Bodrumspor đang đẩy lên tấn công nhưng cú dứt điểm của Enis Bardhi đi chệch khung thành.
![]() Tayfur Bingol (Kiến tạo: Emre Mor) 12 | |
![]() Luccas Claro 40 | |
![]() Gokdeniz Bayrakdar (Thay: George Puscas) 46 | |
![]() Caner Erkin (Thay: Umut Meras) 46 | |
![]() Ege Bilsel 56 | |
![]() Halil Akbunar 59 | |
![]() Yalcin Kayan (Thay: Halil Akbunar) 61 | |
![]() Zdravko Dimitrov (Thay: Taulant Seferi) 64 | |
![]() Dorukhan Tokoz (Thay: Tayfur Bingol) 74 | |
![]() Berke Ozer 75 | |
![]() Uzeyir Ergun (Thay: Ege Bilsel) 76 | |
![]() Celal Dumanli (Thay: Musah Mohammed) 77 | |
![]() Melih Kabasakal 77 | |
![]() Prince Ampem 78 | |
![]() Enis Bardhi (Thay: Jonathan Okita) 83 | |
![]() Yalcin Kayan 89 | |
![]() Huseyin Maldar (Thay: Emre Akbaba) 90 | |
![]() Hamza Akman (Thay: Emre Mor) 90 | |
![]() Ondrej Celustka 90+6' |
Thống kê trận đấu Bodrum FK vs Eyupspor


Diễn biến Bodrum FK vs Eyupspor
Eyupspor được hưởng quả phát bóng lên.
Bóng an toàn khi Eyupspor được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Bodrumspor được Ozan Ergun cho hưởng quả phạt góc.

Ondrej Celustka của Bodrumspor đã bị phạt thẻ ở Bodrum.
Eyupspor tấn công với tốc độ chóng mặt nhưng bị thổi phạt việt vị.
Eyupspor được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Tại Bodrum, Bodrumspor đẩy nhanh tấn công nhưng bị thổi phạt việt vị.
Ozan Ergun ra hiệu cho Bodrumspor được hưởng quả đá phạt ngay ngoài khu vực của Eyupspor.
Hamza Akman vào thay Emre Mor cho đội khách.
Kerem Yavas (Eyupspor) thực hiện sự thay đổi người thứ tư, Huseyin Maldar vào thay Emre Akbaba.
Bodrumspor có một quả ném biên nguy hiểm.
Eyupspor được hưởng quả phát bóng lên tại sân Bodrum Ilce Stadi.
Ozan Ergun cho Bodrumspor hưởng quả phát bóng lên.
Prince Ampem của Eyupspor tung cú sút, nhưng bóng đi không trúng đích.
Eyupspor được hưởng quả phạt góc.

Tại sân Bodrum Ilce Stadi, Yalcin Kayan của đội khách đã nhận thẻ vàng.
Bodrumspor được hưởng quả ném biên gần khu vực cấm địa.
Eyupspor được hưởng quả đá phạt ở phần sân của Bodrumspor.
Eyupspor được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Bóng đi ra ngoài sân và Bodrumspor được hưởng quả phát bóng lên.
Đội hình xuất phát Bodrum FK vs Eyupspor
Bodrum FK (4-3-3): Diogo Sousa (1), Ege Bilsel (70), Arlind Ajeti (15), Ondrej Celustka (33), Cenk Sen (77), Fredy (16), Taylan Antalyali (5), Musah Mohammed (26), Jonathan Okita (11), George Puşcaş (9), Taulan Sulejmanov (99)
Eyupspor (4-2-3-1): Berke Ozer (1), Ruben Vezo (14), Robin Yalcin (6), Luccas Claro (4), Umut Meras (77), Melih Kabasakal (57), Tayfur Bingol (75), Halil Akbunar (7), Emre Akbaba (8), Prince Ampem (40), Emre Mor (66)


Thay người | |||
46’ | George Puscas Gokdeniz Bayrakdar | 46’ | Umut Meras Caner Erkin |
64’ | Taulant Seferi Zdravko Dimitrov | 61’ | Halil Akbunar Yalcin Kayan |
76’ | Ege Bilsel Uzeyir Ergun | 74’ | Tayfur Bingol Dorukhan Tokoz |
77’ | Musah Mohammed Celal Dumanli | 90’ | Emre Akbaba Huseyin Maldar |
83’ | Jonathan Okita Enis Bardhi | 90’ | Emre Mor Hamza Akman |
Cầu thủ dự bị | |||
Gokhan Akkan | Muhammed Birkan Tetik | ||
Christophe Herelle | Cengiz Alp Koseer | ||
Uzeyir Ergun | Erdem Gokce | ||
Ahmet Aslan | Caner Erkin | ||
Enes Ogruce | Dorukhan Tokoz | ||
Bilal Guven | Batuhan Uzgul | ||
Enis Bardhi | Huseyin Maldar | ||
Zdravko Dimitrov | Yalcin Kayan | ||
Celal Dumanli | Hamza Akman | ||
Gokdeniz Bayrakdar |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Bodrum FK
Thành tích gần đây Eyupspor
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 26 | 5 | 1 | 51 | 83 | B T T T T |
2 | ![]() | 32 | 23 | 6 | 3 | 48 | 75 | T T H T B |
3 | ![]() | 33 | 17 | 6 | 10 | 12 | 57 | B B B T T |
4 | ![]() | 32 | 15 | 10 | 7 | 17 | 55 | H B H T T |
5 | ![]() | 32 | 15 | 6 | 11 | 9 | 51 | T T T B T |
6 | ![]() | 33 | 14 | 8 | 11 | 8 | 50 | T T B B B |
7 | ![]() | 32 | 12 | 10 | 10 | 13 | 46 | H B H T T |
8 | ![]() | 32 | 12 | 10 | 10 | 13 | 46 | B T T T H |
9 | ![]() | 32 | 12 | 7 | 13 | -20 | 43 | T T H B T |
10 | ![]() | 33 | 12 | 7 | 14 | -4 | 43 | B T T T B |
11 | ![]() | 32 | 10 | 13 | 9 | -2 | 43 | T H B T H |
12 | ![]() | 32 | 12 | 6 | 14 | -4 | 42 | H T B B B |
13 | ![]() | 32 | 10 | 11 | 11 | -10 | 41 | T T H T H |
14 | ![]() | 32 | 12 | 4 | 16 | -12 | 40 | H B T B T |
15 | ![]() | 32 | 9 | 8 | 15 | -11 | 35 | B B T B H |
16 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -13 | 34 | H B B T B |
17 | ![]() | 32 | 9 | 7 | 16 | -13 | 34 | B T H B B |
18 | ![]() | 32 | 4 | 7 | 21 | -31 | 19 | B B B B B |
19 | ![]() | 32 | 2 | 4 | 26 | -51 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại