Liệu Estoril có thể tận dụng quả đá phạt nguy hiểm này không?
![]() Joao Carvalho (Kiến tạo: Wagner Pina) 5 | |
![]() Vinicius Zanocelo 8 | |
![]() (Pen) Alejandro Marques 30 | |
![]() Gil Dias 33 | |
![]() (Pen) Oscar Aranda 45+1' | |
![]() Mathias De Amorim (Thay: Zaydou Youssouf) 46 | |
![]() Rafa Soares 55 | |
![]() Justin De Haas (Thay: Enea Mihaj) 59 | |
![]() Rodrigo Pinheiro (Thay: Rochinha) 60 | |
![]() Leonardo Oliveira (Thay: Rafa Soares) 60 | |
![]() Goncalo Costa (Thay: Fabricio Garcia) 64 | |
![]() Yanis Begraoui (Thay: Helder Costa) 64 | |
![]() Wagner Pina 66 | |
![]() Alejandro Orellana (Thay: Vinicius Zanocelo) 74 | |
![]() Andre Lacximicant (Thay: Alejandro Marques) 75 | |
![]() Mario Gonzalez (Thay: Gustavo Sa) 86 | |
![]() Oscar Aranda 90 | |
![]() Pedro Carvalho (Thay: Wagner Pina) 90 | |
![]() Riccieli 90 |
Thống kê trận đấu Estoril vs Famalicao


Diễn biến Estoril vs Famalicao
Joao Antonio Ferreira Goncalves chỉ định một quả ném biên cho Estoril ở phần sân của Famalicao.
Ném biên cho Famalicao.
Joao Antonio Ferreira Goncalves trao quyền ném biên cho đội chủ nhà.
Ném biên cho Famalicao tại sân Estadio Antonio Coimbra da Mota.
Ian Cathro (Estoril) thực hiện sự thay đổi người thứ năm, với Pedro Carvalho thay thế Wagner Pina.
Estoril được hưởng một quả phạt góc do Joao Antonio Ferreira Goncalves trao.
Đá phạt cho Estoril ở phần sân nhà.

Oscar Aranda (Famalicao) đã bị phạt thẻ và giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.
Estoril được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

Tại sân Estadio Antonio Coimbra da Mota, Riccieli đã nhận thẻ vàng cho đội khách.
Joao Antonio Ferreira Goncalves chỉ định một quả đá phạt cho Famalicao ở phần sân nhà.
Đá phạt cho Estoril ở phần sân nhà.
Ném biên cho Estoril.
Estoril tiến lên nhưng Andre Filipe Ferreira Lacximicant bị thổi phạt việt vị.
Đội khách đã thay Gustavo Sa bằng Mario Gonzalez. Đây là sự thay đổi người thứ năm trong ngày hôm nay của Armando Evangelista.
Bóng ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Famalicao.
Yanis Begraoui của Estoril đã rơi vào thế việt vị.
Estoril được hưởng một quả phạt góc.
Ném biên cho Famalicao gần khu vực cấm địa.
Đá phạt cho Famalicao.
Đội hình xuất phát Estoril vs Famalicao
Estoril (3-4-3): Joel Robles (27), Felix Bacher (25), Kevin Boma (44), Pedro Alvaro (23), Wagner Pina (20), Vinicius Zanocelo (7), Jordan Holsgrove (10), Helder Costa (11), João Carvalho (12), Alejandro Marques (9), Fabricio Garcia Andrade (17)
Famalicao (4-2-3-1): Ivan Zlobin (1), Calegari (2), Enea Mihaj (4), Riccieli (15), Rafa Soares (5), Zaydou Youssouf (28), Mirko Topic (8), Gil Dias (23), Gustavo Sa (20), Rochinha (10), Oscar Aranda (11)


Thay người | |||
64’ | Fabricio Garcia Goncalo Costa | 46’ | Zaydou Youssouf Mathias De Amorim |
64’ | Helder Costa Yanis Begraoui | 59’ | Enea Mihaj Justin De Haas |
74’ | Vinicius Zanocelo Jandro Orellana | 60’ | Rochinha Rodrigo Pinheiro Ferreira |
75’ | Alejandro Marques Andre Lacximicant | 60’ | Rafa Soares Leonardo Oliveira |
90’ | Wagner Pina Pedro Carvalho | 86’ | Gustavo Sa Mario Gonzalez |
Cầu thủ dự bị | |||
Goncalo Costa | Lazar Carevic | ||
Jandro Orellana | Tom Van de Looi | ||
Kevin Chamorro | Mario Gonzalez | ||
Ismael Sierra | Mathias De Amorim | ||
Michel Costa | Justin De Haas | ||
Yanis Begraoui | Rodrigo Pinheiro Ferreira | ||
Andre Lacximicant | Otso Liimatta | ||
Pedro Carvalho | Samuel Lobato | ||
Israel Salazar | Leonardo Oliveira |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Estoril
Thành tích gần đây Famalicao
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 24 | 6 | 2 | 59 | 78 | H T T T T |
2 | ![]() | 32 | 25 | 3 | 4 | 56 | 78 | T H T T T |
3 | ![]() | 32 | 20 | 5 | 7 | 31 | 65 | B T T B T |
4 | ![]() | 32 | 19 | 8 | 5 | 26 | 65 | H T T H H |
5 | ![]() | 32 | 14 | 12 | 6 | 13 | 54 | T T B T T |
6 | ![]() | 32 | 15 | 6 | 11 | 2 | 51 | B B H T H |
7 | ![]() | 32 | 11 | 11 | 10 | 5 | 44 | T T B H B |
8 | ![]() | 32 | 11 | 9 | 12 | -5 | 42 | H B H B H |
9 | ![]() | 32 | 11 | 9 | 12 | -9 | 42 | T B B T B |
10 | ![]() | 32 | 9 | 9 | 14 | -16 | 36 | B T H B T |
11 | ![]() | 32 | 9 | 9 | 14 | -11 | 36 | T B B H B |
12 | ![]() | 32 | 8 | 10 | 14 | -17 | 34 | B H T B H |
13 | ![]() | 32 | 9 | 6 | 17 | -15 | 33 | B T B H B |
14 | ![]() | 32 | 8 | 8 | 16 | -13 | 32 | B B T T B |
15 | ![]() | 32 | 7 | 8 | 17 | -21 | 29 | T B B T B |
16 | ![]() | 32 | 6 | 6 | 20 | -31 | 24 | T B T B T |
17 | 32 | 4 | 12 | 16 | -33 | 24 | B B H B B | |
18 | ![]() | 32 | 5 | 9 | 18 | -21 | 24 | H T B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại