![]() Vladan Danilovic (Kiến tạo: Jesus . Ramirez) 22 | |
![]() Carlos Daniel 35 | |
![]() (Pen) Vinicius Caue 45+4' | |
![]() Paulo Vitor 57 | |
![]() Vladan Danilovic 62 | |
![]() Francisco Goncalves (Thay: Carlos Daniel) 62 | |
![]() Gilson Tavares (Thay: Vinicius Caue) 63 | |
![]() Jose Marques (Thay: Joao Tome) 73 | |
![]() Andre Sousa (Thay: Gustavo Da Silva Cunha) 75 | |
![]() Nuno Miguel Madeira Fernandes Felix (Kiến tạo: Pedro Miguel Costa Santos) 77 | |
![]() Luis Esteves 77 | |
![]() Antonio Simao Muanza (Thay: Joao Pedro Seno Luis Rego) 80 | |
![]() Gustavo Miguel Pereira Sousa (Thay: Pedro Miguel Costa Santos) 80 | |
![]() (og) Ulisses Wilson Jeronymo Rocha 84 | |
![]() Ruben Macedo (Thay: Luis Esteves) 86 | |
![]() Luiz Eduardo Teodora da Silva (Thay: Witiness Chimoio Joao Quembo) 86 | |
![]() Luiz Eduardo Teodora da Silva 90 | |
![]() Luiz Eduardo Teodora da Silva 90+7' |
Thống kê trận đấu Benfica B vs Nacional
số liệu thống kê

Benfica B

Nacional
57 Kiểm soát bóng 43
16 Phạm lỗi 15
14 Ném biên 12
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 2
0 Thẻ vàng thứ 2 1
9 Sút trúng đích 5
6 Sút không trúng đích 4
5 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 8
7 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Benfica B vs Nacional
Thay người | |||
63’ | Vinicius Caue Gilson Tavares | 62’ | Carlos Daniel Francisco Goncalves |
73’ | Joao Tome Jose Marques | 75’ | Gustavo Da Silva Cunha Andre Sousa |
80’ | Joao Pedro Seno Luis Rego Antonio Simao Muanza | 86’ | Luis Esteves Ruben Macedo |
80’ | Pedro Miguel Costa Santos Gustavo Miguel Pereira Sousa | 86’ | Witiness Chimoio Joao Quembo Luiz Eduardo Teodora da Silva |
Cầu thủ dự bị | |||
Joao Fonseca | Francisco Goncalves | ||
Rafael Luis | Ruben Macedo | ||
Jose Marques | Sergio Marakis | ||
Antonio Simao Muanza | Andre Sousa | ||
Gustavo Miguel Pereira Sousa | Raimar | ||
Ricardo Dias Ribeiro | Joao Tiago Serrao Garces | ||
Hugo Félix Sequeira | Rui Filipe Teixeira da Encarnacao | ||
Gilson Tavares | Luiz Eduardo Teodora da Silva | ||
Kiko |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Benfica B
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Nacional
Primera Division Uruguay
Copa Libertadores
Primera Division Uruguay
VĐQG Bồ Đào Nha
Copa Libertadores
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 17 | 13 | 4 | 23 | 64 | B H T B T |
2 | ![]() | 34 | 17 | 12 | 5 | 24 | 63 | T T T T T |
3 | ![]() | 34 | 17 | 11 | 6 | 20 | 62 | T H T H T |
4 | ![]() | 34 | 15 | 10 | 9 | 15 | 55 | T T H H T |
5 | ![]() | 34 | 15 | 9 | 10 | 7 | 54 | T H T T B |
6 | ![]() | 34 | 15 | 7 | 12 | 12 | 52 | B T T T B |
7 | ![]() | 34 | 14 | 9 | 11 | 6 | 51 | T B B B H |
8 | ![]() | 34 | 13 | 10 | 11 | 1 | 49 | T B H T B |
9 | ![]() | 34 | 11 | 13 | 10 | 5 | 46 | T H H T T |
10 | ![]() | 34 | 11 | 12 | 11 | 2 | 45 | B B T H B |
11 | ![]() | 34 | 12 | 9 | 13 | -2 | 45 | B B B H H |
12 | ![]() | 34 | 10 | 13 | 11 | -6 | 43 | T H H H B |
13 | ![]() | 34 | 10 | 11 | 13 | -5 | 41 | B T T B T |
14 | ![]() | 34 | 8 | 11 | 15 | -11 | 35 | B T B T B |
15 | ![]() | 34 | 9 | 7 | 18 | -16 | 34 | T H B B B |
16 | ![]() | 34 | 9 | 6 | 19 | -16 | 33 | B B B B T |
17 | ![]() | 34 | 7 | 8 | 19 | -34 | 29 | B T B H B |
18 | ![]() | 34 | 6 | 9 | 19 | -25 | 27 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại