Thứ Bảy, 03/05/2025

Trực tiếp kết quả Austria Wien vs BW Linz hôm nay 07-10-2023

Giải VĐQG Áo - Th 7, 07/10

Kết thúc

Austria Wien

Austria Wien

4 : 0

BW Linz

BW Linz

Hiệp một: 2-0
T7, 22:00 07/10/2023
Vòng 10 - VĐQG Áo
Generali Arena
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Marco Krainz
3
Danilo Mitrovic
5
Andreas Gruber (Kiến tạo: Fisnik Asllani)
38
Andreas Gruber (Kiến tạo: Manuel Polster)
40
Fisnik Asllani
55
Alexander Briedl (Thay: Simon Pirkl)
57
Kristijan Dobras (Thay: Conor Noss)
57
Tobias Koch
63
Stefan Feiertag (Thay: Ronivaldo)
64
Marvin Martins
69
Romeo Vucic (Thay: Fisnik Asllani)
70
Andreas Gruber (Kiến tạo: Marvin Potzmann)
77
Muharem Huskovic (Thay: Andreas Gruber)
77
Stefan Haudum (Thay: Alem Pasic)
77
Muharem Huskovic (Thay: Andreas Gruber)
79
Stefan Haudum (Thay: Alem Pasic)
79
Hakim Guenouche (Thay: Manuel Polster)
83
Matan Baltaxa (Thay: Dominik Fitz)
83

Thống kê trận đấu Austria Wien vs BW Linz

số liệu thống kê
Austria Wien
Austria Wien
BW Linz
BW Linz
64 Kiểm soát bóng 36
9 Phạm lỗi 14
31 Ném biên 25
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 2
7 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Austria Wien vs BW Linz

Austria Wien (3-4-2-1): Christian Fruchtl (1), Johannes Handl (46), Marvin Martins (66), Lucas Galvao (3), Reinhold Ranftl (26), Manuel Polster (11), Marvin Potzmann (19), Aleksandar Jukic (77), Andreas Gruber (17), Dominik Fitz (36), Fisnik Asllani (10)

BW Linz (3-4-2-1): Nicolas Schmid (1), Alem Pasic (17), Manuel Maranda (15), Danilo Mitrovic (5), Julian Golles (14), Simon Pirkl (8), Tobias Koch (6), Marco Krainz (4), Paul Mensah (10), Conor Noss (7), Ronivaldo (9)

Austria Wien
Austria Wien
3-4-2-1
1
Christian Fruchtl
46
Johannes Handl
66
Marvin Martins
3
Lucas Galvao
26
Reinhold Ranftl
11
Manuel Polster
19
Marvin Potzmann
77
Aleksandar Jukic
17 3
Andreas Gruber
36
Dominik Fitz
10
Fisnik Asllani
9
Ronivaldo
7
Conor Noss
10
Paul Mensah
4
Marco Krainz
6
Tobias Koch
8
Simon Pirkl
14
Julian Golles
5
Danilo Mitrovic
15
Manuel Maranda
17
Alem Pasic
1
Nicolas Schmid
BW Linz
BW Linz
3-4-2-1
Thay người
70’
Fisnik Asllani
Roman Vucic
57’
Simon Pirkl
Alexander Briedl
77’
Andreas Gruber
Muharem Huskovic
57’
Conor Noss
Kristijan Dobras
83’
Manuel Polster
Hakim Guenouche
64’
Ronivaldo
Stefan Feiertag
83’
Dominik Fitz
Matan Baltaxa
77’
Alem Pasic
Stefan Haudum
Cầu thủ dự bị
Alexander Schmidt
Michael Brandner
Matteo Meisl
Stefan Feiertag
Roman Vucic
Alexander Briedl
Hakim Guenouche
Stefan Haudum
Muharem Huskovic
Marcel Schantl
Mirko Kos
Kristijan Dobras
Matan Baltaxa
Kevin Radulovic

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Áo
07/10 - 2023
03/03 - 2024
04/08 - 2024
03/11 - 2024
30/03 - 2025

Thành tích gần đây Austria Wien

VĐQG Áo
27/04 - 2025
24/04 - 2025
Cúp quốc gia Áo
03/04 - 2025
VĐQG Áo
30/03 - 2025
Giao hữu
21/03 - 2025
VĐQG Áo
16/03 - 2025

Thành tích gần đây BW Linz

VĐQG Áo
27/04 - 2025
23/04 - 2025
20/04 - 2025
12/04 - 2025
06/04 - 2025
30/03 - 2025
Giao hữu
20/03 - 2025
VĐQG Áo
16/03 - 2025
09/03 - 2025
02/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Áo

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sturm GrazSturm Graz2214442346B T B T T
2Austria WienAustria Wien2214441746T B T T T
3FC SalzburgFC Salzburg2210841138H T T H T
4Wolfsberger ACWolfsberger AC2211381436T H T B B
5Rapid WienRapid Wien22976834B B T B T
6BW LinzBW Linz221039133B B T T T
7LASKLASK22949-131H T T T B
8TSV HartbergTSV Hartberg22688-726H H B T B
9SK Austria KlagenfurtSK Austria Klagenfurt225611-2221H T B B H
10WSG TirolWSG Tirol224711-1119H H B B B
11Grazer AKGrazer AK223712-1816H B B B B
12SCR AltachSCR Altach223712-1516T H B H H
Trụ hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LASKLASK2815491433T T T T T
2TSV HartbergTSV Hartberg2881010-421T B H T H
3WSG TirolWSG Tirol286814-1516B T B T B
4SK Austria KlagenfurtSK Austria Klagenfurt296815-3315B H B B H
5Grazer AKGrazer AK2941114-2115T H B H H
6SCR AltachSCR Altach285815-1515T B H B T
Vô địch
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Austria WienAustria Wien2817561733H B B T T
2Sturm GrazSturm Graz2817562633T T T B B
3Wolfsberger ACWolfsberger AC2814682030H T T H T
4FC SalzburgFC Salzburg2813961429T B T H B
5Rapid WienRapid Wien2810810121B T B B H
6BW LinzBW Linz2811413-420B B B T H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X