() Giorgi Kvilitaia 90 |
Thống kê trận đấu Aris Limassol vs Ethnikos Achnas


Diễn biến Aris Limassol vs Ethnikos Achnas

V À A A O O O - Giorgi Kvilitaia đã ghi bàn!
Leo Bengtsson rời sân và được thay thế bởi Marios Theocharous.
Julian Bonetto rời sân và được thay thế bởi Ruben Hernandez.

Thẻ vàng cho Jaden Montnor.
Karol Struski rời sân và được thay thế bởi Alex Opoku Sarfo.
Leo Bengtsson đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Jaden Montnor đã ghi bàn!
Dennis Gaustad rời sân và được thay thế bởi Zakaria Sawo.
Yannick Arthur Gomis rời sân và được thay thế bởi Anderson Correia.
Aleksandr Kokorin rời sân và được thay thế bởi Giorgi Kvilitaia.
Pablo Gonzalez rời sân và được thay thế bởi Marios Pechlivanis.
Giorgos Nicolas Angelopoulos rời sân và được thay thế bởi Panagiotis Panagiotou.
Breno rời sân và được thay thế bởi Daniel Tetour.

V À A A O O O - Leo Bengtsson ghi bàn!
Paris Psaltis rời sân và được thay thế bởi Patryk Lipski.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Paris Psaltis.
Dennis Gaustad kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Yannick Arthur Gomis ghi bàn!
Đội hình xuất phát Aris Limassol vs Ethnikos Achnas
Aris Limassol (4-4-2): Vana Alves (1), Eric Boakye (6), Steeve Yago (20), Slobodan Urosevic (72), Leo Bengtsson (7), Jade Sean Montnor (66), Karol Struski (23), Veljko Nikolic (22), Dennis Bakke Gaustad (29), Yannick Gomis (14), Aleksandr Kokorin (9)
Ethnikos Achnas (3-4-3): Lucas Flores (40), Patrick Bahanack (29), Emmanuel Lomotey (12), Richard Ofori (37), Lampros Ioannou (22), Pablo Gonzalez Suarez (17), Georgios Angelopoulos (80), Paris Psaltis (24), Julian Bonetto (11), Breno (98), Nicolas Andereggen (33)


Thay người | |||
66’ | Aleksandr Kokorin Giorgi Kvilitaia | 46’ | Paris Psaltis Patryk Lipski |
66’ | Dennis Gaustad Zakaria Sawo | 58’ | Giorgos Nicolas Angelopoulos Panagiotis Panagiotou |
66’ | Yannick Arthur Gomis Anderson Correia | 58’ | Breno Daniel Tetour |
80’ | Karol Struski Alex Opoku Sarfo | 66’ | Pablo Gonzalez Marios Pechlivanis |
85’ | Leo Bengtsson Marios Theocharous | 81’ | Julian Bonetto Ruben Hernandez |
Cầu thủ dự bị | |||
Anastasios Pisias | Martin Bogatinov | ||
Ellinas Sofroniou | Michalis Papastylianou | ||
Giorgi Kvilitaia | Konstantinos Ilia | ||
Milosz Matysik | Patryk Lipski | ||
Mamadou Sane | Artur Sobiech | ||
Zakaria Sawo | Marios Pechlivanis | ||
Marios Theocharous | Panagiotis Panagiotou | ||
Edi Semedo | Ruben Hernandez | ||
Anderson Correia | Nicolae Milinceanu | ||
Alex Opoku Sarfo | Konstantinos Venizelou | ||
Dimitris Christofi | |||
Daniel Tetour |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Aris Limassol
Thành tích gần đây Ethnikos Achnas
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 20 | 2 | 4 | 38 | 62 | B H T B T |
2 | ![]() | 26 | 18 | 7 | 1 | 38 | 61 | B T B T B |
3 | ![]() | 26 | 16 | 6 | 4 | 24 | 54 | H H H B T |
4 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 27 | 52 | T H H T T |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 27 | 43 | T H T H B |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | H B B H B |
7 | ![]() | 26 | 10 | 7 | 9 | 1 | 37 | T T T B T |
8 | ![]() | 26 | 6 | 11 | 9 | -9 | 29 | B T T B T |
9 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -25 | 27 | B H B B T |
10 | 26 | 7 | 5 | 14 | -26 | 26 | B B B T T | |
11 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -20 | 24 | T T T B B |
12 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -23 | 19 | T T B T H |
13 | ![]() | 26 | 4 | 5 | 17 | -30 | 17 | H H T B H |
14 | ![]() | 26 | 3 | 5 | 18 | -27 | 14 | B B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 36 | 26 | 4 | 6 | 46 | 82 | T B T H T |
2 | ![]() | 36 | 22 | 9 | 5 | 35 | 75 | B T B H T |
3 | ![]() | 36 | 20 | 8 | 8 | 29 | 68 | H T T H T |
4 | ![]() | 36 | 19 | 11 | 6 | 28 | 68 | H B T T B |
5 | ![]() | 36 | 14 | 11 | 11 | 23 | 53 | T H B H B |
6 | ![]() | 36 | 12 | 10 | 14 | -2 | 46 | B H B B B |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 33 | 15 | 7 | 11 | 8 | 52 | T B T B T |
2 | ![]() | 33 | 11 | 6 | 16 | -15 | 39 | T T B B T |
3 | ![]() | 33 | 9 | 12 | 12 | -9 | 39 | T T B T B |
4 | 33 | 10 | 5 | 18 | -26 | 35 | B T T B T | |
5 | ![]() | 33 | 10 | 5 | 18 | -17 | 35 | B T H T T |
6 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -27 | 34 | B B T T B |
7 | ![]() | 33 | 6 | 8 | 19 | -31 | 26 | T B H T B |
8 | ![]() | 33 | 3 | 5 | 25 | -42 | 14 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại