![]() Chris Hamilton 38 | |
![]() Lewis McCann (Thay: Connor Young) 61 | |
![]() Rocco Hickey-Fugaccia (Thay: Kyle Hurst) 67 | |
![]() Zach Mauchin (Thay: Adam Montgomery) 74 | |
![]() Reece Evans (Thay: Zak Rudden) 74 | |
![]() Joseph Chalmers (Thay: Tashan Oakley-Boothe) 84 | |
![]() Seb Drozd (Thay: Ryan Duncan) 84 | |
![]() Dapo Mebude (Thay: Archie Stevens) 85 |
Thống kê trận đấu Dunfermline Athletic vs Queen's Park
số liệu thống kê

Dunfermline Athletic

Queen's Park
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Dunfermline Athletic vs Queen's Park
Dunfermline Athletic (4-4-2): Oluwatobiloba Oluwayemi (21), Kieran Ngwenya (3), Kyle Benedictus (4), Chris Hamilton (5), Ewan Otoo (6), Archie Stevens (14), Connor Young (17), David Wotherspoon (19), Ephraim Yeboah (34), Tashan Oakley-Boothe (27), Jeremiah Chilokoa-Mullen (48)
Queen's Park (4-2-3-1): Callum Ferrie (1), Sean Welsh (4), Nikola Ujdur (6), Louis Longridge (7), Kyle Hurst (11), Will Tizzard (15), Zak Rudden (17), Jack Turner (20), Ryan Duncan (23), Adam Devine (24), Adam Montgomery (33)

Dunfermline Athletic
4-4-2
21
Oluwatobiloba Oluwayemi
3
Kieran Ngwenya
4
Kyle Benedictus
5
Chris Hamilton
6
Ewan Otoo
14
Archie Stevens
17
Connor Young
19
David Wotherspoon
34
Ephraim Yeboah
27
Tashan Oakley-Boothe
48
Jeremiah Chilokoa-Mullen
33
Adam Montgomery
24
Adam Devine
23
Ryan Duncan
20
Jack Turner
17
Zak Rudden
15
Will Tizzard
11
Kyle Hurst
7
Louis Longridge
6
Nikola Ujdur
4
Sean Welsh
1
Callum Ferrie

Queen's Park
4-2-3-1
Thay người | |||
61’ | Connor Young Lewis McCann | 67’ | Kyle Hurst Rocco Hickey-Fugaccia |
84’ | Tashan Oakley-Boothe Joe Chalmers | 74’ | Adam Montgomery Zach Mauchin |
85’ | Archie Stevens Adedapo Awokoya-Mebude | 74’ | Zak Rudden Reece Evans |
84’ | Ryan Duncan Seb Drozd |
Cầu thủ dự bị | |||
Joe Chalmers | Jack Wills | ||
Lewis McCann | Zach Mauchin | ||
Tommy Patrick Fogarty | Max Thompson | ||
Craig Clay | Ben Jackson | ||
Freddie Rowe | Josh Hinds | ||
Omar Taylor-Clarke | Jadan Raymond | ||
Adedapo Awokoya-Mebude | Seb Drozd | ||
Jay Myles Hogarth | Reece Evans | ||
Rocco Hickey-Fugaccia |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Dunfermline Athletic
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Queen's Park
Hạng 2 Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Hạng 2 Scotland
Bảng xếp hạng Hạng 2 Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 35 | 21 | 7 | 7 | 37 | 70 | B T H B B |
2 | ![]() | 35 | 20 | 10 | 5 | 29 | 70 | B T T T T |
3 | ![]() | 35 | 17 | 9 | 9 | 17 | 60 | T B H B H |
4 | ![]() | 35 | 14 | 10 | 11 | 4 | 52 | T B B H T |
5 | ![]() | 35 | 14 | 8 | 13 | 0 | 50 | T T H T H |
6 | ![]() | 35 | 11 | 12 | 12 | -8 | 45 | B B B T H |
7 | ![]() | 35 | 9 | 8 | 18 | -13 | 35 | T B T H H |
8 | ![]() | 35 | 9 | 8 | 18 | -15 | 35 | B B B H H |
9 | ![]() | 35 | 7 | 8 | 20 | -27 | 29 | T T H B H |
10 | ![]() | 35 | 10 | 6 | 19 | -24 | 21 | B T T H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại