Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() (og) Yevhenii Morozko 22 | |
![]() Yaroslav Kysyl 44 | |
![]() Kiril Popov (Thay: Yaroslav Kysyl) 46 | |
![]() Giorgi Kutsia (Thay: Yevhenii Morozko) 46 | |
![]() Moses Jarju 46 | |
![]() Evgeniy Shevchenko 48 | |
![]() Mykola Gayduchyk (Thay: Marko Mrvaljevic) 64 | |
![]() Ruslan Stepanyuk (Thay: Dmytro Godya) 64 | |
![]() Luka Latsabidze (Thay: Moses Jarju) 64 | |
![]() Semen Vovchenko 65 | |
![]() Vladyslav Sharay (Thay: Vitaliy Dakhnovskyi) 75 | |
![]() Oleksandr Pshenychnyuk (Thay: Oleksiy Khoblenko) 78 | |
![]() Denys Yanakov (Thay: Ivan Petryak) 78 | |
![]() Oleksandr Vasyliev (Thay: Artem Gabelok) 89 | |
![]() Valeri Kucherov (Thay: Dmytro Klyots) 89 |
Thống kê trận đấu Chornomorets Odesa vs Veres Rivne


Diễn biến Chornomorets Odesa vs Veres Rivne
Dmytro Klyots rời sân và được thay thế bởi Valeri Kucherov.
Artem Gabelok rời sân và được thay thế bởi Oleksandr Vasyliev.
Ivan Petryak rời sân và được thay thế bởi Denys Yanakov.
Oleksiy Khoblenko rời sân và được thay thế bởi Oleksandr Pshenychnyuk.
Vitaliy Dakhnovskyi rời sân và được thay thế bởi Vladyslav Sharay.

V À A A O O O - Semen Vovchenko ghi bàn!
Moses Jarju rời sân và được thay thế bởi Luka Latsabidze.
Marko Mrvaljevic rời sân và được thay thế bởi Mykola Gayduchyk.
Dmytro Godya rời sân và được thay thế bởi Ruslan Stepanyuk.

Thẻ vàng cho Evgeniy Shevchenko.

Thẻ vàng cho Moses Jarju.
Yaroslav Kysyl rời sân và được thay thế bởi Kiril Popov.
Yevhenii Morozko rời sân và được thay thế bởi Giorgi Kutsia.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Yaroslav Kysyl.

PHẢN LƯỚI NHÀ - Yevhenii Morozko đưa bóng vào lưới nhà!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Chornomorets Odesa vs Veres Rivne
Chornomorets Odesa (4-2-3-1): Artur Rudko (1), Bohdan Butko (2), Danylo Udod (86), Yevgeniy Skyba (39), Yaroslav Kysil (77), Vitaliy Yermakov (3), Moses Jarju (44), Caio Gomes (6), Artem Gabelok (28), Ivan Petryak (7), Oleksiy Khoblenko (9)
Veres Rivne (4-4-2): Bogdan Kogut (47), Yevgeniy Morozko (9), Roman Goncharenko (33), Semen Vovchenko (3), Yevgeniy Shevchenko (95), Luan Campos (99), Iago Siqueira (20), Dmytro Klyots (10), Vitaliy Dakhnovskyi (11), Dmytro Godya (8), Marko Mrvaljevic (87)


Thay người | |||
46’ | Yaroslav Kysyl Kiril Popov | 46’ | Yevhenii Morozko Giorgi Kutsia |
64’ | Moses Jarju Luka Latsabidze | 64’ | Dmytro Godya Ruslan Yuriiovych Stepanyuk |
78’ | Oleksiy Khoblenko Oleksandr Pshenychnyuk | 64’ | Marko Mrvaljevic Mykola Gayduchyk |
78’ | Ivan Petryak Denys Yanakov | 75’ | Vitaliy Dakhnovskyi Vladyslav Sharay |
89’ | Artem Gabelok Aleksandr Vasyliev | 89’ | Dmytro Klyots Valeriy Kucherov |
Cầu thủ dự bị | |||
Ilya Shevtsov | Vadym Yushchyshyn | ||
Chijioke Aniagboso | Mykhailo Kulyk | ||
Yan Vichnyi | Danyil Checher | ||
Roman Savchenko | Rostyslav Baran | ||
Borys Lototskyi | Valeriy Kucherov | ||
Luka Latsabidze | Giorgi Kutsia | ||
Kyrylo Siheiev | Vladyslav Sharay | ||
Aleksandr Vasyliev | Samuel Nongoh | ||
Oleksandr Pshenychnyuk | Ruslan Yuriiovych Stepanyuk | ||
Denys Yanakov | Mykola Gayduchyk | ||
Jon Sporn | Oleksandr Melnyk | ||
Kiril Popov |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Chornomorets Odesa
Thành tích gần đây Veres Rivne
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 20 | 10 | 0 | 42 | 70 | H T H H H |
2 | 30 | 20 | 7 | 3 | 24 | 67 | T T B T H | |
3 | ![]() | 30 | 18 | 8 | 4 | 43 | 62 | H T H T H |
4 | ![]() | 30 | 12 | 12 | 6 | 10 | 48 | H B H T H |
5 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 8 | 47 | H T B T H |
6 | ![]() | 30 | 13 | 7 | 10 | 6 | 46 | H T T B B |
7 | ![]() | 30 | 12 | 4 | 14 | -5 | 40 | B H H B T |
8 | ![]() | 30 | 9 | 11 | 10 | 3 | 38 | T H T B H |
9 | ![]() | 30 | 9 | 9 | 12 | -11 | 36 | B B B B H |
10 | ![]() | 30 | 8 | 12 | 10 | 2 | 36 | H H T T H |
11 | ![]() | 30 | 8 | 8 | 14 | -24 | 32 | H T H B T |
12 | 30 | 7 | 10 | 13 | -12 | 31 | H H H H H | |
13 | ![]() | 30 | 6 | 9 | 15 | -14 | 27 | T H B H H |
14 | 30 | 7 | 5 | 18 | -21 | 26 | B B B T B | |
15 | ![]() | 30 | 5 | 9 | 16 | -26 | 24 | T B T B H |
16 | ![]() | 30 | 6 | 5 | 19 | -25 | 23 | B B T H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại