Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Michalis Charalampous 20 | |
![]() Xavi Quintilla 28 | |
![]() Georgi Kostadinov 36 | |
![]() Issam Chebake 45+1' | |
![]() Edson Silva (Thay: Isaac Nortey) 46 | |
![]() Niv Gotliv 49 | |
![]() Fotis Kotsonis (Thay: Loizos Kosmas) 53 | |
![]() Issam Chebake 56 | |
![]() Lasha Dvali (Thay: Konstantinos Laifis) 62 | |
![]() Marius Corbu (Thay: Sergio Tejera) 62 | |
![]() Anastasios Donis (Thay: Marquinhos) 62 | |
![]() Issam Chebake 64 | |
![]() Demetris Mavroudis (Thay: Niv Gotliv) 67 | |
![]() Stefan Drazic (Thay: Youssef El Arabi) 73 | |
![]() Giannis Satsias (Thay: Issam Chebake) 73 | |
![]() Andreas Christofi (Thay: Jeremy Corinus) 76 | |
![]() Thierno Barry (Thay: Sean Ioannou) 76 | |
![]() Edson Silva 78 | |
![]() Bassala Sambou 78 | |
![]() Michalis Charalampous 81 | |
![]() Anastasios Donis 90+2' | |
![]() Bassala Sambou 90+4' | |
![]() Edson Silva 90+4' |
Thống kê trận đấu Enosis Paralimni vs APOEL Nicosia


Diễn biến Enosis Paralimni vs APOEL Nicosia

Thẻ vàng cho Edson Silva.

V À A A O O O - Anastasios Donis ghi bàn!

THẺ ĐỎ! - Michalis Charalampous nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!

Thẻ vàng cho Bassala Sambou.
Sean Ioannou rời sân và được thay thế bởi Thierno Barry.
Jeremy Corinus rời sân và được thay thế bởi Andreas Christofi.
Issam Chebake rời sân và được thay thế bởi Giannis Satsias.
Youssef El Arabi rời sân và được thay thế bởi Stefan Drazic.
Niv Gotliv rời sân và được thay thế bởi Demetris Mavroudis.

Thẻ vàng cho Issam Chebake.
Marquinhos rời sân và được thay thế bởi Anastasios Donis.
Sergio Tejera rời sân và được thay thế bởi Marius Corbu.
Konstantinos Laifis rời sân và được thay thế bởi Lasha Dvali.

V À A A O O O - Issam Chebake ghi bàn!
Loizos Kosmas rời sân và được thay thế bởi Fotis Kotsonis.

Thẻ vàng cho Niv Gotliv.
Isaac Nortey rời sân và được thay thế bởi Edson Silva.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O - Issam Chebake ghi bàn!
Đội hình xuất phát Enosis Paralimni vs APOEL Nicosia
Thay người | |||
46’ | Isaac Nortey Edson Silva | 62’ | Konstantinos Laifis Lasha Dvali |
53’ | Loizos Kosmas Fotis Kotsonis | 62’ | Marquinhos Anastasios Donis |
67’ | Niv Gotliv Dimitris Mavroudis | 62’ | Sergio Tejera Marius Corbu |
76’ | Jeremy Corinus Andreas Christofi | 73’ | Issam Chebake Giannis Satsias |
76’ | Sean Ioannou Thierno Barry | 73’ | Youssef El Arabi Stefan Drazic |
Cầu thủ dự bị | |||
Panagiotis Panagiotou | David Sandan Abagna | ||
Dimitrios Stylianidis | Gabriel Pereira | ||
Andreas Christofi | Cipriano | ||
Niv Fliter | Lasha Dvali | ||
Fotis Kotsonis | Vitor Meer | ||
Ilias Georghiou | Anastasios Donis | ||
Dimitris Mavroudis | Giannis Satsias | ||
Edson Silva | Panagiotis Kattirtzis | ||
Dimitris Solomou | Stefan Drazic | ||
Thierno Barry | Marius Corbu | ||
Paris Polykarpou | |||
Charles Yaw Appiah |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Enosis Paralimni
Thành tích gần đây APOEL Nicosia
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 20 | 2 | 4 | 38 | 62 | B H T B T |
2 | ![]() | 26 | 18 | 7 | 1 | 38 | 61 | B T B T B |
3 | ![]() | 26 | 16 | 6 | 4 | 24 | 54 | H H H B T |
4 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 27 | 52 | T H H T T |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 27 | 43 | T H T H B |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | H B B H B |
7 | ![]() | 26 | 10 | 7 | 9 | 1 | 37 | T T T B T |
8 | ![]() | 26 | 6 | 11 | 9 | -9 | 29 | B T T B T |
9 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -25 | 27 | B H B B T |
10 | 26 | 7 | 5 | 14 | -26 | 26 | B B B T T | |
11 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -20 | 24 | T T T B B |
12 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -23 | 19 | T T B T H |
13 | ![]() | 26 | 4 | 5 | 17 | -30 | 17 | H H T B H |
14 | ![]() | 26 | 3 | 5 | 18 | -27 | 14 | B B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 34 | 25 | 3 | 6 | 44 | 78 | B H T B T |
2 | ![]() | 34 | 21 | 8 | 5 | 34 | 71 | B T B T B |
3 | ![]() | 34 | 18 | 11 | 5 | 27 | 65 | H H H B T |
4 | ![]() | 34 | 19 | 7 | 8 | 28 | 64 | T H H T T |
5 | ![]() | 34 | 14 | 10 | 10 | 24 | 52 | T H T H B |
6 | ![]() | 34 | 12 | 10 | 12 | 2 | 46 | H B B H B |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 32 | 14 | 7 | 11 | 6 | 49 | T T B T B |
2 | ![]() | 32 | 9 | 12 | 11 | -7 | 39 | B T T B T |
3 | ![]() | 32 | 10 | 6 | 16 | -16 | 36 | T T T B B |
4 | ![]() | 32 | 9 | 7 | 16 | -26 | 34 | H B B T T |
5 | 32 | 9 | 5 | 18 | -29 | 32 | B B T T B | |
6 | ![]() | 32 | 9 | 5 | 18 | -19 | 32 | T B T H T |
7 | ![]() | 32 | 6 | 8 | 18 | -29 | 26 | H T B H T |
8 | ![]() | 32 | 3 | 5 | 24 | -39 | 14 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại