![]() Didis Lutumba-Pitah 5 | |
![]() Serigne Faye 8 | |
![]() Serigne Faye 10 | |
![]() Luis Cordova (Thay: Didis Lutumba-Pitah) 14 | |
![]() Stefan Velev 26 | |
![]() Martin Smolenski (Kiến tạo: Brayan Perea) 32 | |
![]() Boubacar Traore (Thay: Marco Majouga) 46 | |
![]() Messie Biatoumoussoka 47 | |
![]() Daniel Genov (Thay: Stefan Velev) 56 | |
![]() Martin Moran (Thay: Atanas Atanasov) 58 | |
![]() Joachim Carcela-Gonzalez 60 | |
![]() Spas Georgiev (Thay: Bryan Mendoza) 68 | |
![]() Luis Cordova 73 | |
![]() Lovre Knezevic (Thay: Kolyo Stanev) 78 | |
![]() Aleksandar Mishov (Thay: Ivan Vasilev) 78 | |
![]() Chahreddine Boukholda (Thay: Joachim Carcela-Gonzalez) 78 | |
![]() Boubacar Traore 81 | |
![]() Eduardo Kunde (Thay: Lassana N'Diaye) 90 | |
![]() Klery Serber 90+3' | |
![]() (og) Jose Van Rankin 90+4' |
Thống kê trận đấu Botev Vratsa vs Etar
số liệu thống kê

Botev Vratsa

Etar
51 Kiểm soát bóng 49
11 Phạm lỗi 7
16 Ném biên 12
0 Việt vị 3
10 Chuyền dài 7
6 Phạt góc 3
4 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 1
4 Cú sút bị chặn 0
3 Phản công 1
3 Thủ môn cản phá 1
3 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Botev Vratsa vs Etar
Botev Vratsa (4-2-3-1): Krasimir Kostov (76), Bryan Mendoza (23), Martin Bachev (29), Messie Biatoumoussoka (27), Martin Achkov (13), Martin Smolenski (24), Stefan Dimitrov Velev (77), Marco Ludivin Majouga (14), Brayan Perea (19), Klery Serber (8), Lassana N'Diaye (11)
Etar (4-2-3-1): Angel Martinov (1), Jose van Rankin (2), Serigne Mbacke Faye (44), Georgi Aleksandrov (4), Jean Marc Tiboue (94), Gorka Larrucea (6), Atanas Atanasov (17), Kolyo Stanev (7), Joachim Carcela-Gonzalez (18), Didis Lutumba-Pitah (13), Ivan Vasilev (9)

Botev Vratsa
4-2-3-1
76
Krasimir Kostov
23
Bryan Mendoza
29
Martin Bachev
27
Messie Biatoumoussoka
13
Martin Achkov
24
Martin Smolenski
77
Stefan Dimitrov Velev
14
Marco Ludivin Majouga
19
Brayan Perea
8
Klery Serber
11
Lassana N'Diaye
9
Ivan Vasilev
13
Didis Lutumba-Pitah
18
Joachim Carcela-Gonzalez
7
Kolyo Stanev
17
Atanas Atanasov
6
Gorka Larrucea
94
Jean Marc Tiboue
4
Georgi Aleksandrov
44
Serigne Mbacke Faye
2
Jose van Rankin
1
Angel Martinov

Etar
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Marco Majouga Boubacar Traore | 14’ | Didis Lutumba-Pitah Luis Cordova |
56’ | Stefan Velev Daniel Nedyalkov Genov | 58’ | Atanas Atanasov Martin Moran |
68’ | Bryan Mendoza Spas Georgiev | 78’ | Ivan Vasilev Aleksandar Misov |
90’ | Lassana N'Diaye Eduardo Kunde | 78’ | Kolyo Stanev Lovre Knezevic |
78’ | Joachim Carcela-Gonzalez Chahreddine Boukholda |
Cầu thủ dự bị | |||
Lyubomir Vasilev | Kristijan Sekulic | ||
Boubacar Traore | Aleksandar Misov | ||
Daniel Nedyalkov Genov | Kelyan Guessoum | ||
Diogo Barbosa | Jaisen Clifford | ||
Eduardo Kunde | Lovre Knezevic | ||
Petko Ganev | Luis Cordova | ||
Spas Georgiev | Chahreddine Boukholda | ||
Chavdar Ivaylov | Martin Nikolov | ||
Ivan Neshkov | Martin Moran |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây Botev Vratsa
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây Etar
Hạng 2 Bulgaria
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 24 | 4 | 2 | 48 | 76 | B T T T T |
2 | ![]() | 30 | 19 | 5 | 6 | 30 | 62 | H T T B T |
3 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 16 | 53 | T T T T B |
4 | ![]() | 30 | 14 | 11 | 5 | 16 | 53 | H B H T H |
5 | ![]() | 30 | 14 | 7 | 9 | 1 | 49 | H H H T H |
6 | ![]() | 30 | 14 | 6 | 10 | 1 | 48 | B T T T B |
7 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 13 | 47 | T T H T B |
8 | ![]() | 30 | 12 | 6 | 12 | 5 | 42 | B H B T H |
9 | ![]() | 30 | 12 | 6 | 12 | 1 | 42 | H B B T T |
10 | ![]() | 30 | 8 | 10 | 12 | -6 | 34 | T B B B B |
11 | ![]() | 30 | 10 | 3 | 17 | -15 | 33 | B T B B B |
12 | ![]() | 30 | 8 | 6 | 16 | -20 | 30 | T B T B H |
13 | ![]() | 30 | 7 | 9 | 14 | -15 | 30 | B B T B T |
14 | ![]() | 30 | 7 | 7 | 16 | -13 | 28 | T H B B B |
15 | ![]() | 30 | 5 | 6 | 19 | -33 | 21 | T B H B T |
16 | ![]() | 30 | 3 | 8 | 19 | -29 | 17 | B H B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại