Thứ Sáu, 20/06/2025

Trực tiếp kết quả Blaublitz Akita vs Thespakusatsu Gunma hôm nay 26-05-2024

Giải J League 2 - CN, 26/5

Kết thúc

Blaublitz Akita

Blaublitz Akita

1 : 1

Thespakusatsu Gunma

Thespakusatsu Gunma

Hiệp một: 1-0
CN, 12:00 26/05/2024
Vòng 17 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Tomofumi Fujiyama (Kiến tạo: Ryuji Saito)
20
Chie Edoojon Kawakami
30
Ryota Tagashira
67
Ryuhei Oishi (Thay: Daiki Sato)
68
Ryuji Sugimoto (Thay: Masashi Wada)
70
Daiki Nakashio (Thay: Chie Edoojon Kawakami)
70
Ryota Tagashira (Kiến tạo: Ryuji Sugimoto)
74
Ryota Nakamura (Thay: Shota Aoki)
78
Yukihito Kajiya (Thay: Junki Hata)
78
Hiroto Morooka (Thay: Tomofumi Fujiyama)
78
Shu Hiramatsu (Thay: Yuya Takazawa)
83
Taiki Amagasa
84
Koji Hachisuka (Thay: Kota Muramatsu)
86

Thống kê trận đấu Blaublitz Akita vs Thespakusatsu Gunma

số liệu thống kê
Blaublitz Akita
Blaublitz Akita
Thespakusatsu Gunma
Thespakusatsu Gunma
42 Kiểm soát bóng 58
11 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
16 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Blaublitz Akita vs Thespakusatsu Gunma

Blaublitz Akita (4-4-2): Kentaro Kakoi (31), Kota Muramatsu (16), Tatsushi Koyanagi (3), Takashi Kawano (5), Ryuji Saito (13), Junki Hata (8), Kazuya Onohara (80), Tomofumi Fujiyama (25), Daiki Sato (29), Ren Komatsu (10), Shota Aoki (40)

Thespakusatsu Gunma (3-3-2-2): Masatoshi Kushibiki (21), Shuichi Sakai (24), Hayate Shirowa (2), Kenta Kikuchi (50), Ryota Tagashira (29), Yuriya Takahashi (22), Chie Edoojon Kawakami (5), Masashi Wada (7), Taiki Amagasa (6), Riyo Kawamoto (14), Yuya Takazawa (8)

Blaublitz Akita
Blaublitz Akita
4-4-2
31
Kentaro Kakoi
16
Kota Muramatsu
3
Tatsushi Koyanagi
5
Takashi Kawano
13
Ryuji Saito
8
Junki Hata
80
Kazuya Onohara
25
Tomofumi Fujiyama
29
Daiki Sato
10
Ren Komatsu
40
Shota Aoki
8
Yuya Takazawa
14
Riyo Kawamoto
6
Taiki Amagasa
7
Masashi Wada
5
Chie Edoojon Kawakami
22
Yuriya Takahashi
29
Ryota Tagashira
50
Kenta Kikuchi
2
Hayate Shirowa
24
Shuichi Sakai
21
Masatoshi Kushibiki
Thespakusatsu Gunma
Thespakusatsu Gunma
3-3-2-2
Thay người
68’
Daiki Sato
Ryuhei Oishi
70’
Chie Edoojon Kawakami
Daiki Nakashio
78’
Tomofumi Fujiyama
Hiroto Morooka
70’
Masashi Wada
Ryuji Sugimoto
78’
Shota Aoki
Ryota Nakamura
83’
Yuya Takazawa
Shu Hiramatsu
78’
Junki Hata
Yukihito Kajiya
86’
Kota Muramatsu
Koji Hachisuka
Cầu thủ dự bị
Genki Yamada
Ryo Ishii
Koji Hachisuka
Daiki Nakashio
Hiroto Morooka
Ryuya Ohata
Ryota Nakamura
Hajime Hosogai
Ryuhei Oishi
Taishi Tamashiro
Yukihito Kajiya
Ryuji Sugimoto
Koya Handa
Shu Hiramatsu

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2

Thành tích gần đây Blaublitz Akita

J League 2
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025

Thành tích gần đây Thespakusatsu Gunma

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025
J League 2
10/11 - 2024
03/11 - 2024
20/10 - 2024

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1911531538T H B H H
2Mito HollyhockMito Hollyhock1911531338T T T T T
3Omiya ArdijaOmiya Ardija1910631336T T H H H
4Vegalta SendaiVegalta Sendai191063736B H T H T
5Tokushima VortisTokushima Vortis199641033T T H T H
6Jubilo IwataJubilo Iwata19955632T T H H T
7Sagan TosuSagan Tosu19856029H T T H B
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki19775028H T T B H
9FC ImabariFC Imabari19694627B B B H H
10Oita TrinitaOita Trinita19685126H B T H B
11Ventforet KofuVentforet Kofu19667024H T T B H
12Fujieda MYFCFujieda MYFC19649-422B B H T T
13Consadole SapporoConsadole Sapporo19649-922H T B H H
14Blaublitz AkitaBlaublitz Akita196211-1220B B T H T
15Iwaki FCIwaki FC19478-619H B B T H
16Roasso KumamotoRoasso Kumamoto19469-818H B B B H
17Montedio YamagataMontedio Yamagata194510-517H B B B B
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi19388-617B T H H H
19Kataller ToyamaKataller Toyama19379-516H B H B B
20Ehime FCEhime FC19199-1612H B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X