![]() Elian Carabali 12 | |
![]() Bryan David Corozo Caicedo 23 | |
![]() Sixto Mina 47 | |
![]() Bruno Leonel Vides (Thay: Elian Carabali) 63 | |
![]() Gorman Estacio (Thay: Jorge Almagro) 63 | |
![]() Walter Chala (Thay: Vilinton Branda) 70 | |
![]() (Pen) Pablo Magnin 73 | |
![]() Bruno Leonel Vides 75 | |
![]() Raul Becerra (Thay: Pablo Magnin) 77 | |
![]() Lucas Elias Ontivero (Thay: Rommel Tapia) 77 | |
![]() Bruno Caicedo (Thay: Melvin Diaz) 77 | |
![]() Augusto Magoia (Thay: Thiago Serpa) 83 | |
![]() Esteban Nicolas Davila Alarcon (Thay: Danny Luna) 85 | |
![]() Luis Aldair Arroyo Cabeza (Thay: Lucas Mancinelli) 85 |
Thống kê trận đấu Deportivo Cuenca vs Cumbaya
số liệu thống kê

Deportivo Cuenca

Cumbaya
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Deportivo Cuenca vs Cumbaya
Thay người | |||
70’ | Vilinton Branda Walter Chala | 63’ | Jorge Almagro Gorman Estacio |
77’ | Pablo Magnin Raul Becerra | 63’ | Elian Carabali Bruno Leonel Vides |
85’ | Danny Luna Nicolás Davila | 77’ | Melvin Diaz Bruno Caicedo |
85’ | Lucas Mancinelli Luis Aldair Arroyo Cabeza | 77’ | Rommel Tapia Lucas Elias Ontivero |
83’ | Thiago Serpa Augusto Magoia |
Cầu thủ dự bị | |||
Eduardo Jimenez | Alexi Lemos | ||
Ronny Biojo | Bruno Caicedo | ||
Nicolás Davila | Augusto Magoia | ||
Mateo Piedra | Lucas Elias Ontivero | ||
Yorkaeff Caicedo | David Ortiz | ||
David Noboa | Gorman Estacio | ||
Francisco Mera | Franco Suarez | ||
Luis Aldair Arroyo Cabeza | Milton Gruezo | ||
Walter Chala | Bruno Leonel Vides | ||
Yerlin Quinonez | |||
Raul Becerra | |||
Mateo Zambrano |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
International Champions Cup 2016
VĐQG Ecuador
Thành tích gần đây Deportivo Cuenca
VĐQG Ecuador
Thành tích gần đây Cumbaya
Hạng 2 Ecuador
VĐQG Ecuador
Bảng xếp hạng VĐQG Ecuador
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 6 | 3 | 1 | 12 | 21 | T T T T T |
2 | ![]() | 9 | 7 | 0 | 2 | 4 | 21 | T T B T T |
3 | 10 | 5 | 3 | 2 | 8 | 18 | T H T T B | |
4 | ![]() | 10 | 5 | 3 | 2 | 4 | 18 | H B H T T |
5 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 8 | 15 | B T B T H |
6 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | 6 | 15 | B T B T B |
7 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | 2 | 15 | B H T B T |
8 | ![]() | 10 | 4 | 1 | 5 | -4 | 13 | B B T B T |
9 | ![]() | 10 | 4 | 1 | 5 | -6 | 13 | T H T B B |
10 | ![]() | 10 | 3 | 3 | 4 | 0 | 12 | H H T B B |
11 | 10 | 2 | 4 | 4 | -2 | 10 | B B B H B | |
12 | 10 | 2 | 4 | 4 | -5 | 10 | H H T B H | |
13 | ![]() | 10 | 2 | 4 | 4 | -6 | 10 | H H H T B |
14 | ![]() | 10 | 2 | 3 | 5 | -6 | 9 | T H B B T |
15 | ![]() | 10 | 2 | 2 | 6 | -4 | 8 | B T B B T |
16 | ![]() | 10 | 1 | 4 | 5 | -11 | 7 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại