Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Omar Sowunmi 23 | |
![]() Armando Dobra (Kiến tạo: Dylan Duffy) 36 | |
![]() Lewis Leigh (Thay: Jude Arthurs) 57 | |
![]() Ben Thompson (Thay: Cameron Congreve) 57 | |
![]() Corey Whitely (Thay: Ashley Charles) 57 | |
![]() Brooklyn Ilunga (Thay: Idris Odutayo) 62 | |
![]() Ryan Colclough (Thay: Dylan Duffy) 69 | |
![]() Paddy Madden (Thay: Aribim Pepple) 69 | |
![]() Nicke Kabamba (Thay: Michael Cheek) 73 | |
![]() Jenson Metcalfe (Thay: Kyle McFadzean) 81 | |
![]() Ryan Colclough (Kiến tạo: Armando Dobra) 82 | |
![]() John Fleck (Thay: Darren Oldaker) 85 | |
![]() Oliver Banks (Thay: Armando Dobra) 85 | |
![]() Paddy Madden (Kiến tạo: John Fleck) 90+1' |
Thống kê trận đấu Chesterfield vs Bromley

Diễn biến Chesterfield vs Bromley
John Fleck đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Paddy Madden ghi bàn!
Armando Dobra rời sân và được thay thế bởi Oliver Banks.
Darren Oldaker rời sân và được thay thế bởi John Fleck.
Armando Dobra đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Ryan Colclough ghi bàn!
Kyle McFadzean rời sân và được thay thế bởi Jenson Metcalfe.
Michael Cheek rời sân và được thay thế bởi Nicke Kabamba.
Aribim Pepple rời sân và được thay thế bởi Paddy Madden.
Dylan Duffy rời sân và được thay thế bởi Ryan Colclough.
Idris Odutayo rời sân và được thay thế bởi Brooklyn Ilunga.
Ashley Charles rời sân và được thay thế bởi Corey Whitely.
Cameron Congreve rời sân và được thay thế bởi Ben Thompson.
Jude Arthurs rời sân và được thay thế bởi Lewis Leigh.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Dylan Duffy đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Armando Dobra ghi bàn!

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Omar Sowunmi nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Chesterfield vs Bromley
Chesterfield (4-2-3-1): Max Thompson (1), Ryheem Sheckleford (2), Kyle McFadzean (25), Jamie Grimes (5), Jack Sparkes (24), Tom Naylor (4), Darren Oldaker (8), Liam Mandeville (7), Armando Dobra (17), Dylan Duffy (18), Aribim Pepple (27)
Bromley (3-4-3): Grant Smith (1), Omar Sowunmi (5), Callum Reynolds (2), Kamarl Grant (16), Daniel Imray (25), Jude Arthurs (20), Ashley Charles (4), Idris Odutayo (30), Cameron Congreve (22), Michael Cheek (9), Louis Dennis (11)

Thay người | |||
69’ | Dylan Duffy Ryan Colclough | 57’ | Jude Arthurs Lewis Leigh |
69’ | Aribim Pepple Paddy Madden | 57’ | Ashley Charles Corey Whitely |
81’ | Kyle McFadzean Jenson Metcalfe | 57’ | Cameron Congreve Ben Thompson |
85’ | Darren Oldaker John Fleck | 62’ | Idris Odutayo Brooklyn Ilunga |
85’ | Armando Dobra Ollie | 73’ | Michael Cheek Nicke Kabamba |
Cầu thủ dự bị | |||
Ryan Boot | Sam Long | ||
Branden Horton | Lewis Leigh | ||
John Fleck | Byron Clark Webster | ||
Jenson Metcalfe | Corey Whitely | ||
Ryan Colclough | Nicke Kabamba | ||
Paddy Madden | Brooklyn Ilunga | ||
Ollie | Ben Thompson |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Chesterfield
Thành tích gần đây Bromley
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 46 | 24 | 12 | 10 | 23 | 84 | H T T T T |
2 | ![]() | 46 | 22 | 14 | 10 | 19 | 80 | T B H T B |
3 | ![]() | 46 | 22 | 12 | 12 | 19 | 78 | B H H B T |
4 | ![]() | 46 | 21 | 14 | 11 | 21 | 77 | B H H B T |
5 | ![]() | 46 | 20 | 13 | 13 | 21 | 73 | H H B B T |
6 | ![]() | 46 | 20 | 12 | 14 | 19 | 72 | B H B T B |
7 | ![]() | 46 | 19 | 13 | 14 | 19 | 70 | T H H T T |
8 | ![]() | 46 | 18 | 15 | 13 | 10 | 69 | H B T T H |
9 | ![]() | 46 | 20 | 8 | 18 | -6 | 68 | H B H H B |
10 | ![]() | 46 | 16 | 19 | 11 | 5 | 67 | T H B B H |
11 | 46 | 17 | 15 | 14 | 5 | 66 | B T T H T | |
12 | ![]() | 46 | 15 | 17 | 14 | 8 | 62 | T T B H H |
13 | ![]() | 46 | 15 | 17 | 14 | 1 | 62 | B H B B B |
14 | ![]() | 46 | 15 | 15 | 16 | 0 | 60 | B H B T B |
15 | ![]() | 46 | 16 | 12 | 18 | -10 | 60 | T H T T B |
16 | ![]() | 46 | 15 | 14 | 17 | 2 | 59 | T H H H H |
17 | ![]() | 46 | 14 | 16 | 16 | -5 | 58 | T H T H T |
18 | ![]() | 46 | 14 | 11 | 21 | -18 | 53 | H H T B T |
19 | ![]() | 46 | 14 | 10 | 22 | -14 | 52 | B H T H H |
20 | ![]() | 46 | 12 | 15 | 19 | -20 | 51 | H B H T T |
21 | ![]() | 46 | 12 | 14 | 20 | -16 | 50 | H T H T B |
22 | ![]() | 46 | 13 | 10 | 23 | -24 | 49 | B H H B B |
23 | ![]() | 46 | 10 | 12 | 24 | -27 | 42 | T T H B H |
24 | ![]() | 46 | 10 | 6 | 30 | -32 | 36 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại