Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Omotayo Adaramola (Thay: Lewis Richards) 40 | |
![]() Omar Sowunmi (Thay: Cameron Congreve) 64 | |
![]() Adam Mayor 67 | |
![]() Brooklyn Ilunga (Thay: Adam Mayor) 71 | |
![]() Tommy Leigh (Thay: Antoni Sarcevic) 77 | |
![]() Alexander Pattison (Thay: Brandon Khela) 77 | |
![]() Jamie Walker (Thay: Michael Mellon) 78 | |
![]() Marcus Ifill (Thay: Ashley Charles) 79 | |
![]() Louis Dennis (Thay: Corey Whitely) 79 | |
![]() Bobby Pointon (Kiến tạo: Jamie Walker) 82 | |
![]() Bobby Pointon 83 | |
![]() Michael Cheek 84 | |
![]() Deji Elerewe 88 | |
![]() Neill Byrne (Thay: Bobby Pointon) 90 | |
![]() Aden Baldwin 90+6' |
Thống kê trận đấu Bromley vs Bradford City

Diễn biến Bromley vs Bradford City

Thẻ vàng cho Aden Baldwin.
Bobby Pointon rời sân và được thay thế bởi Neill Byrne.

Thẻ vàng cho Deji Elerewe.

Thẻ vàng cho Michael Cheek.

Thẻ vàng cho Bobby Pointon.
Jamie Walker đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Bobby Pointon đã ghi bàn!
Corey Whitely rời sân và được thay thế bởi Louis Dennis.
Ashley Charles rời sân và được thay thế bởi Marcus Ifill.
Michael Mellon rời sân và được thay thế bởi Jamie Walker.
Brandon Khela rời sân và được thay thế bởi Alexander Pattison.
Antoni Sarcevic rời sân và được thay thế bởi Tommy Leigh.
Adam Mayor rời sân và được thay thế bởi Brooklyn Ilunga.

Thẻ vàng cho Adam Mayor.
Cameron Congreve rời sân và được thay thế bởi Omar Sowunmi.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Lewis Richards rời sân và được thay thế bởi Omotayo Adaramola.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Bromley vs Bradford City
Bromley (4-2-3-1): Grant Smith (1), Carl Jenkinson (6), Deji Elerewe (3), Byron Clark Webster (17), Adam Mayor (34), Jude Arthurs (20), Ashley Charles (4), Corey Whitely (18), Ben Thompson (32), Cameron Congreve (22), Michael Cheek (9)
Bradford City (3-4-3): Sam Walker (1), Aden Baldwin (15), Paul Huntington (20), Jack Shepherd (24), Brad Halliday (2), Richard Smallwood (6), Brandon Khela (11), Lewis Richards (3), Antoni Sarcevic (10), Michael Mellon (26), Bobby Pointon (23)

Thay người | |||
64’ | Cameron Congreve Omar Sowunmi | 40’ | Lewis Richards Tayo Adaramola |
71’ | Adam Mayor Brooklyn Ilunga | 77’ | Brandon Khela Alex Pattison |
79’ | Corey Whitely Louis Dennis | 77’ | Antoni Sarcevic Tommy Leigh |
79’ | Ashley Charles Markus Ifill | 78’ | Michael Mellon Jamie Walker |
90’ | Bobby Pointon Neill Byrne |
Cầu thủ dự bị | |||
Sam Long | Joe Hilton | ||
Omar Sowunmi | Neill Byrne | ||
Louis Dennis | Jamie Walker | ||
Kamarl Grant | Alex Pattison | ||
Markus Ifill | Romoney Crichlow | ||
Nicke Kabamba | Tommy Leigh | ||
Brooklyn Ilunga | Tayo Adaramola |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Bromley
Thành tích gần đây Bradford City
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 46 | 24 | 12 | 10 | 23 | 84 | H T T T T |
2 | ![]() | 46 | 22 | 14 | 10 | 19 | 80 | T B H T B |
3 | ![]() | 46 | 22 | 12 | 12 | 19 | 78 | B H H B T |
4 | ![]() | 46 | 21 | 14 | 11 | 21 | 77 | B H H B T |
5 | ![]() | 46 | 20 | 13 | 13 | 21 | 73 | H H B B T |
6 | ![]() | 46 | 20 | 12 | 14 | 19 | 72 | B H B T B |
7 | ![]() | 46 | 19 | 13 | 14 | 19 | 70 | T H H T T |
8 | ![]() | 46 | 18 | 15 | 13 | 10 | 69 | H B T T H |
9 | ![]() | 46 | 20 | 8 | 18 | -6 | 68 | H B H H B |
10 | ![]() | 46 | 16 | 19 | 11 | 5 | 67 | T H B B H |
11 | 46 | 17 | 15 | 14 | 5 | 66 | B T T H T | |
12 | ![]() | 46 | 15 | 17 | 14 | 8 | 62 | T T B H H |
13 | ![]() | 46 | 15 | 17 | 14 | 1 | 62 | B H B B B |
14 | ![]() | 46 | 15 | 15 | 16 | 0 | 60 | B H B T B |
15 | ![]() | 46 | 16 | 12 | 18 | -10 | 60 | T H T T B |
16 | ![]() | 46 | 15 | 14 | 17 | 2 | 59 | T H H H H |
17 | ![]() | 46 | 14 | 16 | 16 | -5 | 58 | T H T H T |
18 | ![]() | 46 | 14 | 11 | 21 | -18 | 53 | H H T B T |
19 | ![]() | 46 | 14 | 10 | 22 | -14 | 52 | B H T H H |
20 | ![]() | 46 | 12 | 15 | 19 | -20 | 51 | H B H T T |
21 | ![]() | 46 | 12 | 14 | 20 | -16 | 50 | H T H T B |
22 | ![]() | 46 | 13 | 10 | 23 | -24 | 49 | B H H B B |
23 | ![]() | 46 | 10 | 12 | 24 | -27 | 42 | T T H B H |
24 | ![]() | 46 | 10 | 6 | 30 | -32 | 36 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại