Thứ Năm, 08/05/2025
Reda Khadra (Kiến tạo: Lukas Jutkiewicz)
5
Hakeem Odoffin
29
Jordan James (Thay: Krystian Bielik)
32
Kevin Long (Kiến tạo: Auston Trusty)
35
Leo Hjelde
45+2'
Jamie Lindsay (Thay: Hakeem Odoffin)
46
Conor Washington (Thay: Leo Hjelde)
46
Georgie Kelly
63
Cohen Bramall
63
Tyler Blackett (Thay: Shane Ferguson)
63
Georgie Kelly (Thay: Conor Coventry)
64
Cohen Bramall (Thay: Lee Peltier)
64
Marc Roberts (Thay: Reda Khadra)
79
Scott Hogan (Thay: Tahith Chong)
79
Hannibal Mejbri (Thay: George Hall)
79
Hannibal Mejbri (Thay: Tahith Chong)
79
Scott Hogan (Thay: George Hall)
79
Auston Trusty
80
Tariqe Fosu
87

Thống kê trận đấu Birmingham City vs Rotherham United

số liệu thống kê
Birmingham City
Birmingham City
Rotherham United
Rotherham United
42 Kiểm soát bóng 58
8 Phạm lỗi 12
27 Ném biên 43
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 10
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 1
3 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Birmingham City vs Rotherham United

Tất cả (31)
90+6'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

87' Thẻ vàng cho Tariqe Fosu.

Thẻ vàng cho Tariqe Fosu.

87' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

80' Thẻ vàng cho Auston Trusty.

Thẻ vàng cho Auston Trusty.

80' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

79'

Tahith Chong rời sân nhường chỗ cho Hannibal Mejbri.

79'

Tahith Chong sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi Scott Hogan.

79'

George Hall sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Scott Hogan.

79'

George Hall sắp rời sân và anh ấy được thay thế bởi Hannibal Mejbri.

79'

Reda Khadra rời sân, Marc Roberts vào thay.

78'

Reda Khadra rời sân, Marc Roberts vào thay.

64'

Lee Peltier rời sân nhường chỗ cho Cohen Bramall.

64'

Shane Ferguson sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Tyler Blackett.

64'

Conor Coventry sắp rời sân và anh ấy được thay thế bởi Georgie Kelly.

63'

Conor Coventry sắp rời sân và anh ấy được thay thế bởi Georgie Kelly.

63'

Conor Coventry sắp rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

63'

Shane Ferguson sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Tyler Blackett.

63'

Lee Peltier rời sân nhường chỗ cho Cohen Bramall.

63'

Lee Peltier rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

46'

Leo Hjelde rời sân và nhường chỗ cho Conor Washington.

46'

Hakeem Odoffin rời sân nhường chỗ cho Jamie Lindsay.

Đội hình xuất phát Birmingham City vs Rotherham United

Birmingham City (3-4-2-1): John Ruddy (21), Harlee Dean (12), Kevin Long (26), Auston Trusty (5), Maxime Colin (2), Krystian Bielik (31), Alfie Chang (42), Reda Khadra (17), Tahith Chong (18), George Hall (35), Lukas Jutkiewicz (10)

Rotherham United (4-3-3): Viktor Johansson (1), Wes Harding (2), Cameron Humphreys (24), Leo Fuhr Hjelde (29), Lee Peltier (21), Conor Coventry (4), Hakeem Odofin (22), Tarique Fosu (7), Chiedozie Ogbene (11), Jordan Hugill (10), Shane Ferguson (17)

Birmingham City
Birmingham City
3-4-2-1
21
John Ruddy
12
Harlee Dean
26
Kevin Long
5
Auston Trusty
2
Maxime Colin
31
Krystian Bielik
42
Alfie Chang
17
Reda Khadra
18
Tahith Chong
35
George Hall
10
Lukas Jutkiewicz
17
Shane Ferguson
10
Jordan Hugill
11
Chiedozie Ogbene
7
Tarique Fosu
22
Hakeem Odofin
4
Conor Coventry
21
Lee Peltier
29
Leo Fuhr Hjelde
24
Cameron Humphreys
2
Wes Harding
1
Viktor Johansson
Rotherham United
Rotherham United
4-3-3
Thay người
32’
Krystian Bielik
Jordan James
46’
Hakeem Odoffin
Jamie Lindsay
79’
Reda Khadra
Marc Roberts
46’
Leo Hjelde
Conor Washington
79’
Tahith Chong
Hannibal Mejbri
63’
Shane Ferguson
Tyler Blackett
79’
George Hall
Scott Hogan
64’
Lee Peltier
Cohen Bramall
64’
Conor Coventry
Georgie Kelly
Cầu thủ dự bị
Neil Etheridge
Josh Vickers
Marc Roberts
Cohen Bramall
Emmanuel Longelo
Peter Kioso
Hannibal Mejbri
Tyler Blackett
Jordan Graham
Jamie Lindsay
Jordan James
Georgie Kelly
Scott Hogan
Conor Washington

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
27/08 - 2022
11/03 - 2023
02/12 - 2023
20/04 - 2024
Hạng 3 Anh
01/02 - 2025

Thành tích gần đây Birmingham City

Hạng 3 Anh
27/04 - 2025
25/04 - 2025
21/04 - 2025
29/03 - 2025

Thành tích gần đây Rotherham United

Hạng 3 Anh
27/04 - 2025
21/04 - 2025
12/04 - 2025
09/04 - 2025
02/04 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United462913465100T T T T T
2BurnleyBurnley462816253100T T T T T
3Sheffield UnitedSheffield United46288102790B T B T H
4SunderlandSunderland462113121476B B B B B
5Coventry CityCoventry City4620917669H T B B T
6Bristol CityBristol City46171712468H T B B H
7Blackburn RoversBlackburn Rovers4619918566T T T T H
8MillwallMillwall46181216-266T B T T B
9West BromWest Brom461519121064T B B H T
10MiddlesbroughMiddlesbrough46181018864B T B H B
11SwanseaSwansea46171019-561T T T B H
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday46151318-958B B T H H
13Norwich CityNorwich City46141517357B B B H T
14WatfordWatford4616921-857B B B B H
15QPRQPR46141418-1056H T B B T
16PortsmouthPortsmouth46141220-1354H T T H H
17Oxford UnitedOxford United46131419-1653T B H T H
18Stoke CityStoke City46121519-1751T T B B H
19Derby CountyDerby County46131122-850H B T T H
20Preston North EndPreston North End46102016-1150B B B B H
21Hull CityHull City46121321-1049H B T B H
22Luton TownLuton Town46131023-2449B T T T B
23Plymouth ArgylePlymouth Argyle46111322-3746T B T T B
24Cardiff CityCardiff City4691720-2544B B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X