![]() Luis Anaya 15 | |
![]() Adrian Balboa (Kiến tạo: Carlos Ramirez) 32 | |
![]() Carlos Pajaro (Thay: Duvan Rodriguez) 46 | |
![]() Juan Sebastian Madrid Cabarcas (Thay: Luis Anaya) 46 | |
![]() Edgar Jose Medrano Ayarza (Thay: Feiver Mercado) 46 | |
![]() Larry Angulo (Thay: Johan Bocanegra) 62 | |
![]() Yeison Suarez (Thay: Carlos Ramirez) 63 | |
![]() Julian Guevara 68 | |
![]() Kener Valencia (Thay: Eber Moreno) 72 | |
![]() Juan Diego Alegria Arango (Thay: Jaime Diaz) 72 | |
![]() Jordy Joao Monroy Ararat (Thay: Angelo Rodriguez) 73 | |
![]() Larry Angulo (Kiến tạo: Jimmi Congo) 75 | |
![]() (VAR check) 81 | |
![]() Hernan Camilo Luna Gomez (Thay: Jairo Gabriel Molina Ospino) 81 | |
![]() Maicol Medina (Thay: Ederson Moreno Ramirez) 82 | |
![]() Adrian Balboa 84 |
Thống kê trận đấu Deportivo Pereira vs CD Jaguares
số liệu thống kê

Deportivo Pereira

CD Jaguares
39 Kiểm soát bóng 61
13 Phạm lỗi 7
23 Ném biên 23
4 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 6
4 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Deportivo Pereira vs CD Jaguares
Thay người | |||
62’ | Johan Bocanegra Larry Angulo | 46’ | Luis Anaya Juan Sebastian Madrid Cabarcas |
63’ | Carlos Ramirez Yeison Suarez | 46’ | Duvan Rodriguez Carlos Pajaro |
72’ | Eber Moreno Kener Valencia | 46’ | Feiver Mercado Edgar Jose Medrano Ayarza |
73’ | Angelo Rodriguez Jordy Joao Monroy Ararat | 72’ | Jaime Diaz Juan Diego Alegria Arango |
82’ | Ederson Moreno Ramirez Maicol Giovanny Medina | 81’ | Jairo Gabriel Molina Ospino Hernan Camilo Luna Gomez |
Cầu thủ dự bị | |||
Larry Angulo | Arled Cadavid Valencia | ||
Franklin Mosquera | Juan Sebastian Madrid Cabarcas | ||
Kener Valencia | Carlos Pajaro | ||
Jordy Joao Monroy Ararat | Hernan Camilo Luna Gomez | ||
Maicol Giovanny Medina | Freddy Espinal Valverde | ||
Yeison Suarez | Edgar Jose Medrano Ayarza | ||
Alejandro Piedrahita Diaz | Juan Diego Alegria Arango |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Colombia
Thành tích gần đây Deportivo Pereira
VĐQG Colombia
Thành tích gần đây CD Jaguares
Hạng 2 Colombia
Bảng xếp hạng VĐQG Colombia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 18 | 9 | 6 | 3 | 13 | 33 | H B T T H |
2 | ![]() | 17 | 9 | 5 | 3 | 17 | 32 | H T B T H |
3 | ![]() | 17 | 8 | 7 | 2 | 9 | 31 | H H T B H |
4 | ![]() | 16 | 9 | 3 | 4 | 10 | 30 | T T H H T |
5 | ![]() | 16 | 7 | 8 | 1 | 11 | 29 | B T T H H |
6 | ![]() | 17 | 7 | 6 | 4 | 7 | 27 | H B B H T |
7 | ![]() | 16 | 7 | 6 | 3 | 7 | 27 | T H B T H |
8 | ![]() | 16 | 8 | 2 | 6 | 1 | 26 | T H T B T |
9 | ![]() | 17 | 7 | 5 | 5 | 1 | 26 | H B T B T |
10 | ![]() | 17 | 5 | 9 | 3 | 2 | 24 | H B T B H |
11 | 17 | 6 | 5 | 6 | -4 | 23 | T T B H T | |
12 | ![]() | 16 | 5 | 6 | 5 | -1 | 21 | H H T T H |
13 | ![]() | 17 | 5 | 5 | 7 | -2 | 20 | T T H B B |
14 | ![]() | 17 | 5 | 3 | 9 | -9 | 18 | B T T B B |
15 | ![]() | 17 | 5 | 2 | 10 | -6 | 17 | T B B B T |
16 | ![]() | 17 | 4 | 5 | 8 | -12 | 17 | B T T H B |
17 | ![]() | 18 | 3 | 8 | 7 | -16 | 17 | H B B H T |
18 | ![]() | 17 | 1 | 9 | 7 | -6 | 12 | H B H B H |
19 | ![]() | 17 | 2 | 4 | 11 | -12 | 10 | T B T B B |
20 | ![]() | 16 | 0 | 8 | 8 | -10 | 8 | B H H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại