Haqi Osman đang nằm sân và trận đấu đã bị gián đoạn trong vài phút.
![]() Nuno Lima (Thay: Buluthan Bulut) 55 | |
![]() Nicolas Janvier (Thay: Fatih Aksoy) 55 | |
![]() Gokdeniz Bayrakdar (Thay: Pedro Brazao) 60 | |
![]() Fredy (Thay: Taylan Antalyali) 60 | |
![]() Musah Mohammed 62 | |
![]() Musah Mohammed 62 | |
![]() Ahmet Aslan (Thay: Zdravko Dimitrov) 65 | |
![]() George Puscas 69 | |
![]() Fidan Aliti 69 | |
![]() Ui-Jo Hwang (Thay: Efecan Karaca) 71 | |
![]() Arlind Ajeti 76 | |
![]() Yusuf Ozdemir (Thay: Serdar Dursun) 76 | |
![]() Celal Dumanli (Thay: George Puscas) 82 | |
![]() Haqi Osman (Thay: Taulant Seferi) 82 | |
![]() Gokdeniz Bayrakdar 90+7' |
Thống kê trận đấu Bodrum FK vs Alanyaspor


Diễn biến Bodrum FK vs Alanyaspor
Đội chủ nhà được hưởng quả phát bóng lên tại Bodrum.
Ném biên cao trên sân cho Alanyaspor tại Bodrum.
Alanyaspor được hưởng quả phạt góc do Ali Sansalan trao.
Alanyaspor được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Ali Sansalan trao cho Bodrumspor một quả phát bóng lên.
Hwang Ui-jo của Alanyaspor có cú sút nhưng không trúng đích.
Ege Bilsel đang quằn quại trong đau đớn và trận đấu đã bị tạm dừng trong vài phút.
Ali Sansalan trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.
Ném biên cho Alanyaspor tại Bodrum Ilce Stadi.
Celal Dumanli vào sân thay cho George Puscas của đội chủ nhà.
Đội chủ nhà đã thay Taulant Seferi bằng Haqi Osman. Đây là sự thay đổi người thứ tư của Volkan Demirel trong ngày hôm nay.
Ali Sansalan ra hiệu cho Bodrumspor được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Alanyaspor được hưởng quả phạt góc.
Bóng ra ngoài sân cho quả phát bóng lên của Bodrumspor.
Ném biên cho Bodrumspor ở phần sân nhà.
Alanyaspor thực hiện sự thay đổi người thứ tư với Yusuf Ozdemir thay cho Serdar Dursun.

Arlind Ajeti nhận thẻ vàng cho đội chủ nhà.
Quả phát bóng lên cho Alanyaspor tại Bodrum Ilce Stadi.
Bodrumspor dâng lên tấn công tại Bodrum Ilce Stadi nhưng cú đánh đầu của Taulant Seferi không chính xác.
Bodrumspor được hưởng quả phạt góc do Ali Sansalan trao.
Đội hình xuất phát Bodrum FK vs Alanyaspor
Bodrum FK (4-2-3-1): Gokhan Akkan (53), Ondrej Celustka (33), Arlind Ajeti (15), Ali Aytemur (34), Ege Bilsel (70), Taylan Antalyali (5), Musah Mohammed (26), Pedro Brazao (20), Taulan Sulejmanov (99), Zdravko Dimitrov (7), George Puşcaş (9)
Alanyaspor (4-4-2): Ertuğru Taskiran (1), Florent Hadergjonaj (94), Fatih Aksoy (20), Fidan Aliti (5), Jure Balkovec (29), Rony Lopes (11), Gaius Makouta (42), Buluthan Bulut (21), Sergio Cordova (9), Efecan Karaca (7), Serdar Dursun (10)


Thay người | |||
60’ | Taylan Antalyali Fredy | 55’ | Buluthan Bulut Nuno Lima |
60’ | Pedro Brazao Gokdeniz Bayrakdar | 55’ | Fatih Aksoy Nicolas Janvier |
65’ | Zdravko Dimitrov Ahmet Aslan | 71’ | Efecan Karaca Ui-jo Hwang |
82’ | George Puscas Celal Dumanli | 76’ | Serdar Dursun Yusuf Özdemir |
82’ | Taulant Seferi Haqi Osman |
Cầu thủ dự bị | |||
Diogo Sousa | Mert Bayram | ||
Gabriel Obekpa | Yusuf Karagöz | ||
Yusuf Sertkaya | Nuno Lima | ||
Ahmet Aslan | Bera Çeken | ||
Fredy | Eren Altintas | ||
Samet Yalcin | Nicolas Janvier | ||
Kenan Ozer | Arda Usluoğlu | ||
Gokdeniz Bayrakdar | Yusuf Özdemir | ||
Celal Dumanli | Juan Christian | ||
Haqi Osman | Ui-jo Hwang |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Bodrum FK
Thành tích gần đây Alanyaspor
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 26 | 5 | 1 | 51 | 83 | B T T T T |
2 | ![]() | 32 | 23 | 6 | 3 | 48 | 75 | T T H T B |
3 | ![]() | 33 | 17 | 6 | 10 | 12 | 57 | B B B T T |
4 | ![]() | 32 | 15 | 10 | 7 | 17 | 55 | H B H T T |
5 | ![]() | 32 | 15 | 6 | 11 | 9 | 51 | T T T B T |
6 | ![]() | 33 | 14 | 8 | 11 | 8 | 50 | T T B B B |
7 | ![]() | 32 | 12 | 10 | 10 | 13 | 46 | H B H T T |
8 | ![]() | 32 | 12 | 10 | 10 | 13 | 46 | B T T T H |
9 | ![]() | 32 | 12 | 7 | 13 | -20 | 43 | T T H B T |
10 | ![]() | 33 | 12 | 7 | 14 | -4 | 43 | B T T T B |
11 | ![]() | 32 | 10 | 13 | 9 | -2 | 43 | T H B T H |
12 | ![]() | 32 | 12 | 6 | 14 | -4 | 42 | H T B B B |
13 | ![]() | 32 | 10 | 11 | 11 | -10 | 41 | T T H T H |
14 | ![]() | 32 | 12 | 4 | 16 | -12 | 40 | H B T B T |
15 | ![]() | 32 | 9 | 8 | 15 | -11 | 35 | B B T B H |
16 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -13 | 34 | H B B T B |
17 | ![]() | 32 | 9 | 7 | 16 | -13 | 34 | B T H B B |
18 | ![]() | 32 | 4 | 7 | 21 | -31 | 19 | B B B B B |
19 | ![]() | 32 | 2 | 4 | 26 | -51 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại