Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Oleg Slobodyan 52 | |
![]() Kostyantyn Bychek (Thay: Vitaliy Grusha) 56 | |
![]() Eynel Soares (Thay: Dmytro Topalov) 60 | |
![]() Taras Moroz (Thay: Oleg Slobodyan) 66 | |
![]() Rostyslav Taranukha (Thay: Serhii Sukhanov) 66 | |
![]() Denys Teslyuk (Thay: Viktor Bliznichenko) 66 | |
![]() Vladyslav Naumets (Thay: Olivier Thill) 77 | |
![]() Osama Khalaila (Thay: Mollo Bessala) 77 | |
![]() Eynel Soares 78 | |
![]() Osama Khalaila 78 | |
![]() Valerii Dubko 81 | |
![]() Maksym Grysyo (Thay: Oleksandr Osman) 83 | |
![]() Taras Moroz 90+5' | |
![]() Yevhenii Kucherenko 90+5' |
Thống kê trận đấu Cherkasy vs FC Obolon Kyiv

Diễn biến Cherkasy vs FC Obolon Kyiv

Thẻ vàng cho Taras Moroz.

Thẻ vàng cho Yevhenii Kucherenko.
Oleksandr Osman rời sân và được thay thế bởi Maksym Grysyo.

Thẻ vàng cho Valerii Dubko.
Mollo Bessala rời sân và được thay thế bởi Osama Khalaila.
Olivier Thill rời sân và được thay thế bởi Vladyslav Naumets.
Viktor Bliznichenko rời sân và được thay thế bởi Denys Teslyuk.
Oleg Slobodyan rời sân và được thay thế bởi Taras Moroz.
Serhii Sukhanov rời sân và được thay thế bởi Rostyslav Taranukha.
Dmytro Topalov rời sân và được thay thế bởi Eynel Soares.
Vitaliy Grusha rời sân và được thay thế bởi Kostyantyn Bychek.

V À A A O O O - Oleg Slobodyan ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Cherkasy vs FC Obolon Kyiv
Cherkasy (4-1-2-3): Yevhenii Kucherenko (21), Ilya Putrya (33), Hajdin Salihu (5), Nazariy Muravskyi (34), Gennadiy Pasich (11), Shota Nonikashvili (55), Muharrem Jashari (15), Olivier Thill (1), Mollo Bessala (20), Francis Momoh (22), Dmytro Topalov (23)
FC Obolon Kyiv (4-1-4-1): Nazary Fedorivsky (1), Danylo Karas (2), Vladyslav Andriyovych Pryimak (3), Valery Dubko (37), Oleksandr Osman (5), Vadym Vitenchuk (44), Vitaliy Grusha (25), Ruslan Chernenko (17), Oleg Slobodyan (10), Viktor Bliznichenko (7), Sergiy Sukhanov (55)

Thay người | |||
60’ | Dmytro Topalov Eynel Soares | 56’ | Vitaliy Grusha Kostiantyn Bychek |
77’ | Mollo Bessala Osama Khalaila | 66’ | Oleg Slobodyan Taras Moroz |
77’ | Olivier Thill Vladyslav Naumets | 66’ | Serhii Sukhanov Rostyslav Taranukha |
66’ | Viktor Bliznichenko Denys Teslyuk | ||
83’ | Oleksandr Osman Maksim Griso |
Cầu thủ dự bị | |||
German Penkov | Oleksandr Rybka | ||
Kirill Samoylenko | Kostiantyn Bychek | ||
Ajdi Dajko | Maksim Griso | ||
Vitaliy Boyko | Kiril Korkh | ||
Osama Khalaila | Vasiliy Kurko | ||
Matej Angelov | Pavlo Lukyanchuk | ||
Bar Arad | Taras Liakh | ||
Vladyslav Naumets | Taras Moroz | ||
Denys Oliynyk | Rostyslav Taranukha | ||
Oleksandr Kapliyenko | Denys Teslyuk | ||
Eynel Soares | Oleksandr Chernov | ||
Daniil Yushko |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cherkasy
Thành tích gần đây FC Obolon Kyiv
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 20 | 7 | 0 | 42 | 67 | T T T H T |
2 | 27 | 19 | 6 | 2 | 23 | 63 | T H T T T | |
3 | ![]() | 27 | 17 | 6 | 4 | 40 | 57 | T T B H T |
4 | ![]() | 27 | 12 | 7 | 8 | 8 | 43 | B T H H T |
5 | ![]() | 27 | 11 | 10 | 6 | 9 | 43 | H T H H B |
6 | ![]() | 27 | 12 | 7 | 8 | 8 | 43 | H T T H T |
7 | ![]() | 27 | 11 | 3 | 13 | -6 | 36 | B B T B H |
8 | ![]() | 27 | 9 | 8 | 10 | -7 | 35 | B T T B B |
9 | ![]() | 27 | 8 | 10 | 9 | 2 | 34 | T H B T H |
10 | ![]() | 27 | 6 | 11 | 10 | 0 | 29 | B T T H H |
11 | ![]() | 27 | 7 | 7 | 13 | -24 | 28 | T T B H T |
12 | 27 | 7 | 7 | 13 | -12 | 28 | B B H H H | |
13 | ![]() | 27 | 6 | 7 | 14 | -13 | 25 | B B B T H |
14 | 27 | 6 | 5 | 16 | -20 | 23 | B H B B B | |
15 | ![]() | 27 | 4 | 8 | 15 | -24 | 20 | B H B T B |
16 | ![]() | 27 | 5 | 3 | 19 | -26 | 18 | T B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại