Gaziantep được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
![]() Musah Mohammed 45+2' | |
![]() Quentin Daubin 48 | |
![]() Quentin Daubin 53 | |
![]() Deian Sorescu (Thay: Alexandru Maxim) 58 | |
![]() Enric Saborit (Thay: Kacper Kozlowski) 58 | |
![]() Godfrey Stephen (Thay: Salem M'Bakata) 58 | |
![]() Kenan Ozer (Thay: Burak Coban) 59 | |
![]() Godfrey Stephen 59 | |
![]() Haqi Osman (Thay: Samet Yalcin) 59 | |
![]() Haqi Osman 60 | |
![]() Zdravko Dimitrov (Thay: Pedro Brazao) 77 | |
![]() Celal Dumanli (Thay: Gokdeniz Bayrakdar) 77 | |
![]() Zdravko Dimitrov (Thay: Pedro Brazao) 79 | |
![]() Celal Dumanli (Thay: Gokdeniz Bayrakdar) 79 | |
![]() Furkan Soyalp (Thay: Mustafa Eskihellac) 80 | |
![]() Furkan Soyalp (Thay: Mustafa Eskihellac) 82 | |
![]() Ahmet Aslan (Thay: Fredy) 86 | |
![]() Ilker Karakas (Thay: Kenan Kodro) 90 | |
![]() Celal Dumanli 90+3' | |
![]() Enric Saborit (Kiến tạo: Furkan Soyalp) 90+6' |
Thống kê trận đấu Bodrum FK vs Gaziantep FK


Diễn biến Bodrum FK vs Gaziantep FK
Đó là một pha kiến tạo tuyệt vời từ Furkan Soyalp.

Enric Saborit của Gaziantep ghi bàn bằng đầu để đưa đội của anh ấy dẫn trước 0-1.
Gaziantep được hưởng một quả phạt góc.
Ném biên cao trên sân cho Gaziantep tại Bodrum.
Bodrumspor cần phải cẩn thận. Gaziantep có một quả ném biên tấn công.
Ertugrul Ersoy của Gaziantep đã trở lại thi đấu sau một cú va chạm nhẹ.
Gaziantep có một quả ném biên nguy hiểm.
Trận đấu tạm dừng ngắn để chăm sóc cho Ertugrul Ersoy bị chấn thương.

Tại Bodrum Ilce Stadi, Celal Dumanli đã nhận thẻ vàng cho đội chủ nhà.
Mehmet Turkmen ra hiệu cho một quả đá phạt cho Gaziantep ở phần sân nhà.
Tại Bodrum, Bodrumspor tấn công thông qua Zdravko Minchev Dimitrov. Tuy nhiên, cú dứt điểm không trúng đích.
Mehmet Turkmen trao cho Gaziantep một quả phát bóng lên.
Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Gaziantep.
Ilker Karakas thay thế Kenan Kodro cho đội khách.
Musah Mohammed của Bodrumspor thực hiện cú sút vào khung thành tại Bodrum Ilce Stadi. Nhưng nỗ lực không thành công.
Ném biên cho Gaziantep tại Bodrum Ilce Stadi.
Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Gaziantep.
Kenan Ozer của Bodrumspor thực hiện cú sút, nhưng không trúng đích.
Ném biên cho Bodrumspor gần khu vực cấm địa.
Mehmet Turkmen ra hiệu cho một quả ném biên cho Bodrumspor, gần khu vực của Gaziantep.
Đội hình xuất phát Bodrum FK vs Gaziantep FK
Bodrum FK (4-2-3-1): Diogo Sousa (1), Uzeyir Ergun (23), Christophe Herelle (29), Ali Aytemur (34), Cenk Sen (77), Samet Yalcin (8), Musah Mohammed (26), Pedro Brazao (20), Fredy (16), Burak Coban (17), Gokdeniz Bayrakdar (41)
Gaziantep FK (4-3-3): Sokratis Dioudis (1), Omurcan Artan (27), Arda Kizildag (4), Ertugrul Ersoy (5), Salem M'Bakata (22), Cyril Mandouki (14), Quentin Daubin (6), Alexandru Maxim (44), Mustafa Eskihellac (7), Kenan Kodro (19), Kacper Kozlowski (10)


Thay người | |||
59’ | Samet Yalcin Haqi Osman | 58’ | Alexandru Maxim Deian Sorescu |
59’ | Burak Coban Kenan Ozer | 58’ | Salem M'Bakata Godfrey Bitok Stephen |
77’ | Gokdeniz Bayrakdar Celal Dumanli | 58’ | Kacper Kozlowski Enric Saborit |
77’ | Pedro Brazao Zdravko Minchev Dimitrov | 80’ | Mustafa Eskihellac Furkan Soyalp |
86’ | Fredy Ahmet Aslan | 90’ | Kenan Kodro Ilker Karakas |
Cầu thủ dự bị | |||
Bahri Can Tosun | Ali Mevran Ablak | ||
Omar Imeri | Ilker Karakas | ||
Celal Dumanli | Deian Sorescu | ||
Ege Bilsel | Mirza Cihan | ||
Haqi Osman | Godfrey Bitok Stephen | ||
Kenan Ozer | Enric Saborit | ||
Zdravko Minchev Dimitrov | Furkan Soyalp | ||
Erkan Degismez | Mustafa Burak Bozan | ||
Ondrej Celustka | Eren Erdogan | ||
Ahmet Aslan | Eren Cakir |
Nhận định Bodrum FK vs Gaziantep FK
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Bodrum FK
Thành tích gần đây Gaziantep FK
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 36 | 30 | 5 | 1 | 60 | 95 | T T T T T |
2 | ![]() | 36 | 26 | 6 | 4 | 51 | 84 | B T T B T |
3 | ![]() | 36 | 19 | 7 | 10 | 14 | 64 | T T T H T |
4 | ![]() | 36 | 17 | 11 | 8 | 23 | 62 | T T H B T |
5 | ![]() | 36 | 16 | 6 | 14 | 4 | 54 | T B T B B |
6 | ![]() | 36 | 15 | 8 | 13 | 5 | 53 | B B B B T |
7 | ![]() | 36 | 13 | 12 | 11 | 13 | 51 | H B H H T |
8 | ![]() | 36 | 13 | 11 | 12 | 9 | 50 | T H B B T |
9 | ![]() | 36 | 15 | 4 | 17 | -6 | 49 | T B T T T |
10 | ![]() | 36 | 11 | 14 | 11 | -1 | 47 | H T B H B |
11 | ![]() | 36 | 13 | 7 | 16 | -5 | 46 | T B T B B |
12 | ![]() | 36 | 12 | 9 | 15 | -7 | 45 | H T H T T |
13 | ![]() | 36 | 11 | 12 | 13 | -12 | 45 | H T B H B |
14 | ![]() | 36 | 12 | 9 | 15 | -5 | 45 | B B H H H |
15 | ![]() | 36 | 12 | 8 | 16 | -25 | 44 | T B H B B |
16 | ![]() | 36 | 9 | 10 | 17 | -17 | 37 | B H H H B |
17 | ![]() | 36 | 9 | 8 | 19 | -16 | 35 | T B H B B |
18 | ![]() | 36 | 6 | 8 | 22 | -27 | 26 | B H T T B |
19 | ![]() | 36 | 3 | 5 | 28 | -58 | 2 | B B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại