Ahmad Aqashah đã trao cho BG Tampines Rovers một quả phạt góc.
![]() Nazirrudin Ismail 6 | |
![]() Seia Kunori 23 | |
![]() Nazirrudin Ismail 33 | |
![]() Najib Tarif (Thay: Abdul Muiz Bin Sisa) 46 | |
![]() Hanif Hamir (Thay: Nur Ikhwan Othman) 52 | |
![]() Azwan Ali Rahman (Thay: Nazirrudin Ismail) 53 | |
![]() Muhammad Hanif Farhan Azman (Thay: Syafiq Safiuddin Shariff) 61 | |
![]() Abdul Hariz (Thay: Davis Ikaunieks) 68 | |
![]() Faris Ramli (Thay: Glenn Kweh) 69 | |
![]() Taufik Suparno (Thay: Joel Chew) 69 | |
![]() Arya Igami (Thay: Amirul Adli) 83 |
Thống kê trận đấu Brunei DPMM vs Tampines Rovers FC


Diễn biến Brunei DPMM vs Tampines Rovers FC
Ahmad Aqashah ra hiệu cho BG Tampines Rovers được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Ahmad Aqashah ra hiệu cho BG Tampines Rovers được hưởng quả ném biên, gần khu vực của Brunei DPMM.
Ahmad Aqashah ra hiệu cho BG Tampines Rovers được hưởng quả đá phạt ngay ngoài khu vực của Brunei DPMM.
Ahmad Aqashah trao cho Brunei DPMM một quả phát bóng lên.
Ahmad Aqashah ra hiệu cho BG Tampines Rovers được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Brunei DPMM bị thổi phạt việt vị.
BG Tampines Rovers được hưởng phạt đền ở phần sân nhà của họ.

Gabriel Gama da Silva (Brunei DPMM) đã bị phạt thẻ và giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.
Phạt đền cho BG Tampines Rovers ở phần sân nhà của họ.

Shah Shahiran (BG Tampines Rovers) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.
Ahmad Aqashah đã trao cho BG Tampines Rovers một quả phạt góc.
Ném biên Brunei DPMM.
Ném biên cho BG Tampines Rovers ở phần sân của Brunei DPMM.
Ném biên cho Brunei DPMM ở phần sân nhà.
Được hưởng một quả phạt góc cho BG Tampines Rovers.
Arya Igami thay thế Amirul Adli cho đội khách.
Ném biên cho Brunei DPMM tại Sân vận động Quốc gia Hassanal Bolkiah.
BG Tampines Rovers có tận dụng được quả ném biên này ở sâu trong phần sân của Brunei DPMM không?
Brunei DPMM được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Ahmad Aqashah trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.
Đội hình xuất phát Brunei DPMM vs Tampines Rovers FC
Brunei DPMM (4-5-1): Haimie Nyaring (12), Damir Muminovic (5), Abdul Muiz Bin Sisa (3), Hakeme Yazid Said (17), Syafiq Safiuddin Shariff (2), Nur Ikhwan Othman (19), Nazirrudin Ismail (22), Farshad Noor (10), Gabriel Gama da Silva (20), Miguel Oliveira (9), Davis Ikaunieks (18)
Tampines Rovers FC (4-4-2): Syazwan Buhari (24), Amirul Adli (5), Shuya Yamashita (4), Dylan Fox (16), Milos Zlatkovic (33), Shah Shahiran (8), Kyoga Nakamura (10), Glenn Kweh (11), Joel Chew (12), Seia Kunori (7), Itsuki Enomoto (9)


Thay người | |||
46’ | Abdul Muiz Bin Sisa Najib Tarif | 69’ | Joel Chew Taufik Suparno |
52’ | Nur Ikhwan Othman Hanif Hamir | 69’ | Glenn Kweh Faris Ramli |
53’ | Nazirrudin Ismail Azwan Ali Rahman | 83’ | Amirul Adli Arya Igami |
61’ | Syafiq Safiuddin Shariff Muhammad Hanif Farhan Azman | ||
68’ | Davis Ikaunieks Abdul Hariz |
Cầu thủ dự bị | |||
Muhammad Hanif Farhan Azman | Ong Yu En | ||
Azwan Ali Rahman | Taufik Suparno | ||
Faturrahman Embran | Arya Igami | ||
Najib Tarif | Amirul Haikal | ||
Hanif Hamir | Yasir Hanapi | ||
Hariz Danial Khallidden | Faris Ramli | ||
Abdul Hariz | Ridhuan Barudin | ||
Nazry Azaman | Kegan Phang | ||
Muhammad Ishyra Asmin Mohd Jabidi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Brunei DPMM
Thành tích gần đây Tampines Rovers FC
Bảng xếp hạng Singapore Premier League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 22 | 5 | 4 | 64 | 71 | T T B T B |
2 | ![]() | 31 | 19 | 6 | 6 | 47 | 63 | T T B T B |
3 | ![]() | 31 | 15 | 8 | 8 | 33 | 53 | T B T B T |
4 | ![]() | 31 | 13 | 6 | 12 | 3 | 45 | T T T B T |
5 | ![]() | 31 | 13 | 3 | 15 | -15 | 42 | H B B T T |
6 | ![]() | 31 | 11 | 8 | 12 | -8 | 41 | T T T T T |
7 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -13 | 31 | T B B B H |
8 | ![]() | 31 | 6 | 8 | 17 | -43 | 26 | B B H B B |
9 | ![]() | 31 | 3 | 6 | 22 | -68 | 15 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại