Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Catalin Cirjan (VAR check) 56 | |
![]() Alexandru Pop (Thay: Danny Armstrong) 59 | |
![]() Georgi Milanov (Thay: Charalampos Kyriakou) 59 | |
![]() Stefan Panoiu (Thay: Stefan Bodisteanu) 59 | |
![]() Michael Pavlovic (Thay: Romario Benzar) 59 | |
![]() Mihai Bordeianu 60 | |
![]() Michael Pavlovic (Thay: Romario Benzar) 61 | |
![]() George Cimpanu (Thay: Zoran Mitrov) 71 | |
![]() Leontin Grozavu 73 | |
![]() Ioan Dumiter (Thay: Enzo Lopez) 86 | |
![]() Cristian Mihai (Thay: Mamoudou Karamoko) 90 | |
![]() George Cimpanu 90+5' |
Thống kê trận đấu Dinamo Bucuresti vs Botosani


Diễn biến Dinamo Bucuresti vs Botosani
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Dinamo Bucuresti: 56%, Botosani: 44%.
Alexandru Pop của Dinamo Bucuresti bị thổi việt vị.
Luka Kukic bắt gọn bóng an toàn khi anh băng ra và bắt bóng.
Dinamo Bucuresti bắt đầu một pha phản công.
Alexandru Rosca bắt gọn bóng an toàn khi anh băng ra và bắt bóng.
Alexandru Rosca của Dinamo Bucuresti cắt được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Botosani đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Phát bóng lên cho Botosani.
Cơ hội đến với Kennedy Boateng của Dinamo Bucuresti nhưng cú đánh đầu của anh lại đi chệch khung thành.
Georgi Milanov của Dinamo Bucuresti thực hiện quả phạt góc từ cánh phải.
Ioan Dumiter của Botosani cắt được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Dinamo Bucuresti bắt đầu một pha phản công.
Kiểm soát bóng: Dinamo Bucuresti: 56%, Botosani: 44%.
Maxime Sivis giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Dinamo Bucuresti thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.

George Cimpanu của Botosani nhận thẻ vàng vì câu giờ.
Botosani thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Sebastian Mailat thực hiện quả phạt góc từ cánh trái, nhưng bóng không đến được vị trí của đồng đội.
Kennedy Boateng giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Botosani đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Đội hình xuất phát Dinamo Bucuresti vs Botosani
Dinamo Bucuresti (4-3-3): Alexandru Rosca (73), Maxime Sivis (27), Iulius Marginean (90), Kennedy Boateng (4), Raul Oprut (3), Chambos Kyriakou (23), Eddy Gnahore (8), Catalin Cirjan (10), Danny Armstrong (77), Mamoudou Karamoko (9), Alexandru Musi (7)
Botosani (4-2-3-1): Luka Kukic (1), Romario Benzar (20), Charles Petro (28), George Miron (4), Narcis Ilas (73), Mihai Bordeianu (37), Aldair Ferreira (8), Zoran Mitrov (11), Stefan Bodisteanu (10), Sebastian Mailat (7), Enzo Lopez (9)


Thay người | |||
59’ | Charalampos Kyriakou Georgi Milanov | 59’ | Stefan Bodisteanu Stefan Panoiu |
59’ | Danny Armstrong Alexandru Pop | 59’ | Romario Benzar Michael Pavlovic |
90’ | Mamoudou Karamoko Cristian Petrisor Mihai | 71’ | Zoran Mitrov George Cimpanu |
86’ | Enzo Lopez Ioan Andrei Dumiter |
Cầu thủ dự bị | |||
Devis Epassy | George Cimpanu | ||
Razvan Pascalau | Ioannis Anestis | ||
Alexandru-Simion Tabuncic | Stefan Panoiu | ||
Georgi Milanov | Michael Pavlovic | ||
Cristian Petrisor Mihai | Gabriel David | ||
Casian Soare | Razvan Cret | ||
Adrian Caragea | Alexandru Tiganasu | ||
Alberto Soro | Riad Suta | ||
Jordan Ikoko | Antonio Mihai Dumitru | ||
Luca Barbulescu | Enriko Papa | ||
Alexandru Pop | Ioan Andrei Dumiter |
Nhận định Dinamo Bucuresti vs Botosani
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Dinamo Bucuresti
Thành tích gần đây Botosani
Bảng xếp hạng VĐQG Romania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | T H |
2 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | H T |
3 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | T H |
4 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
5 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
6 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
7 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 3 | B T |
8 | ![]() | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | H H |
9 | ![]() | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | H H |
10 | ![]() | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | H H |
11 | ![]() | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | H H |
12 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | H B |
13 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | H B |
14 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -3 | 1 | B H |
15 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -5 | 1 | H B |
16 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại