![]() Yuber Quinones (Kiến tạo: Jorge Bermudez) 8 | |
![]() Jorge Bermudez 22 | |
![]() (Pen) Oscar Vanegas 36 | |
![]() Yuber Quinones (Kiến tạo: Gonzalo Lencina) 37 | |
![]() Santiago Guzman Martinez 38 | |
![]() Alejo Piedrahita 46 | |
![]() Wilson Morelo (Thay: Oscar Vanegas) 46 | |
![]() Damir Ceter 48 | |
![]() Jean Carlos Pestana 59 | |
![]() Yeison Suarez (Thay: Alejo Piedrahita) 60 | |
![]() Yesus Cabrera (Thay: Jorge Bermudez) 60 | |
![]() Felipe Sinisterra (Thay: Yuber Quinones) 74 | |
![]() Yeison Suarez 78 | |
![]() Yesus Cabrera 79 | |
![]() Juan David Rodriguez (Thay: Duvan Rodriguez) 85 | |
![]() Julian Bazan (Thay: Jean Carlos Pestana) 86 | |
![]() Felipe Sinisterra 87 |
Thống kê trận đấu CD Jaguares vs Deportivo Pereira
số liệu thống kê

CD Jaguares

Deportivo Pereira
60 Kiểm soát bóng 40
8 Phạm lỗi 27
11 Ném biên 12
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 6
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
7 Sút không trúng đích 1
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 5
6 Phát bóng 17
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát CD Jaguares vs Deportivo Pereira
Thay người | |||
46’ | Oscar Vanegas Wilson Morelo | 60’ | Jorge Bermudez Yesus Cabrera |
85’ | Duvan Rodriguez Juan David Rodriguez | 60’ | Alejo Piedrahita Yeison Suarez |
74’ | Yuber Quinones Felipe Sinisterra | ||
86’ | Jean Carlos Pestana Julian Bazan |
Cầu thủ dự bị | |||
Victor Brid | Yesus Cabrera | ||
Yoiver Gonzalez | Franklin Mosquera | ||
Didier Pino | Yeison Suarez | ||
Diego Contreras | Alejandro Alvarez | ||
Juan David Rodriguez | Javier Andres Mena | ||
Wilson Morelo | Julian Bazan | ||
Darwin Zamir Andrade Marmolejo | Felipe Sinisterra |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Colombia
Thành tích gần đây CD Jaguares
Hạng 2 Colombia
Thành tích gần đây Deportivo Pereira
VĐQG Colombia
Bảng xếp hạng VĐQG Colombia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 20 | 11 | 6 | 3 | 17 | 39 | T T H T T |
2 | ![]() | 20 | 11 | 5 | 4 | 13 | 38 | T H H T T |
3 | ![]() | 20 | 10 | 7 | 3 | 10 | 37 | B H B T T |
4 | ![]() | 20 | 10 | 6 | 4 | 11 | 36 | H T T T B |
5 | ![]() | 20 | 10 | 5 | 5 | 16 | 35 | T H T B B |
6 | ![]() | 20 | 9 | 6 | 5 | 5 | 33 | H T T T B |
7 | ![]() | 20 | 10 | 3 | 7 | 4 | 33 | B T H B T |
8 | ![]() | 20 | 8 | 8 | 4 | 8 | 32 | H B B T B |
9 | ![]() | 20 | 8 | 5 | 7 | 4 | 29 | B B T T T |
10 | 20 | 8 | 5 | 7 | 2 | 29 | H T T B T | |
11 | ![]() | 20 | 8 | 5 | 7 | 0 | 29 | B T B T B |
12 | ![]() | 20 | 7 | 7 | 6 | 1 | 28 | H H T B T |
13 | ![]() | 20 | 5 | 9 | 6 | -3 | 24 | B H B B B |
14 | ![]() | 20 | 4 | 9 | 7 | -2 | 21 | B H T T T |
15 | ![]() | 20 | 6 | 2 | 12 | -8 | 20 | B T B B T |
16 | ![]() | 20 | 5 | 5 | 10 | -10 | 20 | H B T B B |
17 | ![]() | 20 | 4 | 8 | 8 | -17 | 20 | B H T T B |
18 | ![]() | 20 | 5 | 3 | 12 | -13 | 18 | B B B B B |
19 | ![]() | 20 | 1 | 8 | 11 | -16 | 11 | H B B B T |
20 | ![]() | 20 | 2 | 4 | 14 | -22 | 10 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại