Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Bruno Fuchs 21 | |
![]() Lucas Evangelista 23 | |
![]() Estevao (Kiến tạo: Lucas Evangelista) 41 | |
![]() Murilo Cerqueira (Thay: Bruno Fuchs) 46 | |
![]() Richard Rios (Thay: Lucas Evangelista) 46 | |
![]() Paulinho (Thay: Facundo Torres) 63 | |
![]() Mayke (Thay: Allan) 63 | |
![]() Cecilio Dominguez (Thay: Leonardo Rivas) 65 | |
![]() Richard Rios 74 | |
![]() Gabriel Aguayo (Thay: Juan Iturbe) 75 | |
![]() Sergio Ezequiel Araujo (Thay: Federico Carrizo) 75 | |
![]() Wilder Viera 82 | |
![]() Rodrigo Gomez (Thay: Alan Benitez) 82 | |
![]() Bruno Valdez (Thay: Robert Piris) 82 | |
![]() Raphael Veiga (Thay: Estevao) 83 | |
![]() Vitor Roque (Kiến tạo: Paulinho) 90+4' |
Thống kê trận đấu Cerro Porteno vs Palmeiras


Diễn biến Cerro Porteno vs Palmeiras
Paulinho đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Vitor Roque đã ghi bàn!
Estevao rời sân và được thay thế bởi Raphael Veiga.
Robert Piris rời sân và được thay thế bởi Bruno Valdez.
Alan Benitez rời sân và được thay thế bởi Rodrigo Gomez.

Thẻ vàng cho Wilder Viera.
Federico Carrizo rời sân và được thay thế bởi Sergio Ezequiel Araujo.
Juan Iturbe rời sân và được thay thế bởi Gabriel Aguayo.

Thẻ vàng cho Richard Rios.
Leonardo Rivas rời sân và được thay thế bởi Cecilio Dominguez.
Allan rời sân và được thay thế bởi Mayke.
Facundo Torres rời sân và được thay thế bởi Paulinho.
Lucas Evangelista rời sân và được thay thế bởi Richard Rios.
Bruno Fuchs rời sân và được thay thế bởi Murilo Cerqueira.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Lucas Evangelista đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Estevao đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Lucas Evangelista.
![Thẻ vàng cho [cầu thủ1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].
Đội hình xuất phát Cerro Porteno vs Palmeiras
Cerro Porteno (4-4-2): Alexis Martin (1), Gustavo Velázquez (23), Matias Perez (3), Lucas Quintana (14), Daniel Rivas (4), Alan Benitez (2), Wilder Viera (20), Robert Piris Da Motta (26), Federico Carrizo (8), Jonathan Torres (27), Juan Iturbe (11)
Palmeiras (3-4-3): Weverton (21), Agustin Giay (4), Gustavo Gómez (15), Bruno Fuchs (3), Allan (40), Lucas Evangelista (30), Emiliano Martínez (32), Vanderlan (6), Estêvão (41), Vitor Roque (9), Facundo Torres (17)


Thay người | |||
65’ | Leonardo Rivas Cecilio Dominguez | 46’ | Lucas Evangelista Richard Rios |
75’ | Juan Iturbe Gabriel Aguayo | 46’ | Bruno Fuchs Murilo |
75’ | Federico Carrizo Sergio Araujo | 63’ | Facundo Torres Paulinho |
82’ | Alan Benitez Rodrigo Gomez | 63’ | Allan Mayke |
82’ | Robert Piris Bruno Valdez | 83’ | Estevao Raphael Veiga |
Cầu thủ dự bị | |||
Jorge Marcelino | Marcelo Lomba | ||
Gatito | Paulinho | ||
Gabriel Aguayo | Mauricio | ||
Cecilio Dominguez | Marcos Rocha | ||
Sergio Araujo | Richard Rios | ||
Nelson Eliseche | Flaco | ||
Rodrigo Gomez | Joaquin Piquerez | ||
Diego Leon | Mayke | ||
Bruno Valdez | Anibal Moreno | ||
Alexis Farina | Murilo | ||
Derlis Rodrigues | Kaiky Naves | ||
Ricardo Marecos | Raphael Veiga |
Nhận định Cerro Porteno vs Palmeiras
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cerro Porteno
Thành tích gần đây Palmeiras
Bảng xếp hạng Copa Libertadores
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 6 | 12 | B T T B T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 3 | 12 | T B T T T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 | T H B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | B H B B B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 6 | 12 | H H T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T H T H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -3 | 8 | T H H B T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | H B B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | T H T B T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | B H H T T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 0 | 11 | T T H T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -7 | 0 | B B B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 6 | 14 | H T T H T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 1 | 9 | T B H H H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | H T B B H |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | B B H T B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | T H B T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 1 | 9 | B B T T B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | T T B B B |
4 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B H T B T |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 13 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -4 | 7 | B H B T B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | 1 | 6 | T B B B T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -10 | 4 | B H T B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 11 | T B H T H |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 11 | T H T T H |
3 | 6 | 2 | 0 | 4 | -10 | 6 | B T B B B | |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | B H H B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại