Thứ Hai, 12/05/2025
Omotayo Adaramola (Thay: Lewis Richards)
40
Omar Sowunmi (Thay: Cameron Congreve)
64
Adam Mayor
67
Brooklyn Ilunga (Thay: Adam Mayor)
71
Tommy Leigh (Thay: Antoni Sarcevic)
77
Alexander Pattison (Thay: Brandon Khela)
77
Jamie Walker (Thay: Michael Mellon)
78
Marcus Ifill (Thay: Ashley Charles)
79
Louis Dennis (Thay: Corey Whitely)
79
Bobby Pointon (Kiến tạo: Jamie Walker)
82
Bobby Pointon
83
Michael Cheek
84
Deji Elerewe
88
Neill Byrne (Thay: Bobby Pointon)
90
Aden Baldwin
90+6'

Thống kê trận đấu Bromley vs Bradford City

số liệu thống kê
Bromley
Bromley
Bradford City
Bradford City
37 Kiểm soát bóng 63
9 Phạm lỗi 8
27 Ném biên 35
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 7
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
9 Phát bóng 3
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Bromley vs Bradford City

Tất cả (20)
90+8'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+6' Thẻ vàng cho Aden Baldwin.

Thẻ vàng cho Aden Baldwin.

90'

Bobby Pointon rời sân và được thay thế bởi Neill Byrne.

88' Thẻ vàng cho Deji Elerewe.

Thẻ vàng cho Deji Elerewe.

84' Thẻ vàng cho Michael Cheek.

Thẻ vàng cho Michael Cheek.

83' Thẻ vàng cho Bobby Pointon.

Thẻ vàng cho Bobby Pointon.

82'

Jamie Walker đã kiến tạo cho bàn thắng.

82' V À A A O O O - Bobby Pointon đã ghi bàn!

V À A A O O O - Bobby Pointon đã ghi bàn!

79'

Corey Whitely rời sân và được thay thế bởi Louis Dennis.

79'

Ashley Charles rời sân và được thay thế bởi Marcus Ifill.

78'

Michael Mellon rời sân và được thay thế bởi Jamie Walker.

77'

Brandon Khela rời sân và được thay thế bởi Alexander Pattison.

77'

Antoni Sarcevic rời sân và được thay thế bởi Tommy Leigh.

71'

Adam Mayor rời sân và được thay thế bởi Brooklyn Ilunga.

67' Thẻ vàng cho Adam Mayor.

Thẻ vàng cho Adam Mayor.

64'

Cameron Congreve rời sân và được thay thế bởi Omar Sowunmi.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+3'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

40'

Lewis Richards rời sân và được thay thế bởi Omotayo Adaramola.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Bromley vs Bradford City

Bromley (4-2-3-1): Grant Smith (1), Carl Jenkinson (6), Deji Elerewe (3), Byron Clark Webster (17), Adam Mayor (34), Jude Arthurs (20), Ashley Charles (4), Corey Whitely (18), Ben Thompson (32), Cameron Congreve (22), Michael Cheek (9)

Bradford City (3-4-3): Sam Walker (1), Aden Baldwin (15), Paul Huntington (20), Jack Shepherd (24), Brad Halliday (2), Richard Smallwood (6), Brandon Khela (11), Lewis Richards (3), Antoni Sarcevic (10), Michael Mellon (26), Bobby Pointon (23)

Bromley
Bromley
4-2-3-1
1
Grant Smith
6
Carl Jenkinson
3
Deji Elerewe
17
Byron Clark Webster
34
Adam Mayor
20
Jude Arthurs
4
Ashley Charles
18
Corey Whitely
32
Ben Thompson
22
Cameron Congreve
9
Michael Cheek
23
Bobby Pointon
26
Michael Mellon
10
Antoni Sarcevic
3
Lewis Richards
11
Brandon Khela
6
Richard Smallwood
2
Brad Halliday
24
Jack Shepherd
20
Paul Huntington
15
Aden Baldwin
1
Sam Walker
Bradford City
Bradford City
3-4-3
Thay người
64’
Cameron Congreve
Omar Sowunmi
40’
Lewis Richards
Tayo Adaramola
71’
Adam Mayor
Brooklyn Ilunga
77’
Brandon Khela
Alex Pattison
79’
Corey Whitely
Louis Dennis
77’
Antoni Sarcevic
Tommy Leigh
79’
Ashley Charles
Markus Ifill
78’
Michael Mellon
Jamie Walker
90’
Bobby Pointon
Neill Byrne
Cầu thủ dự bị
Sam Long
Joe Hilton
Omar Sowunmi
Neill Byrne
Louis Dennis
Jamie Walker
Kamarl Grant
Alex Pattison
Markus Ifill
Romoney Crichlow
Nicke Kabamba
Tommy Leigh
Brooklyn Ilunga
Tayo Adaramola

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 4 Anh
24/08 - 2024
26/02 - 2025

Thành tích gần đây Bromley

Hạng 4 Anh
26/04 - 2025
H1: 0-0
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
02/04 - 2025
29/03 - 2025
14/03 - 2025
H1: 1-1

Thành tích gần đây Bradford City

Hạng 4 Anh
21/04 - 2025
18/04 - 2025
02/04 - 2025
29/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Doncaster RoversDoncaster Rovers462412102384H T T T T
2Port ValePort Vale462214101980T B H T B
3Bradford CityBradford City462212121978B H H B T
4WalsallWalsall462114112177B H H B T
5AFC WimbledonAFC Wimbledon462013132173H H B B T
6Notts CountyNotts County462012141972B H B T B
7ChesterfieldChesterfield461913141970T H H T T
8Salford CitySalford City461815131069H B T T H
9Grimsby TownGrimsby Town4620818-668H B H H B
10Colchester UnitedColchester United46161911567T H B B H
11BromleyBromley46171514566B T T H T
12Swindon TownSwindon Town46151714862T T B H H
13Crewe AlexandraCrewe Alexandra46151714162B H B B B
14Fleetwood TownFleetwood Town46151516060B H B T B
15Cheltenham TownCheltenham Town46161218-1060T H T T B
16BarrowBarrow46151417259T H H H H
17GillinghamGillingham46141616-558T H T H T
18Harrogate TownHarrogate Town46141121-1853H H T B T
19MK DonsMK Dons46141022-1452B H T H H
20Tranmere RoversTranmere Rovers46121519-2051H B H T T
21Accrington StanleyAccrington Stanley46121420-1650H T H T B
22Newport CountyNewport County46131023-2449B H H B B
23Carlisle UnitedCarlisle United46101224-2742T T H B H
24MorecambeMorecambe4610630-3236B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X