- Juan David Rios6
- Darwin Quintero38
- Nicolas Giraldo (Thay: Faber Gil)67
- Eber Moreno (Thay: Darwin Quintero)83
- Nicolas Giraldo90+6'
- Nicolas Rengifo (Thay: Andres Ibarguen)90
- Freddy Hinestroza11
- Daniel Mosquera25
- Leonardo Flores34
- Freddy Hinestroza45+8'
- Aldair Zarate (Thay: Leonardo Flores)46
- Juan Mosquera (Thay: Robert Herrera)46
- Santiago Jimenez (Thay: Daniel Mosquera)67
- Misael Smith Martinez Olivella (Thay: Aldair Gutierrez)84
- Misael Smith Martinez Olivella87
- Joider Micolta (Thay: Jhon Emerson Cordoba Mosquera)88
Thống kê trận đấu Deportivo Pereira vs Bucaramanga
số liệu thống kê
Deportivo Pereira
Bucaramanga
54 Kiểm soát bóng 46
14 Phạm lỗi 12
15 Ném biên 35
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 1
3 Sút trúng đích 4
2 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 2
11 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Deportivo Pereira vs Bucaramanga
Thay người | |||
67’ | Faber Gil Nicolas Giraldo | 46’ | Robert Herrera Juan Mosquera |
83’ | Darwin Quintero Eber Moreno | 46’ | Leonardo Flores Aldair Zarate |
90’ | Andres Ibarguen Nicolas Rengifo | 67’ | Daniel Mosquera Santiago Jimenez |
84’ | Aldair Gutierrez Misael Smith Martinez Olivella | ||
88’ | Jhon Emerson Cordoba Mosquera Joider Micolta |
Cầu thủ dự bị | |||
Jose Moya | Santiago Jimenez | ||
Yesus Cabrera | Misael Smith Martinez Olivella | ||
Eber Moreno | Estefano Arango | ||
Nicolas Giraldo | Luis Vasquez | ||
Alejandro Alvarez | Juan Mosquera | ||
Neyder Aragon Carmona | Aldair Zarate | ||
Nicolas Rengifo | Joider Micolta |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Colombia
Thành tích gần đây Deportivo Pereira
Cúp quốc gia Colombia
VĐQG Colombia
Cúp quốc gia Colombia
VĐQG Colombia
Cúp quốc gia Colombia
VĐQG Colombia
Cúp quốc gia Colombia
Thành tích gần đây Bucaramanga
Cúp quốc gia Colombia
VĐQG Colombia
Cúp quốc gia Colombia
VĐQG Colombia
Cúp quốc gia Colombia
VĐQG Colombia
Bảng xếp hạng VĐQG Colombia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bucaramanga | 19 | 11 | 5 | 3 | 14 | 38 | T B B T T |
2 | Tolima | 19 | 11 | 5 | 3 | 13 | 38 | B T T T B |
3 | Santa Fe | 19 | 10 | 4 | 5 | 10 | 34 | T H T T B |
4 | Deportivo Pereira | 19 | 10 | 4 | 5 | 9 | 34 | H H T B T |
5 | La Equidad | 19 | 9 | 6 | 4 | 8 | 33 | T T H T B |
6 | Millonarios | 19 | 9 | 4 | 6 | 8 | 31 | T T T T T |
7 | Atletico Junior | 19 | 8 | 5 | 6 | 3 | 29 | B H B T H |
8 | Once Caldas | 19 | 8 | 5 | 6 | 0 | 29 | T B B B H |
9 | Independiente Medellin | 19 | 8 | 5 | 6 | -9 | 29 | H T T H T |
10 | America de Cali | 19 | 6 | 7 | 6 | 6 | 25 | T H H B H |
11 | Aguilas Doradas Rionegro | 19 | 7 | 4 | 8 | 1 | 25 | B B T T H |
12 | Atletico Nacional | 19 | 6 | 6 | 7 | 1 | 24 | B H B H T |
13 | Fortaleza FC | 19 | 6 | 6 | 7 | -2 | 24 | T T H B H |
14 | CD Jaguares | 19 | 5 | 7 | 7 | -3 | 22 | H H H B T |
15 | Deportivo Cali | 19 | 5 | 6 | 8 | 0 | 21 | B H H T H |
16 | Deportivo Pasto | 19 | 5 | 4 | 10 | -6 | 19 | T B H B T |
17 | Chico FC | 19 | 5 | 3 | 11 | -13 | 18 | B B T B B |
18 | Envigado | 19 | 3 | 7 | 9 | -10 | 16 | H H B B B |
19 | Alianza FC | 19 | 4 | 4 | 11 | -14 | 16 | H B B T B |
20 | Patriotas | 19 | 4 | 3 | 12 | -16 | 15 | H T B B B |
Group A | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Atletico Junior | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | B T H T H |
2 | Millonarios | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | T T T B T |
3 | Deportivo Pereira | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | T B T T B |
4 | Bucaramanga | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | B T T B H |
Group B | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Santa Fe | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | T T B T T |
2 | Once Caldas | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | B B H T H |
3 | Tolima | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B B H T |
4 | La Equidad | 3 | 0 | 0 | 3 | -5 | 0 | T B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại