Thứ Tư, 25/06/2025

Trực tiếp kết quả Dinamo Minsk vs Neman Grodno hôm nay 06-11-2022

Giải VĐQG Belarus - CN, 06/11

Kết thúc

Dinamo Minsk

Dinamo Minsk

2 : 0

Neman Grodno

Neman Grodno

Hiệp một: 0-0
CN, 18:00 06/11/2022
Vòng 29 - VĐQG Belarus
Dinamo Stadion, Minsk
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Sherif Jimoh
59
(Pen) Zoran Josipovic
63
Aleksandr Sachivko
90+5'

Thống kê trận đấu Dinamo Minsk vs Neman Grodno

số liệu thống kê
Dinamo Minsk
Dinamo Minsk
Neman Grodno
Neman Grodno
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 1
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Belarus
31/08 - 2022
06/11 - 2022
29/04 - 2023
17/09 - 2023
Giao hữu
27/01 - 2024
Cúp quốc gia Belarus
18/04 - 2024
09/05 - 2024
VĐQG Belarus
24/06 - 2024
11/11 - 2024
Cúp quốc gia Belarus
01/03 - 2025
VĐQG Belarus
19/06 - 2025

Thành tích gần đây Dinamo Minsk

VĐQG Belarus
22/06 - 2025
19/06 - 2025
14/06 - 2025
31/05 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025
11/05 - 2025
03/05 - 2025
28/04 - 2025
19/04 - 2025

Thành tích gần đây Neman Grodno

VĐQG Belarus
22/06 - 2025
19/06 - 2025
15/06 - 2025
31/05 - 2025
Cúp quốc gia Belarus
24/05 - 2025
VĐQG Belarus
20/05 - 2025
16/05 - 2025
11/05 - 2025
Cúp quốc gia Belarus
07/05 - 2025
VĐQG Belarus
03/05 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Belarus

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Maxline VitebskMaxline Vitebsk1310301633T T T T H
2Slavia MozyrSlavia Mozyr13832927T T T T H
3Dinamo MinskDinamo Minsk13823526T T T B B
4IslochIsloch136611624H T T B T
5Dinamo BrestDinamo Brest137331124T T B T B
6Neman GrodnoNeman Grodno138051124T B T T T
7Torpedo ZhodinoTorpedo Zhodino13652923B B T T T
8GomelGomel13535118T B T B T
9FC MinskFC Minsk13526-917B B T B B
10FK VitebskFK Vitebsk13526417H B B T B
11BATE BorisovBATE Borisov13436-515B H B B H
12Arsenal DzerzhinskArsenal Dzerzhinsk13364-315H B T T T
13FK SlutskFK Slutsk13328-911H T B B T
14Naftan NovopolotskNaftan Novopolotsk13319-1310B B B B B
15FC SmorgonFC Smorgon131210-185B H B B B
16Maxline RogachevMaxline Rogachev211014T H
17FK MolodechnoFK Molodechno130112-251B B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X