![]() Teodoro Paredes 36 | |
![]() Sergio Lopez 41 | |
![]() Pablo Cifuentes 43 | |
![]() Darwin Suarez 50 | |
![]() Francisco Mera (Thay: Nicolas Rinaldi) 61 | |
![]() Raul Becerra (Kiến tạo: Francisco Mera) 63 | |
![]() Jorge Almagro (Thay: Rommel Tapia) 67 | |
![]() Ronal Jimenez (Thay: Joel Almache) 67 | |
![]() Hancel Batalla 68 | |
![]() Jalmar Almeida (Thay: Vilinton Branda) 80 | |
![]() Cristian Duma (Thay: Agustin Maziero) 81 | |
![]() Jaime Andres Ortiz Contreras (Thay: Arian Benjamin Pucheta) 81 | |
![]() Richard Farias 87 | |
![]() David Noboa (Thay: Sergio Lopez) 88 | |
![]() Bryan Rivera (Thay: Richard Farias) 88 |
Thống kê trận đấu Deportivo Cuenca vs Cumbaya
số liệu thống kê

Deportivo Cuenca

Cumbaya
59 Kiểm soát bóng 41
18 Phạm lỗi 15
11 Ném biên 16
4 Việt vị 6
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 4
2 Sút không trúng đích 2
2 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 8
7 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Deportivo Cuenca vs Cumbaya
Thay người | |||
61’ | Nicolas Rinaldi Francisco Javier Mera Herrera | 67’ | Rommel Tapia Jorge Ariel Almagro Alban |
80’ | Vilinton Branda Jalmar Almeida | 67’ | Joel Almache Ronal Jimenez |
88’ | Sergio Lopez David Alejandro Noboa Tello | 81’ | Agustin Maziero Cristian David Duma |
88’ | Richard Farias Bryan Steven Rivera Andrango | 81’ | Arian Benjamin Pucheta Jaime Andres Ortiz Contreras |
Cầu thủ dự bị | |||
Jalmar Almeida | Jorge Ariel Almagro Alban | ||
Diego Avila | Cristian David Duma | ||
Ronny Alfonso Biojo Preciado | Ronal Jimenez | ||
Eduardo Bores | Davor Alberto Montiel Loor | ||
Luis Cordova | Jaime Andres Ortiz Contreras | ||
Esteban Nicolas Davila Alarcon | Jonathan Robledo | ||
Silvio Patricio Gutierrez Alvarez | Erik Viveros | ||
Enzo Lopez | |||
Francisco Javier Mera Herrera | |||
Sixto Romario Mina Arroyo | |||
David Alejandro Noboa Tello | |||
Bryan Steven Rivera Andrango |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
International Champions Cup 2016
VĐQG Ecuador
Thành tích gần đây Deportivo Cuenca
VĐQG Ecuador
Thành tích gần đây Cumbaya
Hạng 2 Ecuador
VĐQG Ecuador
Bảng xếp hạng VĐQG Ecuador
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 6 | 3 | 1 | 12 | 21 | T T T T T |
2 | ![]() | 9 | 7 | 0 | 2 | 4 | 21 | T T B T T |
3 | 10 | 5 | 3 | 2 | 8 | 18 | T H T T B | |
4 | ![]() | 10 | 5 | 3 | 2 | 4 | 18 | H B H T T |
5 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 8 | 15 | B T B T H |
6 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | 6 | 15 | B T B T B |
7 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | 2 | 15 | B H T B T |
8 | ![]() | 10 | 4 | 1 | 5 | -4 | 13 | B B T B T |
9 | ![]() | 10 | 4 | 1 | 5 | -6 | 13 | T H T B B |
10 | ![]() | 10 | 3 | 3 | 4 | 0 | 12 | H H T B B |
11 | 10 | 2 | 4 | 4 | -2 | 10 | B B B H B | |
12 | 10 | 2 | 4 | 4 | -5 | 10 | H H T B H | |
13 | ![]() | 10 | 2 | 4 | 4 | -6 | 10 | H H H T B |
14 | ![]() | 10 | 2 | 3 | 5 | -6 | 9 | T H B B T |
15 | ![]() | 10 | 2 | 2 | 6 | -4 | 8 | B T B B T |
16 | ![]() | 10 | 1 | 4 | 5 | -11 | 7 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại