Thứ Hai, 05/05/2025

Trực tiếp kết quả Chrobry Glogow vs Gornik Leczna hôm nay 28-05-2023

Giải Hạng 2 Ba Lan - CN, 28/5

Kết thúc

Chrobry Glogow

Chrobry Glogow

1 : 1
Hiệp một: 0-0
CN, 01:00 28/05/2023
Vòng 33 - Hạng 2 Ba Lan
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
(Pen) Kamil Wojtyra
49
Karol Podlinski
67

Thống kê trận đấu Chrobry Glogow vs Gornik Leczna

số liệu thống kê
Chrobry Glogow
Chrobry Glogow
Gornik Leczna
Gornik Leczna
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Ba Lan
31/10 - 2022
28/05 - 2023
11/08 - 2023
27/02 - 2024
06/10 - 2024
21/04 - 2025

Thành tích gần đây Chrobry Glogow

Hạng 2 Ba Lan
27/04 - 2025
21/04 - 2025
13/04 - 2025
09/04 - 2025
04/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
09/03 - 2025
02/03 - 2025
23/02 - 2025

Thành tích gần đây Gornik Leczna

Hạng 2 Ba Lan
03/05 - 2025
27/04 - 2025
21/04 - 2025
12/04 - 2025
04/04 - 2025
29/03 - 2025
16/03 - 2025
09/03 - 2025
02/03 - 2025
22/02 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Arka GdyniaArka Gdynia3120833768T H T H T
2Termalica NiecieczaTermalica Nieciecza3118852562T B T H B
3Wisla PlockWisla Plock3116961857T T H B T
4Miedz LegnicaMiedz Legnica3116871856T H T H T
5Wisla KrakowWisla Krakow3115882153T T T H B
6Polonia WarsawPolonia Warsaw311579952T T H H B
7Gornik LecznaGornik Leczna31131081249T T T H B
8GKS Tychy 71GKS Tychy 7131121361149T T T H H
9Ruch ChorzowRuch Chorzow3113711646B B T T T
10Znicz PruszkowZnicz Pruszkow31111010143T B B T H
11LKS LodzLKS Lodz3111812741B B B T T
12Stal RzeszowStal Rzeszow319814-1135B H B B B
13Odra OpoleOdra Opole316916-2927B B T H B
14Chrobry GlogowChrobry Glogow306816-2426T B H B H
15Kotwica KolobrzegKotwica Kolobrzeg3051015-2425B B H B T
16Pogon SiedlcePogon Siedlce315818-1923B T B H T
17Stal Stalowa WolaStal Stalowa Wola3141116-2523B T H B T
18Warta PoznanWarta Poznan315620-3321B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X