Bóng đi ra ngoài sân, phát bóng lên cho Rizespor.
![]() Ali Sowe (Thay: Vaclav Jurecka) 46 | |
![]() Altin Zeqiri (Thay: Emrecan Bulut) 46 | |
![]() Ibrahim Olawoyin 50 | |
![]() Amir Hadziahmetovic 52 | |
![]() Arlind Ajeti 58 | |
![]() Taylan Antalyali (Thay: Fredy) 60 | |
![]() Rachid Ghezzal (Thay: Dal Varesanovic) 72 | |
![]() Mithat Pala (Thay: Halil Pehlivan) 72 | |
![]() Kenan Ozer (Thay: Pedro Brazao) 80 | |
![]() Seyfettin Yasar (Thay: Khusniddin Alikulov) 80 | |
![]() Ege Bilsel (Thay: Zdravko Dimitrov) 80 | |
![]() Ali Sowe (Kiến tạo: Rachid Ghezzal) 83 | |
![]() Samet Yalcin 86 | |
![]() Samet Yalcin (Thay: Musah Mohammed) 86 | |
![]() Celal Dumanli (Thay: Ahmet Aslan) 86 | |
![]() Celal Dumanli 88 |
Thống kê trận đấu Bodrum FK vs Rizespor


Diễn biến Bodrum FK vs Rizespor
Bodrumspor được hưởng phạt góc do Oguzhan Cakir trao.
Đá phạt cho Bodrumspor ở phần sân của Rizespor.
Phát bóng lên cho Rizespor tại sân Bodrum Ilce Stadi.
Oguzhan Cakir cho Rizespor hưởng quả đá phạt.
Bodrumspor được hưởng quả phát bóng lên.
Altin Zeqiri của Rizespor tung cú sút nhưng không trúng đích.
Ném biên cho Rizespor ở phần sân của Bodrumspor.
Rizespor được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Đá phạt cho Rizespor ở phần sân nhà.
Oguzhan Cakir cho đội chủ nhà hưởng quả ném biên.
Attila Mocsi đã trở lại sân.
Trận đấu tạm dừng để chăm sóc cho cầu thủ bị chấn thương Attila Mocsi.

Celal Dumanli nhận thẻ vàng cho đội chủ nhà.
Oguzhan Cakir cho Rizespor hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Rizespor thực hiện quả ném biên trong phần sân của Bodrumspor.
Ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Celal Dumanli vào sân thay cho Ahmet Aslan của Bodrumspor.
Đội chủ nhà đã thay Musah Mohammed bằng Samet Yalcin. Đây là sự thay đổi thứ tư trong ngày hôm nay của Ismet Tasdemir.
Đội khách được hưởng quả phát bóng lên tại Bodrum.
Liệu Bodrumspor có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này trong phần sân của Rizespor không?
Đội hình xuất phát Bodrum FK vs Rizespor
Bodrum FK (4-1-4-1): Diogo Sousa (1), Uzeyir Ergun (23), Arlind Ajeti (15), Ali Aytemur (34), Ondrej Celustka (33), Ahmet Aslan (21), Pedro Brazao (20), Musah Mohammed (26), Fredy (16), Zdravko Dimitrov (7), George Puşcaş (9)
Rizespor (4-2-3-1): Ivo Grbic (30), Taha Şahin (37), Attila Mocsi (4), Husniddin Aliqulov (2), İbrahim Pehlivan (3), Giannis Papanikolaou (6), Amir Hadziahmetovic (20), Ibrahim Olawoyin (10), Dal Varešanović (8), Emrecan Bulut (17), Vaclav Jurecka (15)


Thay người | |||
60’ | Fredy Taylan Antalyali | 46’ | Vaclav Jurecka Ali Sowe |
80’ | Zdravko Dimitrov Ege Bilsel | 46’ | Emrecan Bulut Altin Zeqiri |
80’ | Pedro Brazao Kenan Ozer | 72’ | Dal Varesanovic Rachid Ghezzal |
86’ | Musah Mohammed Samet Yalcin | 72’ | Halil Pehlivan Mithat Pala |
86’ | Ahmet Aslan Celal Dumanli | 80’ | Khusniddin Alikulov Anıl Yaşar |
Cầu thủ dự bị | |||
Gokhan Akkan | Tarık Çetin | ||
Gabriel Obekpa | Ali Sowe | ||
Taylan Antalyali | Anıl Yaşar | ||
Samet Yalcin | Muhamed Buljubasic | ||
Enes Ogruce | Rachid Ghezzal | ||
Yusuf Sertkaya | Eray Korkmaz | ||
Ege Bilsel | David Akintola | ||
Kenan Ozer | Ayberk Karapo | ||
Haqi Osman | Mithat Pala | ||
Celal Dumanli | Altin Zeqiri |
Nhận định Bodrum FK vs Rizespor
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Bodrum FK
Thành tích gần đây Rizespor
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 26 | 5 | 1 | 51 | 83 | B T T T T |
2 | ![]() | 32 | 23 | 6 | 3 | 48 | 75 | T T H T B |
3 | ![]() | 33 | 17 | 6 | 10 | 12 | 57 | B B B T T |
4 | ![]() | 32 | 15 | 10 | 7 | 17 | 55 | H B H T T |
5 | ![]() | 32 | 15 | 6 | 11 | 9 | 51 | T T T B T |
6 | ![]() | 33 | 14 | 8 | 11 | 8 | 50 | T T B B B |
7 | ![]() | 32 | 12 | 10 | 10 | 13 | 46 | H B H T T |
8 | ![]() | 32 | 12 | 10 | 10 | 13 | 46 | B T T T H |
9 | ![]() | 32 | 12 | 7 | 13 | -20 | 43 | T T H B T |
10 | ![]() | 33 | 12 | 7 | 14 | -4 | 43 | B T T T B |
11 | ![]() | 32 | 10 | 13 | 9 | -2 | 43 | T H B T H |
12 | ![]() | 32 | 12 | 6 | 14 | -4 | 42 | H T B B B |
13 | ![]() | 32 | 10 | 11 | 11 | -10 | 41 | T T H T H |
14 | ![]() | 32 | 12 | 4 | 16 | -12 | 40 | H B T B T |
15 | ![]() | 32 | 9 | 8 | 15 | -11 | 35 | B B T B H |
16 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -13 | 34 | H B B T B |
17 | ![]() | 32 | 9 | 7 | 16 | -13 | 34 | B T H B B |
18 | ![]() | 32 | 4 | 7 | 21 | -31 | 19 | B B B B B |
19 | ![]() | 32 | 2 | 4 | 26 | -51 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại