Chủ Nhật, 11/05/2025
Masato Morishige
30
Adailton (Thay: Kensuke Nagai)
58
Taika Nakashima (Thay: Yoshiaki Komai)
63
Taika Nakashima
67
Hiroki Miyazawa
70
Kazuya Konno (Thay: Ryoma Watanabe)
76
Daiki Suga
78
Daigo Nishi (Thay: Kazuki Fukai)
79
Gabriel Xavier (Thay: Ryota Aoki)
84

Thống kê trận đấu Consadole Sapporo vs FC Tokyo

số liệu thống kê
Consadole Sapporo
Consadole Sapporo
FC Tokyo
FC Tokyo
46 Kiểm soát bóng 54
13 Phạm lỗi 11
19 Ném biên 22
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 4
3 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 6
8 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Consadole Sapporo vs FC Tokyo

Consadole Sapporo (3-4-1-2): Takanori Sugeno (1), Shunta Tanaka (2), Hiroki Miyazawa (10), Tomoki Takamine (6), Lucas Fernandes (7), Takuma Arano (27), Kazuki Fukai (8), Daiki Suga (4), Ryota Aoki (11), Milan Tucic (32), Yoshiaki Komai (14)

FC Tokyo (4-1-2-3): Jakub Slowik (24), Yuto Nagatomo (5), Yasuki Kimoto (30), Masato Morishige (3), Ryoya Ogawa (6), Takuya Aoki (16), Shuto Abe (31), Kuryu Matsuki (44), Kensuke Nagai (11), Diego Oliveira (9), Ryoma Watanabe (23)

Consadole Sapporo
Consadole Sapporo
3-4-1-2
1
Takanori Sugeno
2
Shunta Tanaka
10
Hiroki Miyazawa
6
Tomoki Takamine
7
Lucas Fernandes
27
Takuma Arano
8
Kazuki Fukai
4
Daiki Suga
11
Ryota Aoki
32
Milan Tucic
14
Yoshiaki Komai
23
Ryoma Watanabe
9
Diego Oliveira
11
Kensuke Nagai
44
Kuryu Matsuki
31
Shuto Abe
16
Takuya Aoki
6
Ryoya Ogawa
3
Masato Morishige
30
Yasuki Kimoto
5
Yuto Nagatomo
24
Jakub Slowik
FC Tokyo
FC Tokyo
4-1-2-3
Thay người
63’
Yoshiaki Komai
Taika Nakashima
58’
Kensuke Nagai
Adailton
79’
Kazuki Fukai
Daigo Nishi
76’
Ryoma Watanabe
Kazuya Konno
84’
Ryota Aoki
Gabriel Xavier
Cầu thủ dự bị
Koki Otani
Keigo Higashi
Daigo Nishi
Henrique
Taika Nakashima
Hotaka Nakamura
Gabriel Xavier
Go Hatano
Hiromu Tanaka
Adailton
Daihachi Okamura
Kazuya Konno
Toya Nakamura
Keita Yamashita

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
14/08 - 2021
16/04 - 2022
06/07 - 2022
06/05 - 2023
25/11 - 2023
06/05 - 2024
26/06 - 2024

Thành tích gần đây Consadole Sapporo

J League 2
06/05 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
12/04 - 2025
29/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025
J League 2
23/03 - 2025

Thành tích gần đây FC Tokyo

J League 1
10/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-2
J League 1
11/04 - 2025
06/04 - 2025
02/04 - 2025
29/03 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers1510141331T T T T T
2Kashiwa ReysolKashiwa Reysol15861830T H T T T
3Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC16835327T T B B T
4Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds15744525T T T T B
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima14725223B B B T T
6Gamba OsakaGamba Osaka15726-123H B T T T
7Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse15636221T T T B B
8Vissel KobeVissel Kobe14635121T T T B B
9Avispa FukuokaAvispa Fukuoka16637-221H H B B B
10Machida ZelviaMachida Zelvia15627-120B B T B B
11Tokyo VerdyTokyo Verdy15555-320H T T B T
12Cerezo OsakaCerezo Osaka15546119H B B T T
13FC TokyoFC Tokyo15546-219H T B T T
14Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC16547-219H B B H B
15Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale12462818H H H B H
16Shonan BellmareShonan Bellmare15537-918B T H B B
17Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight15438-615T B B T H
18Yokohama FCYokohama FC15438-615H B B B T
19Albirex NiigataAlbirex Niigata14266-512H B H T B
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos12156-68H H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X