Thứ Năm, 08/05/2025

Trực tiếp kết quả Dinamo Minsk vs Neman Grodno hôm nay 17-09-2023

Giải VĐQG Belarus - CN, 17/9

Kết thúc

Dinamo Minsk

Dinamo Minsk

2 : 1

Neman Grodno

Neman Grodno

Hiệp một: 1-0
CN, 22:30 17/09/2023
Vòng 21 - VĐQG Belarus
Dinamo Stadion, Minsk
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Dusan Bakic
8
Sergei Karpovich
61
Daniil Zorin
64

Thống kê trận đấu Dinamo Minsk vs Neman Grodno

số liệu thống kê
Dinamo Minsk
Dinamo Minsk
Neman Grodno
Neman Grodno
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 7
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Belarus
31/08 - 2022
06/11 - 2022
29/04 - 2023
17/09 - 2023
Giao hữu
27/01 - 2024
Cúp quốc gia Belarus
18/04 - 2024
09/05 - 2024
VĐQG Belarus
24/06 - 2024
11/11 - 2024
Cúp quốc gia Belarus
01/03 - 2025

Thành tích gần đây Dinamo Minsk

VĐQG Belarus
03/05 - 2025
28/04 - 2025
19/04 - 2025
13/04 - 2025
30/03 - 2025
16/03 - 2025
Cúp quốc gia Belarus
01/03 - 2025
Europa Conference League
20/12 - 2024
13/12 - 2024
VĐQG Belarus
07/12 - 2024

Thành tích gần đây Neman Grodno

Cúp quốc gia Belarus
07/05 - 2025
VĐQG Belarus
03/05 - 2025
27/04 - 2025
19/04 - 2025
Cúp quốc gia Belarus
VĐQG Belarus
12/04 - 2025
30/03 - 2025
15/03 - 2025
Cúp quốc gia Belarus
09/03 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 2-4
05/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Belarus

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Maxline VitebskMaxline Vitebsk7520917T T T H T
2Slavia MozyrSlavia Mozyr7421614T T T H B
3Dinamo MinskDinamo Minsk6411313H B T T T
4IslochIsloch7340813H H T T H
5FC MinskFC Minsk7412013H T T B T
6BATE BorisovBATE Borisov7412313T H B T T
7Dinamo BrestDinamo Brest7331312B T H T T
8Torpedo ZhodinoTorpedo Zhodino7250211H T H H T
9FK VitebskFK Vitebsk7313510T H T T B
10Naftan NovopolotskNaftan Novopolotsk7313-310B B B T T
11Neman GrodnoNeman Grodno630349B T T B B
12GomelGomel7133-36B H B B H
13Maxline RogachevMaxline Rogachev211014T H
14FK SlutskFK Slutsk7115-44H B B B B
15Arsenal DzerzhinskArsenal Dzerzhinsk7043-54H B B H B
16FC SmorgonFC Smorgon7016-101H B B B B
17FK MolodechnoFK Molodechno7007-180B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X