Thứ Tư, 07/05/2025

Trực tiếp kết quả Austria Lustenau vs SKN St. Poelten hôm nay 22-02-2025

Giải Hạng 2 Áo - Th 7, 22/2

Kết thúc

Austria Lustenau

Austria Lustenau

0 : 1

SKN St. Poelten

SKN St. Poelten

Hiệp một: 0-0
T7, 00:00 22/02/2025
Vòng 17 - Hạng 2 Áo
Planet Pure Stadium
 
Leo Matzler
10
Willian Rodrigues
21
Turgay Gemicibasi
30
Christoph Messerer (Thay: Elijah Just)
37
Claudy M'Buyi (Kiến tạo: Christoph Messerer)
51
Leo Mikic (Thay: Seifeddin Chabbi)
56
Ibrahim Ouattara (Thay: Axel Rouquette)
56
Jack Lahne (Thay: Daniel Au Yeong)
56
Ibrahim Ouattara
65
Winfred Amoah
72
El Hadji Mane (Thay: Winfred Amoah)
74
Leomend Krasniqi (Thay: Marc Stendera)
74
Nico Gorzel (Thay: Stan Berkani)
74
Matthias Maak (Thay: Fabian Gmeiner)
80
Nicolas Wisak (Thay: Ramiz Harakate)
90

Thống kê trận đấu Austria Lustenau vs SKN St. Poelten

số liệu thống kê
Austria Lustenau
Austria Lustenau
SKN St. Poelten
SKN St. Poelten
51 Kiểm soát bóng 49
11 Phạm lỗi 20
0 Ném biên 0
0 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 4
2 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Austria Lustenau vs SKN St. Poelten

Tất cả (21)
90+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+4'

Ramiz Harakate rời sân và được thay thế bởi Nicolas Wisak.

89' Thẻ vàng cho Claudy M'Buyi.

Thẻ vàng cho Claudy M'Buyi.

80'

Fabian Gmeiner rời sân và được thay thế bởi Matthias Maak.

74'

Stan Berkani rời sân và được thay thế bởi Nico Gorzel.

74'

Marc Stendera rời sân và được thay thế bởi Leomend Krasniqi.

74'

Winfred Amoah rời sân và được thay thế bởi El Hadji Mane.

72' Thẻ vàng cho Winfred Amoah.

Thẻ vàng cho Winfred Amoah.

65' Thẻ vàng cho Ibrahim Ouattara.

Thẻ vàng cho Ibrahim Ouattara.

56'

Daniel Au Yeong rời sân và được thay thế bởi Jack Lahne.

56'

Axel Rouquette rời sân và được thay thế bởi Ibrahim Ouattara.

56'

Seifeddin Chabbi rời sân và được thay thế bởi Leo Mikic.

51' V À A A O O O - Claudy M'Buyi ghi bàn!

V À A A O O O - Claudy M'Buyi ghi bàn!

51'

Christoph Messerer đã kiến tạo cho bàn thắng.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+2'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

37'

Elijah Just rời sân và được thay thế bởi Christoph Messerer.

30' Thẻ vàng cho Turgay Gemicibasi.

Thẻ vàng cho Turgay Gemicibasi.

21' Thẻ vàng cho Willian Rodrigues.

Thẻ vàng cho Willian Rodrigues.

10' Thẻ vàng cho Leo Matzler.

Thẻ vàng cho Leo Matzler.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Austria Lustenau vs SKN St. Poelten

Austria Lustenau (4-3-3): Domenik Schierl (27), Robin Voisine (18), Fabian Gmeiner (7), Leo Matzler (5), Willian Rodrigues (3), Daniel Au Yeong (17), Stan Berkani (6), Axel David Rouquette (21), Seydou Diarra (24), Seifedin Chabbi (9), Pius Grabher (23)

SKN St. Poelten (4-3-3): Tom Hülsmann (1), Lukas Buchegger (5), Can Kurt (12), Sondre Skogen (15), Dirk Carlson (23), Marc Stendera (11), Elijah Just (30), Turgay Gemicibasi (31), Winfred Amoah (7), Ramiz Harakate (17), Claudy Mbuyi (71)

Austria Lustenau
Austria Lustenau
4-3-3
27
Domenik Schierl
18
Robin Voisine
7
Fabian Gmeiner
5
Leo Matzler
3
Willian Rodrigues
17
Daniel Au Yeong
6
Stan Berkani
21
Axel David Rouquette
24
Seydou Diarra
9
Seifedin Chabbi
23
Pius Grabher
71
Claudy Mbuyi
17
Ramiz Harakate
7
Winfred Amoah
31
Turgay Gemicibasi
30
Elijah Just
11
Marc Stendera
23
Dirk Carlson
15
Sondre Skogen
12
Can Kurt
5
Lukas Buchegger
1
Tom Hülsmann
SKN St. Poelten
SKN St. Poelten
4-3-3
Thay người
56’
Seifeddin Chabbi
Leo Mikic
37’
Elijah Just
Christoph Messerer
56’
Axel Rouquette
Ibrahim Ouattara
74’
Marc Stendera
Leomend Krasniqi
56’
Daniel Au Yeong
Jack Lahne
74’
Winfred Amoah
El Hadji Mané
74’
Stan Berkani
Nico Gorzel
90’
Ramiz Harakate
Nicolas Wisak
80’
Fabian Gmeiner
Matthias Maak
Cầu thủ dự bị
Simon Nesler Taubl
Pirmin Strasser
Nico Gorzel
Christoph Messerer
Leo Mikic
Leomend Krasniqi
Enes Koc
Nicolas Wisak
Ibrahim Ouattara
Malcolm Stolt
Matthias Maak
El Hadji Mané
Jack Lahne
Yervand Sukiasyan

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Áo
31/10 - 2021
08/05 - 2022
Cúp quốc gia Áo
01/11 - 2023
Hạng 2 Áo
10/08 - 2024
22/02 - 2025

Thành tích gần đây Austria Lustenau

Hạng 2 Áo
02/05 - 2025
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025

Thành tích gần đây SKN St. Poelten

Hạng 2 Áo
04/05 - 2025
25/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
11/04 - 2025
06/04 - 2025
15/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SV RiedSV Ried2718453258T T H B T
2FC Admira Wacker ModlingFC Admira Wacker Modling2717551956T H B B B
3Kapfenberger SVKapfenberger SV271539348B T T T T
4First Vienna FCFirst Vienna FC2715210747T T T B B
5SKN St. PoeltenSKN St. Poelten2713771846B B T T T
6SW BregenzSW Bregenz2711511238B B B B B
7Sturm Graz IISturm Graz II271089538H B T T B
8SK Rapid Wien IISK Rapid Wien II2711412-237B B B B T
9FC LieferingFC Liefering2711412-337T T T B B
10Floridsdorfer ACFloridsdorfer AC279711-534H T T T T
11AmstettenAmstetten279612133H B T B B
12Austria LustenauAustria Lustenau277128-333B B H T T
13ASK VoitsbergASK Voitsberg279414-731H T H B T
14SV StripfingSV Stripfing2761011-628T T H H B
15SV HornSV Horn276516-2523H T T B T
16SV LafnitzSV Lafnitz273618-3615H B B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X