Thứ Tư, 07/05/2025
Daniel Gore (Thay: Mallik Wilks)
27
Hakeem Odoffin
40
Sam Nombe (Kiến tạo: Daniel Gore)
44
Jay Stansfield
54
Scott Wright (Thay: Keshi Anderson)
61
Alfie May (Thay: Lyndon Dykes)
62
Marc Leonard (Thay: Kieran Dowell)
62
Cameron Humphreys
73
Dillon Phillips
80
(Pen) Jay Stansfield
81
Jordan Hugill (Thay: Andre Green)
82
Grant Hanley (Thay: Jay Stansfield)
85
Krystian Bielik (Thay: Tomoki Iwata)
85
Alfie May
86
Jack Holmes (Thay: Louie Sibley)
88
Grant Hanley
90+1'

Thống kê trận đấu Birmingham City vs Rotherham United

số liệu thống kê
Birmingham City
Birmingham City
Rotherham United
Rotherham United
69 Kiểm soát bóng 31
8 Phạm lỗi 19
33 Ném biên 22
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 2
7 Sút không trúng đích 4
9 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 6
7 Phát bóng 13
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Birmingham City vs Rotherham United

Tất cả (21)
90+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+1' Thẻ vàng cho Grant Hanley.

Thẻ vàng cho Grant Hanley.

88'

Louie Sibley rời sân và được thay thế bởi Jack Holmes.

86' Thẻ vàng cho Alfie May.

Thẻ vàng cho Alfie May.

85'

Tomoki Iwata rời sân và được thay thế bởi Krystian Bielik.

85'

Jay Stansfield rời sân và được thay thế bởi Grant Hanley.

82'

Andre Green rời sân và được thay thế bởi Jordan Hugill.

81' V À A A O O O - Jay Stansfield từ Birmingham thực hiện thành công từ chấm phạt đền!

V À A A O O O - Jay Stansfield từ Birmingham thực hiện thành công từ chấm phạt đền!

80' Thẻ vàng cho Dillon Phillips.

Thẻ vàng cho Dillon Phillips.

73' Thẻ vàng cho Cameron Humphreys.

Thẻ vàng cho Cameron Humphreys.

62'

Kieran Dowell rời sân và được thay thế bởi Marc Leonard.

62'

Lyndon Dykes rời sân và được thay thế bởi Alfie May.

61'

Keshi Anderson rời sân và được thay thế bởi Scott Wright.

54' V À A A O O O - Jay Stansfield ghi bàn!

V À A A O O O - Jay Stansfield ghi bàn!

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+4'

Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

44'

Daniel Gore đã kiến tạo cho bàn thắng.

44' V À A A O O O - Sam Nombe ghi bàn!

V À A A O O O - Sam Nombe ghi bàn!

40' Thẻ vàng cho Hakeem Odoffin.

Thẻ vàng cho Hakeem Odoffin.

27'

Mallik Wilks rời sân và được thay thế bởi Daniel Gore.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Birmingham City vs Rotherham United

Birmingham City (3-5-2): Ryan Allsop (21), Christoph Klarer (4), Ben Davies (25), Alex Cochrane (20), Ethan Laird (2), Kieran Dowell (30), Tomoki Iwata (24), Taylor Gardner-Hickman (19), Keshi Anderson (14), Lyndon Dykes (17), Jay Stansfield (28)

Rotherham United (4-3-1-2): Dillon Phillips (20), Hakeem Odoffin (22), Sean Raggett (5), Zak Jules (16), Reece James (6), Mallik Wilks (12), Cameron Humphreys (24), Joe Powell (7), Louie Sibley (15), Sam Nombe (8), Andre Green (11)

Birmingham City
Birmingham City
3-5-2
21
Ryan Allsop
4
Christoph Klarer
25
Ben Davies
20
Alex Cochrane
2
Ethan Laird
30
Kieran Dowell
24
Tomoki Iwata
19
Taylor Gardner-Hickman
14
Keshi Anderson
17
Lyndon Dykes
28
Jay Stansfield
11
Andre Green
8
Sam Nombe
15
Louie Sibley
7
Joe Powell
24
Cameron Humphreys
12
Mallik Wilks
6
Reece James
16
Zak Jules
5
Sean Raggett
22
Hakeem Odoffin
20
Dillon Phillips
Rotherham United
Rotherham United
4-3-1-2
Thay người
61’
Keshi Anderson
Scott Wright
27’
Mallik Wilks
Daniel Gore
62’
Kieran Dowell
Marc Leonard
82’
Andre Green
Jordan Hugill
62’
Lyndon Dykes
Alfie May
88’
Louie Sibley
Jack Holmes
85’
Jay Stansfield
Grant Hanley
85’
Tomoki Iwata
Krystian Bielik
Cầu thủ dự bị
Bailey Peacock-Farrell
Cameron Dawson
Grant Hanley
Liam Kelly
Krystian Bielik
Daniel Gore
Marc Leonard
Jack Holmes
Scott Wright
Jordan Hugill
Luke Harris
Ben Hatton
Alfie May

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
27/08 - 2022
11/03 - 2023
02/12 - 2023
20/04 - 2024
Hạng 3 Anh
01/02 - 2025

Thành tích gần đây Birmingham City

Hạng 3 Anh
27/04 - 2025
25/04 - 2025
21/04 - 2025
29/03 - 2025

Thành tích gần đây Rotherham United

Hạng 3 Anh
27/04 - 2025
21/04 - 2025
12/04 - 2025
09/04 - 2025
02/04 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Birmingham CityBirmingham City46349353111T T T T T
2WrexhamWrexham46271183392H H T T T
3Stockport CountyStockport County46251293087T H T T T
4Charlton AthleticCharlton Athletic462510112485T T T B T
5Wycombe WanderersWycombe Wanderers462412102584T T B B B
6Leyton OrientLeyton Orient46246162478T T T T T
7ReadingReading462112131175H B T T B
8Bolton WanderersBolton Wanderers4620818-368B B B H H
9BlackpoolBlackpool461716131267T B H B T
10HuddersfieldHuddersfield4619720364B B B B B
11Lincoln CityLincoln City46161317861H T T B B
12BarnsleyBarnsley46171019-461T B H B T
13Rotherham UnitedRotherham United46161119-559B H B H T
14StevenageStevenage46151219-857B T B H H
15Wigan AthleticWigan Athletic46131716-256T T H H H
16Exeter CityExeter City46151120-1656T H B T B
17Mansfield TownMansfield Town4615922-1354H B B T T
18Peterborough UnitedPeterborough United46131221-1351H H H B B
19Northampton TownNorthampton Town46121519-1851H B T B H
20Burton AlbionBurton Albion46111421-1747H B T H B
21Crawley TownCrawley Town46121024-2646B H T T T
22Bristol RoversBristol Rovers4612727-3243B H B B B
23Cambridge UnitedCambridge United4691126-2838B T B B B
24Shrewsbury TownShrewsbury Town468929-3833H B B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X