Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Harry Smith 7 | |
![]() Calum Kavanagh 24 | |
![]() Bradley Halliday (Thay: Jay Benn) 46 | |
![]() Antoni Sarcevic (Thay: Corry Evans) 60 | |
![]() Kabongo Tshimanga (Thay: Jaxon Brown) 61 | |
![]() Joel McGregor 68 | |
![]() Bobby Pointon 74 | |
![]() Rosaire Longelo (Thay: Paul Glatzel) 80 | |
![]() Antoni Sarcevic 81 | |
![]() Will Wright (Thay: Jake Cain) 84 | |
![]() Jamie Walker (Thay: Calum Kavanagh) 88 |
Thống kê trận đấu Bradford City vs Swindon Town


Diễn biến Bradford City vs Swindon Town
Calum Kavanagh rời sân và được thay thế bởi Jamie Walker.
Jake Cain rời sân và được thay thế bởi Will Wright.

Thẻ vàng cho Antoni Sarcevic.
Paul Glatzel rời sân và được thay thế bởi Rosaire Longelo.

Thẻ vàng cho Bobby Pointon.

Thẻ vàng cho Joel McGregor.
Jaxon Brown rời sân và được thay thế bởi Kabongo Tshimanga.
Corry Evans rời sân và được thay thế bởi Antoni Sarcevic.
Jay Benn rời sân và được thay thế bởi Bradley Halliday.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O - Calum Kavanagh đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Harry Smith.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Bradford City vs Swindon Town
Bradford City (3-4-2-1): Sam Walker (1), Aden Baldwin (15), Paul Huntington (20), Jack Shepherd (24), Jay Benn (27), Lewis Richards (3), Corry Evans (30), Richard Smallwood (6), Bobby Pointon (23), Calum Kavanagh (8), Andy Cook (9)
Swindon Town (4-3-3): Daniel James Barden (12), Joel McGregor (33), Tunmise Sobowale (2), Ryan Delaney (4), Billy Kirkman (34), Jaxon Brown (35), Gavin Kilkenny (18), Jake Cain (16), Aaron Drinan (23), Harry Smith (10), Paul Glatzel (9)


Thay người | |||
46’ | Jay Benn Brad Halliday | 61’ | Jaxon Brown Kabongo Tshimanga |
60’ | Corry Evans Antoni Sarcevic | 80’ | Paul Glatzel Rosaire Longelo |
88’ | Calum Kavanagh Jamie Walker | 84’ | Jake Cain Will Wright |
Cầu thủ dự bị | |||
Colin Doyle | Jack Bycroft | ||
Brad Halliday | Will Wright | ||
Jamie Walker | Nathan Ofoborh | ||
Antoni Sarcevic | Joel Cotterill | ||
Ciaran Kelly | Rosaire Longelo | ||
Vadaine Oliver | Kabongo Tshimanga | ||
Oliver Sanderson | George Cox |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Bradford City
Thành tích gần đây Swindon Town
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 46 | 24 | 12 | 10 | 23 | 84 | H T T T T |
2 | ![]() | 46 | 22 | 14 | 10 | 19 | 80 | T B H T B |
3 | ![]() | 46 | 22 | 12 | 12 | 19 | 78 | B H H B T |
4 | ![]() | 46 | 21 | 14 | 11 | 21 | 77 | B H H B T |
5 | ![]() | 46 | 20 | 13 | 13 | 21 | 73 | H H B B T |
6 | ![]() | 46 | 20 | 12 | 14 | 19 | 72 | B H B T B |
7 | ![]() | 46 | 19 | 13 | 14 | 19 | 70 | T H H T T |
8 | ![]() | 46 | 18 | 15 | 13 | 10 | 69 | H B T T H |
9 | ![]() | 46 | 20 | 8 | 18 | -6 | 68 | H B H H B |
10 | ![]() | 46 | 16 | 19 | 11 | 5 | 67 | T H B B H |
11 | 46 | 17 | 15 | 14 | 5 | 66 | B T T H T | |
12 | ![]() | 46 | 15 | 17 | 14 | 8 | 62 | T T B H H |
13 | ![]() | 46 | 15 | 17 | 14 | 1 | 62 | B H B B B |
14 | ![]() | 46 | 15 | 15 | 16 | 0 | 60 | B H B T B |
15 | ![]() | 46 | 16 | 12 | 18 | -10 | 60 | T H T T B |
16 | ![]() | 46 | 15 | 14 | 17 | 2 | 59 | T H H H H |
17 | ![]() | 46 | 14 | 16 | 16 | -5 | 58 | T H T H T |
18 | ![]() | 46 | 14 | 11 | 21 | -18 | 53 | H H T B T |
19 | ![]() | 46 | 14 | 10 | 22 | -14 | 52 | B H T H H |
20 | ![]() | 46 | 12 | 15 | 19 | -20 | 51 | H B H T T |
21 | ![]() | 46 | 12 | 14 | 20 | -16 | 50 | H T H T B |
22 | ![]() | 46 | 13 | 10 | 23 | -24 | 49 | B H H B B |
23 | ![]() | 46 | 10 | 12 | 24 | -27 | 42 | T T H B H |
24 | ![]() | 46 | 10 | 6 | 30 | -32 | 36 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại