Kiểm soát bóng: Anh: 40%, Tây Ban Nha: 60%.
![]() Mariona Caldentey (Kiến tạo: Ona Batlle) 25 | |
![]() Chloe Kelly (Thay: Lauren James) 41 | |
![]() Alessia Russo (Kiến tạo: Chloe Kelly) 57 | |
![]() Alessia Russo 58 | |
![]() Lucy Bronze 59 | |
![]() Claudia Pina (Thay: Alexia Putellas) 71 | |
![]() Michelle Agyemang (Thay: Alessia Russo) 71 | |
![]() Beth Mead (Thay: Ella Toone) 87 | |
![]() Salma Paralluelo (Thay: Athenea del Castillo) 89 | |
![]() Vicky Lopez (Thay: Esther Gonzalez) 89 | |
![]() Lauren Hemp 95 | |
![]() Leila Ouahabi (Thay: Olga Carmona) 106 | |
![]() Niamh Charles (Thay: Lucy Bronze) 106 | |
![]() Grace Clinton (Thay: Georgia Stanway) 115 | |
![]() (Pen) Beth Mead | |
![]() (Pen) Patricia Guijarro | |
![]() (Pen) Alex Greenwood | |
![]() (Pen) Mariona Caldentey | |
![]() (Pen) Niamh Charles | |
![]() (Pen) Aitana Bonmati | |
![]() (Pen) Leah Williamson | |
![]() (Pen) Salma Paralluelo | |
![]() (Pen) Chloe Kelly |
Thống kê trận đấu England Women vs Spain Women


Diễn biến England Women vs Spain Women
Alex Greenwood của Anh cắt được một quả tạt hướng về phía khung thành.
Tây Ban Nha đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Patricia Guijarro thắng trong pha không chiến với Michelle Agyemang.
Phát bóng lên cho đội Anh.
Jessica Carter của Anh cắt được một quả tạt hướng về phía khung thành.
Đôi tay an toàn từ Catalina Coll khi cô ấy băng ra và bắt gọn bóng.
Trọng tài thứ tư cho thấy có 2 phút bù giờ.
Patricia Guijarro của Tây Ban Nha đã đi hơi xa khi kéo ngã Michelle Agyemang.
Tây Ban Nha thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Chloe Kelly giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Tây Ban Nha đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Kiểm soát bóng: Anh: 41%, Tây Ban Nha: 59%.
Tây Ban Nha thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Tây Ban Nha đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Michelle Agyemang của đội Anh đã đi quá xa khi kéo ngã Irene Paredes.
Vicky Lopez đánh đầu về phía khung thành, nhưng Hannah Hampton đã có mặt để cản phá dễ dàng.
Leila Ouahabi của Tây Ban Nha tạt bóng thành công vào vòng cấm và tìm thấy đồng đội.
Đội Tây Ban Nha đang kiểm soát bóng.
Niamh Charles bị phạt vì đẩy Patricia Guijarro.
Chloe Kelly thực hiện quả phạt góc từ cánh phải, nhưng bóng không đến được vị trí đồng đội.
Đội hình xuất phát England Women vs Spain Women
England Women (4-2-3-1): Hannah Hampton (1), Lucy Bronze (2), Leah Williamson (6), Jess Carter (16), Alex Greenwood (5), Keira Walsh (4), Georgia Stanway (8), Lauren Hemp (11), Ella Toone (10), Lauren James (7), Alessia Russo (23)
Spain Women (4-3-3): Cata Coll (13), Ona Batlle (2), Irene Paredes (4), Laia Aleixandri (14), Olga Carmona (7), Aitana Bonmatí (6), Patricia Guijarro (12), Alexia Putellas (11), Athenea del Castillo (10), Esther Gonzalez (9), Mariona Caldentey (8)


Thay người | |||
41’ | Lauren James Chloe Kelly | 71’ | Alexia Putellas Clàudia Pina |
71’ | Alessia Russo Michelle Agyemang | 89’ | Athenea del Castillo Salma Paralluelo |
87’ | Ella Toone Beth Mead | 89’ | Esther Gonzalez Vicky López |
Cầu thủ dự bị | |||
Esme Morgan | Esther Sullastres | ||
Anna Moorhouse | Adriana Nanclares | ||
Khiara Keating | Jana Fernàndez | ||
Niamh Charles | Maria Mendez | ||
Beth Mead | Leila Ouhabi | ||
Maya Le Tissier | Cristina Martin-Prieto | ||
Grace Clinton | Lucia Garcia | ||
Michelle Agyemang | Salma Paralluelo | ||
Chloe Kelly | Vicky López | ||
Aggie Beever-Jones | Alba Redondo | ||
Jessica Park | Maite Zubieta Aranbarri | ||
Lotte Wubben-Moy | Clàudia Pina |
Nhận định England Women vs Spain Women
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây England Women
Thành tích gần đây Spain Women
Bảng xếp hạng Euro Nữ
Bảng A | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 3 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | B T H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -4 | 0 | B B B |
Bảng B | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 11 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | T H B |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -4 | 3 | B B T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -6 | 1 | B H B |
Bảng C | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 | T T B |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -4 | 3 | B B T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -3 | 0 | B B B |
Bảng D | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 8 | 6 | B T T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -4 | 3 | T B B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -11 | 0 | B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại