Thẻ vàng cho Marvin Senaya.
![]() Jetmir Krasniqi 7 | |
![]() Jonathan Sabbatini 15 | |
![]() Mohammed Sangare 15 | |
![]() Fousseni Diabate 43 | |
![]() Alban Ajdini (Thay: Kaly Sene) 46 | |
![]() Noe Dussenne 51 | |
![]() Aliou Balde (Thay: Teddy Okou) 60 | |
![]() Dragan Mihajlovic 65 | |
![]() Rilind Nivokazi 67 | |
![]() Fabricio Oviedo (Thay: Koba Koindredi) 72 | |
![]() Marvin Senaya (Thay: Raoul Giger) 73 | |
![]() Thomas Chacon (Thay: Cristian Souza) 74 | |
![]() Nicolas Ceolin (Thay: Chinwendu Nkama) 80 | |
![]() Beyatt Lekoueiry (Thay: Alvyn Sanches) 80 | |
![]() Nicola Sutter 81 | |
![]() Noe Dussenne 82 | |
![]() Thomas Chacon 84 | |
![]() Olivier Custodio (Thay: Fousseni Diabate) 101 | |
![]() Beyatt Lekoueiry 113 | |
![]() Marvin Senaya 118 | |
![]() (Pen) Nassim L'Ghoul | |
![]() (Pen) Noe Dussenne | |
![]() (Pen) Ilan Sauter | |
![]() (Pen) Kevin Mouanga | |
![]() (Pen) Jonathan Sabbatini | |
![]() (Pen) Olivier Custodio | |
![]() (Pen) Dragan Mihajlovic | |
![]() (Pen) Fabricio Oviedo | |
![]() (Pen) Nehemie Lusuena | |
![]() (Pen) Marvin Senaya |
Thống kê trận đấu Bellinzona vs Lausanne


Diễn biến Bellinzona vs Lausanne


Thẻ vàng cho Beyatt Lekoueiry.
Hiệp phụ thứ hai bắt đầu.
Hiệp phụ đầu tiên kết thúc.
Fousseni Diabate rời sân và được thay thế bởi Olivier Custodio.
Hiệp phụ đầu tiên bắt đầu.
Chúng ta đang chờ đợi hiệp phụ.

Thẻ vàng cho Thomas Chacon.

V À A A O O O - Noe Dussenne ghi bàn!

Thẻ vàng cho Nicola Sutter.
Alvyn Sanches rời sân và được thay thế bởi Beyatt Lekoueiry.
Chinwendu Nkama rời sân và được thay thế bởi Nicolas Ceolin.
Cristian Souza rời sân và được thay thế bởi Thomas Chacon.
Raoul Giger rời sân và được thay thế bởi Marvin Senaya.
Koba Koindredi rời sân và được thay thế bởi Fabricio Oviedo.

V À A A O O O - Rilind Nivokazi ghi bàn!

Thẻ vàng cho Dragan Mihajlovic.
Teddy Okou rời sân và được thay thế bởi Aliou Balde.

Thẻ vàng cho Noe Dussenne.
Kaly Sene rời sân và được thay thế bởi Alban Ajdini.
Hiệp hai bắt đầu.
Đội hình xuất phát Bellinzona vs Lausanne
Bellinzona (4-1-4-1): Simon Stefan Enzler (22), Jetmir Krasniqi (27), Ilan Sauter (34), Nicola Sutter (8), Dragan Mihajlovic (91), Jonathan Sabbatini (4), Nassim L'Ghoul (26), Mo Sangare (20), Johan Nkama (25), Cristian Souza (70), Rilind Nivokazi (33)
Lausanne (4-3-3): Thomas Castella (1), Raoul Giger (34), Kevin Mouanga (14), Noe Dussenne (6), Morgan Poaty (18), Jamie Roche (8), Alvyn Antonio Sanches (80), Koba Koindredi (5), Teddy Lia Okou (92), Mamadou Kaly Sene (9), Fousseni Diabate (11)


Thay người | |||
74’ | Cristian Souza Thomas Chacon | 46’ | Kaly Sene Alban Ajdini |
80’ | Chinwendu Nkama Nicolas Ceolin | 60’ | Teddy Okou Aliou Balde |
72’ | Koba Koindredi Fabricio Oviedo | ||
73’ | Raoul Giger Marvin Senaya | ||
80’ | Alvyn Sanches Beyatt Lekweiry |
Cầu thủ dự bị | |||
Herve Matondo | Tim Hottiger | ||
Fabian Gloor | Marvin Senaya | ||
Nuno Filipe Da Silva | Karim Sow | ||
Thomas Chacon | Sekou Fofana | ||
Nehemie Lusuena | Olivier Custodio | ||
Perrault Tokam | Beyatt Lekweiry | ||
Fabio Lymann | Aliou Balde | ||
Elio Trochen | Alban Ajdini | ||
Nicolas Ceolin | Fabricio Oviedo |