Dữ liệu đang cập nhật
Đội hình xuất phát Spain Women vs Switzerland Women
Spain Women: Cata Coll (13), Ona Batlle (2), Irene Paredes (4), Laia Aleixandri (14), Olga Carmona (7), Aitana Bonmatí (6), Patricia Guijarro (12), Alexia Putellas (11), Mariona Caldentey (8), Esther Gonzalez (9), Clàudia Pina (20)
Switzerland Women: Livia Peng (12), Iman Beney (19), Viola Calligaris (18), Julia Stierli (2), Noelle Maritz (5), Nadine Riesen (8), Geraldine Reuteler (6), Lia Wälti (13), Smilla Vallotto (14), Sydney Schertenleib (22), Svenja Folmli (17)

Spain Women
13
Cata Coll
2
Ona Batlle
4
Irene Paredes
14
Laia Aleixandri
7
Olga Carmona
6
Aitana Bonmatí
12
Patricia Guijarro
11
Alexia Putellas
8
Mariona Caldentey
9
Esther Gonzalez
20
Clàudia Pina
17
Svenja Folmli
22
Sydney Schertenleib
14
Smilla Vallotto
13
Lia Wälti
6
Geraldine Reuteler
8
Nadine Riesen
5
Noelle Maritz
2
Julia Stierli
18
Viola Calligaris
19
Iman Beney
12
Livia Peng

Switzerland Women
Nhận định Spain Women vs Switzerland Women
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Spain Women
Euro Nữ
Olympic bóng đá nữ
World Cup Nữ
Thành tích gần đây Switzerland Women
Euro Nữ
World Cup Nữ
Bảng xếp hạng Euro Nữ
Bảng A | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 3 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | B T H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -4 | 0 | B B B |
Bảng B | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 11 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | T H B |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -4 | 3 | B B T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -6 | 1 | B H B |
Bảng C | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 | T T B |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -4 | 3 | B B T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -3 | 0 | B B B |
Bảng D | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 8 | 6 | B T T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -4 | 3 | T B B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -11 | 0 | B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại