Thứ Hai, 05/05/2025
Manuel Benson (Kiến tạo: Ian Maatsen)
4
Nahki Wells (Kiến tạo: Tommy Conway)
27
Alex Scott
32
Joe Williams
46
Joe Williams (Thay: Alex Scott)
46
Antoine Semenyo (Thay: Tommy Conway)
46
Johann Berg Gudmundsson (Thay: Manuel Benson)
53
Anass Zaroury (Thay: Nathan Tella)
66
Jay Rodriguez (Kiến tạo: Johann Berg Gudmundsson)
67
Han-Noah Massengo (Thay: Matthew James)
76
Chris Martin (Thay: Robert Atkinson)
79
Vitinho (Thay: Ian Maatsen)
88
Halil Dervisoglu
88
Halil Dervisoglu (Thay: Jay Rodriguez)
88
Jack Cork
89
Connor Roberts
90+2'

Thống kê trận đấu Burnley vs Bristol City

số liệu thống kê
Burnley
Burnley
Bristol City
Bristol City
72 Kiểm soát bóng 28
10 Phạm lỗi 6
0 Ném biên 0
5 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 5
5 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Burnley vs Bristol City

Tất cả (20)
90+5'

Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+2' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

89' Thẻ vàng cho Jack Cork.

Thẻ vàng cho Jack Cork.

88'

Ian Maatsen ra sân và anh ấy được thay thế bởi Vitinho.

88'

Jay Rodriguez sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Halil Dervisoglu.

88'

Jay Rodriguez sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

79'

Robert Atkinson sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Chris Martin.

79'

Robert Atkinson sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

76'

Matthew James sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Han-Noah Massengo.

67' G O O O A A A L - Jay Rodriguez là mục tiêu!

G O O O A A A L - Jay Rodriguez là mục tiêu!

66'

Nathan Tella sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Anass Zaroury.

53'

Manuel Benson sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Johann Berg Gudmundsson.

46'

Alex Scott sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Joe Williams.

46'

Tommy Conway sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Antoine Semenyo.

46'

Hiệp hai đang diễn ra.

45+2'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

32' Thẻ vàng cho Alex Scott.

Thẻ vàng cho Alex Scott.

27' G O O O A A A L - Nahki Wells là mục tiêu!

G O O O A A A L - Nahki Wells là mục tiêu!

4' G O O O A A A L - Manuel Benson là mục tiêu!

G O O O A A A L - Manuel Benson là mục tiêu!

4' G O O O O A A A L Tỷ số Burnley.

G O O O O A A A L Tỷ số Burnley.

Đội hình xuất phát Burnley vs Bristol City

Burnley (4-2-3-1): Arijanet Muric (49), Connor Roberts (14), Taylor Harwood-Bellis (5), Louis Beyer (36), Ian Maatsen (29), Joshua Cullen (24), Jack Cork (4), Manuel Benson (17), Josh Brownhill (8), Nathan Tella (23), Tally (9)

Bristol City (3-4-1-2): Daniel Bentley (1), Zak Vyner (26), Kal Naismith (4), Robert Atkinson (5), Mark Sykes (17), Jay DaSilva (3), Matty James (6), Alex Scott (7), Andreas Weimann (14), Nahki Wells (21), Tommy Conway (15)

Burnley
Burnley
4-2-3-1
49
Arijanet Muric
14
Connor Roberts
5
Taylor Harwood-Bellis
36
Louis Beyer
29
Ian Maatsen
24
Joshua Cullen
4
Jack Cork
17
Manuel Benson
8
Josh Brownhill
23
Nathan Tella
9
Tally
15
Tommy Conway
21
Nahki Wells
14
Andreas Weimann
7
Alex Scott
6
Matty James
3
Jay DaSilva
17
Mark Sykes
5
Robert Atkinson
4
Kal Naismith
26
Zak Vyner
1
Daniel Bentley
Bristol City
Bristol City
3-4-1-2
Thay người
53’
Manuel Benson
Johann Gudmundsson
46’
Tommy Conway
Antoine Semenyo
66’
Nathan Tella
Anass Zaroury
46’
Alex Scott
Joe Williams
88’
Ian Maatsen
Vitinho
76’
Matthew James
Han-Noah Massengo
88’
Jay Rodriguez
Halil Dervisoglu
79’
Robert Atkinson
Chris Martin
Cầu thủ dự bị
Johann Gudmundsson
Max O'Leary
Anass Zaroury
Antoine Semenyo
Samuel Bastien
Chris Martin
Vitinho
Han-Noah Massengo
Conrad Egan-Riley
Joe Williams
Bailey Peacock-Farrell
Andy King
Halil Dervisoglu
George Tanner

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
29/08 - 2015
28/12 - 2015
17/09 - 2022
29/04 - 2023
23/11 - 2024
29/03 - 2025

Thành tích gần đây Burnley

Hạng nhất Anh
03/05 - 2025
26/04 - 2025
H1: 0-3
21/04 - 2025
18/04 - 2025
H1: 1-1
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
H1: 0-2
12/03 - 2025

Thành tích gần đây Bristol City

Hạng nhất Anh
03/05 - 2025
29/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United462913465100T T T T T
2BurnleyBurnley462816253100T T T T T
3Sheffield UnitedSheffield United46288102790B T B T H
4SunderlandSunderland462113121476B B B B B
5Coventry CityCoventry City4620917669H T B B T
6Bristol CityBristol City46171712468H T B B H
7Blackburn RoversBlackburn Rovers4619918566T T T T H
8MillwallMillwall46181216-266T B T T B
9West BromWest Brom461519121064T B B H T
10MiddlesbroughMiddlesbrough46181018864B T B H B
11SwanseaSwansea46171019-561T T T B H
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday46151318-958B B T H H
13Norwich CityNorwich City46141517357B B B H T
14WatfordWatford4616921-857B B B B H
15QPRQPR46141418-1056H T B B T
16PortsmouthPortsmouth46141220-1354H T T H H
17Oxford UnitedOxford United46131419-1653T B H T H
18Stoke CityStoke City46121519-1751T T B B H
19Derby CountyDerby County46131122-850H B T T H
20Preston North EndPreston North End46102016-1150B B B B H
21Hull CityHull City46121321-1049H B T B H
22Luton TownLuton Town46131023-2449B T T T B
23Plymouth ArgylePlymouth Argyle46111322-3746T B T T B
24Cardiff CityCardiff City4691720-2544B B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X