Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Miles Leaburn (Thay: Matt Godden) 46 | |
![]() Louis Reed 52 | |
![]() Hiram Boateng (Thay: Keanu Baccus) 56 | |
![]() George Maris (Thay: Louis Reed) 56 | |
![]() Luke Berry (Thay: Terry Taylor) 61 | |
![]() Rhys Oates (Thay: Will Evans) 72 | |
![]() Alexander Mitchell 73 | |
![]() Gassan Ahadme (Thay: Karoy Anderson) 79 | |
![]() Jordan Bowery 83 | |
![]() Adedeji Oshilaja 83 | |
![]() Conor Coventry 89 | |
![]() Aden Flint (Thay: Aaron Lewis) 89 | |
![]() Baily Cargill 90+3' |
Thống kê trận đấu Charlton Athletic vs Mansfield Town


Diễn biến Charlton Athletic vs Mansfield Town

Thẻ vàng cho Baily Cargill.
Aaron Lewis rời sân và được thay thế bởi Aden Flint.

Thẻ vàng cho Conor Coventry.

Thẻ vàng cho Adedeji Oshilaja.
Karoy Anderson rời sân và được thay thế bởi Gassan Ahadme.

Thẻ vàng cho Alexander Mitchell.
Will Evans rời sân và được thay thế bởi Rhys Oates.
Terry Taylor rời sân và được thay thế bởi Luke Berry.
Louis Reed rời sân và được thay thế bởi George Maris.
Keanu Baccus rời sân và được thay thế bởi Hiram Boateng.

Thẻ vàng cho Louis Reed.
Matt Godden rời sân và được thay thế bởi Miles Leaburn.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Charlton Athletic vs Mansfield Town
Charlton Athletic (3-1-4-2): Ashley Maynard-Brewer (21), Macauley Gillesphey (3), Alex Mitchell (4), Lloyd Jones (5), Terry Taylor (12), Tyreece Campbell (7), Conor Coventry (6), Karoy Anderson (18), Thierry Small (26), Matty Godden (24), Daniel Kanu (29)
Mansfield Town (3-5-2): Christy Pym (1), Jordan Bowery (9), Deji Oshilaja (23), Baily Cargill (6), Elliott Hewitt (4), Aaron Lewis (8), Louis Reed (25), Keanu Baccus (17), Frazer Blake-Tracy (22), Will Evans (11), Lucas Akins (7)


Thay người | |||
46’ | Matt Godden Miles Leaburn | 56’ | Keanu Baccus Hiram Boateng |
61’ | Terry Taylor Luke Berry | 56’ | Louis Reed George Maris |
79’ | Karoy Anderson Gassan Ahadme | 72’ | Will Evans Rhys Oates |
89’ | Aaron Lewis Aden Flint |
Cầu thủ dự bị | |||
Will Mannion | Scott Flinders | ||
Gassan Ahadme | Hiram Boateng | ||
Luke Berry | Aden Flint | ||
Allan Campbell | George Maris | ||
Greg Docherty | Stephen McLaughlin | ||
Josh Edwards | Rhys Oates | ||
Miles Leaburn | Ben Waine |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Charlton Athletic
Thành tích gần đây Mansfield Town
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 46 | 34 | 9 | 3 | 53 | 111 | T T T T T |
2 | ![]() | 46 | 27 | 11 | 8 | 33 | 92 | H H T T T |
3 | ![]() | 46 | 25 | 12 | 9 | 30 | 87 | T H T T T |
4 | ![]() | 46 | 25 | 10 | 11 | 24 | 85 | T T T B T |
5 | ![]() | 46 | 24 | 12 | 10 | 25 | 84 | T T B B B |
6 | ![]() | 46 | 24 | 6 | 16 | 24 | 78 | T T T T T |
7 | ![]() | 46 | 21 | 12 | 13 | 11 | 75 | H B T T B |
8 | ![]() | 46 | 20 | 8 | 18 | -3 | 68 | B B B H H |
9 | ![]() | 46 | 17 | 16 | 13 | 12 | 67 | T B H B T |
10 | ![]() | 46 | 19 | 7 | 20 | 3 | 64 | B B B B B |
11 | ![]() | 46 | 16 | 13 | 17 | 8 | 61 | H T T B B |
12 | ![]() | 46 | 17 | 10 | 19 | -4 | 61 | T B H B T |
13 | ![]() | 46 | 16 | 11 | 19 | -5 | 59 | B H B H T |
14 | ![]() | 46 | 15 | 12 | 19 | -8 | 57 | B T B H H |
15 | ![]() | 46 | 13 | 17 | 16 | -2 | 56 | T T H H H |
16 | ![]() | 46 | 15 | 11 | 20 | -16 | 56 | T H B T B |
17 | ![]() | 46 | 15 | 9 | 22 | -13 | 54 | H B B T T |
18 | ![]() | 46 | 13 | 12 | 21 | -13 | 51 | H H H B B |
19 | ![]() | 46 | 12 | 15 | 19 | -18 | 51 | H B T B H |
20 | ![]() | 46 | 11 | 14 | 21 | -17 | 47 | H B T H B |
21 | ![]() | 46 | 12 | 10 | 24 | -26 | 46 | B H T T T |
22 | ![]() | 46 | 12 | 7 | 27 | -32 | 43 | B H B B B |
23 | ![]() | 46 | 9 | 11 | 26 | -28 | 38 | B T B B B |
24 | ![]() | 46 | 8 | 9 | 29 | -38 | 33 | H B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại