Chủ Nhật, 11/05/2025
Leo (Kiến tạo: Mutsuki Kato)
2
Mutsuki Kato
17
Hinata Kida
38
Takuma Arano (Kiến tạo: Yuya Asano)
45
Gun-Hee Kim
58
Gun-Hee Kim (Thay: Daiki Suga)
58
Matej Jonjic (Thay: Mutsuki Kato)
67
Kakeru Funaki
68
Yuya Asano
73
Yuki Kobayashi (Thay: Supachok Sarachart)
74
Shinji Kagawa (Kiến tạo: Leo)
76
Ryuya Nishio (Thay: Kakeru Funaki)
77
Satoki Uejo (Thay: Capixaba)
82
Hikaru Nakahara (Thay: Jordy Croux)
82

Thống kê trận đấu Consadole Sapporo vs Cerezo Osaka

số liệu thống kê
Consadole Sapporo
Consadole Sapporo
Cerezo Osaka
Cerezo Osaka
61 Kiểm soát bóng 39
16 Phạm lỗi 13
24 Ném biên 20
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 7
5 Sút không trúng đích 2
6 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
4 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Consadole Sapporo vs Cerezo Osaka

Consadole Sapporo (3-4-1-2): Takanori Sugeno (1), Shunta Tanaka (2), Daihachi Okamura (50), Daiki Suga (4), Takuro Kaneko (9), Lucas Fernandes (7), Takuma Arano (27), Toya Nakamura (6), Yoshiaki Komai (14), Yuya Asano (18), Supachok Sarachart (49)

Cerezo Osaka (4-4-2): Han-Been Yang (1), Seiya Maikuma (16), Ryosuke Shindo (3), Koji Toriumi (24), Kakeru Funaki (29), Jordy Croux (11), Hinata Kida (5), Shinji Kagawa (8), Capixaba (27), Mutsuki Kato (20), Leo (9)

Consadole Sapporo
Consadole Sapporo
3-4-1-2
1
Takanori Sugeno
2
Shunta Tanaka
50
Daihachi Okamura
4
Daiki Suga
9
Takuro Kaneko
7
Lucas Fernandes
27
Takuma Arano
6
Toya Nakamura
14
Yoshiaki Komai
18
Yuya Asano
49
Supachok Sarachart
9
Leo
20
Mutsuki Kato
27
Capixaba
8
Shinji Kagawa
5
Hinata Kida
11
Jordy Croux
29
Kakeru Funaki
24
Koji Toriumi
3
Ryosuke Shindo
16
Seiya Maikuma
1
Han-Been Yang
Cerezo Osaka
Cerezo Osaka
4-4-2
Thay người
58’
Daiki Suga
Gun-Hee Kim
67’
Mutsuki Kato
Matej Jonjic
74’
Supachok Sarachart
Yuki Kobayashi
77’
Kakeru Funaki
Ryuya Nishio
82’
Capixaba
Satoki Uejo
82’
Jordy Croux
Hikaru Nakahara
Cầu thủ dự bị
Sung-yun Gu
Keisuke Shimizu
Seiya Baba
Matej Jonjic
Akito Fukumori
Ryuya Nishio
Daigo Nishi
Riki Harakawa
Yuki Kobayashi
Satoki Uejo
Gun-Hee Kim
Hikaru Nakahara
Milan Tucic
Sota Kitano

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
08/09 - 2021
11/09 - 2021
19/03 - 2022
02/09 - 2022
09/04 - 2023
24/06 - 2023
03/05 - 2024
03/11 - 2024

Thành tích gần đây Consadole Sapporo

J League 2
11/05 - 2025
06/05 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
12/04 - 2025
29/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025

Thành tích gần đây Cerezo Osaka

J League 1
11/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
H1: 2-2 | HP: 0-1
J League 1
12/04 - 2025
06/04 - 2025
02/04 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers1611141434T T T T T
2Kashiwa ReysolKashiwa Reysol15861830T H T T T
3Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC17845328T B B T H
4Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds16754526T T T B H
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima15825326B B T T T
6Gamba OsakaGamba Osaka16727-223B T T T B
7Cerezo OsakaCerezo Osaka16646222B B T T T
8Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse16646222T T B B H
9Vissel KobeVissel Kobe14635121T T T B B
10Machida ZelviaMachida Zelvia16637-121B T B B H
11Avispa FukuokaAvispa Fukuoka16637-221H H B B B
12Shonan BellmareShonan Bellmare16637-721T H B B T
13Tokyo VerdyTokyo Verdy16556-520T T B T B
14FC TokyoFC Tokyo15546-219H T B T T
15Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC16547-219H B B H B
16Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale13463718H H B H B
17Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight16448-616B B T H H
18Yokohama FCYokohama FC15438-615H B B B T
19Albirex NiigataAlbirex Niigata15276-513B H T B H
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos13157-78H B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X