![]() Wellington 9 | |
![]() Joshua Wynder 50 | |
![]() Tiago Rodrigues dos Reis (Thay: Higor Inacio Platiny De Oliveira Rodriguez) 61 | |
![]() Ruben Pina (Thay: Andre Ricardo) 61 | |
![]() Rui Gomes (Thay: Wellington Nascimento Carvalho) 71 | |
![]() Gustavo Varela 74 | |
![]() Bernardes (Thay: Joao Rego) 74 | |
![]() Pedro Tiba (Thay: Pedro Pinho) 82 | |
![]() Paul Ayongo (Thay: Alberto Soro) 82 | |
![]() Joao Veloso (Thay: Rafael Luis) 83 | |
![]() Lenny Lacroix (Thay: Diogo Spencer) 90 | |
![]() Joao Tomas de Sousa Moreira Cruz (Thay: Hugo Felix) 90 |
Thống kê trận đấu Chaves vs Benfica B
số liệu thống kê

Chaves

Benfica B
47 Kiểm soát bóng 53
15 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 6
7 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Chaves vs Benfica B
Chaves: Vozinha (1), Bruno Rodrigues (4), Carraca (15), Junior Pius (40), Helder Morim (70), Alberto Soro (26), Pedro Pinho (8), Pedro Pelagio (11), Higor Inacio Platiny De Oliveira Rodriguez (29), Andre Ricardo (20), Wellington Nascimento Carvalho (21)
Benfica B: Andre Nogueira Gomes (75), Diogo Spencer (82), Joshua Wynder (66), Gustavo Marques (76), Kiko (78), Hugo Felix (79), Rafael Luis (83), Nuno Miguel Madeira Fernandes Felix (60), Joao Rego (84), Gustavo Miguel Pereira Sousa (89), Luan Dias Farias (99)
Thay người | |||
61’ | Higor Inacio Platiny De Oliveira Rodriguez Tiago Reis | 74’ | Joao Rego Bernardes |
61’ | Andre Ricardo Ruben Pina | 83’ | Rafael Luis Joao Veloso |
71’ | Wellington Nascimento Carvalho Rui Gomes | 90’ | Diogo Spencer Lenny Lacroix |
82’ | Pedro Pinho Pedro Tiba | 90’ | Hugo Felix Joao Tomas de Sousa Moreira Cruz |
82’ | Alberto Soro Paul Ayongo |
Cầu thủ dự bị | |||
Rodrigo Moura | Pedro Haueisen de Souza | ||
Tiago Reis | Bernardes | ||
Vasco Fernandes | Lenny Lacroix | ||
Roan Wilson | Rodrigo Rego | ||
Tiago Melo Almeida | Joao Veloso | ||
Rui Gomes | Beni Souza | ||
Pedro Tiba | Tiago Miguel Gerlades Parente | ||
Ruben Pina | Joao Tomas de Sousa Moreira Cruz | ||
Paul Ayongo | Melro |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Chaves
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Benfica B
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 15 | 13 | 3 | 21 | 58 | T T T B H |
2 | ![]() | 31 | 15 | 10 | 6 | 18 | 55 | T T H T H |
3 | ![]() | 31 | 14 | 12 | 5 | 21 | 54 | T H H T T |
4 | ![]() | 31 | 14 | 8 | 9 | 12 | 50 | T H B T T |
5 | ![]() | 31 | 14 | 8 | 9 | 9 | 50 | B B T T B |
6 | ![]() | 31 | 13 | 9 | 9 | 7 | 48 | B T H T H |
7 | ![]() | 31 | 13 | 7 | 11 | 7 | 46 | T B B B T |
8 | ![]() | 31 | 12 | 9 | 10 | 2 | 45 | B B T T B |
9 | ![]() | 31 | 12 | 7 | 12 | -1 | 43 | B B B B B |
10 | ![]() | 31 | 10 | 11 | 10 | -5 | 41 | T H T T H |
11 | ![]() | 31 | 10 | 11 | 10 | 2 | 41 | B T H B B |
12 | ![]() | 31 | 9 | 12 | 10 | 3 | 39 | B T H T H |
13 | ![]() | 31 | 8 | 11 | 12 | -7 | 35 | B H H B T |
14 | ![]() | 31 | 9 | 7 | 15 | -11 | 34 | B B B T H |
15 | ![]() | 31 | 7 | 11 | 13 | -10 | 32 | T T H B T |
16 | ![]() | 31 | 8 | 6 | 17 | -15 | 30 | T B B B B |
17 | ![]() | 31 | 7 | 7 | 17 | -28 | 28 | B T H B T |
18 | ![]() | 31 | 5 | 9 | 17 | -25 | 24 | T B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại