Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Leo Matzler 10 | |
![]() Willian Rodrigues 21 | |
![]() Turgay Gemicibasi 30 | |
![]() Christoph Messerer (Thay: Elijah Just) 37 | |
![]() Claudy M'Buyi (Kiến tạo: Christoph Messerer) 51 | |
![]() Leo Mikic (Thay: Seifeddin Chabbi) 56 | |
![]() Ibrahim Ouattara (Thay: Axel Rouquette) 56 | |
![]() Jack Lahne (Thay: Daniel Au Yeong) 56 | |
![]() Ibrahim Ouattara 65 | |
![]() Winfred Amoah 72 | |
![]() El Hadji Mane (Thay: Winfred Amoah) 74 | |
![]() Leomend Krasniqi (Thay: Marc Stendera) 74 | |
![]() Nico Gorzel (Thay: Stan Berkani) 74 | |
![]() Matthias Maak (Thay: Fabian Gmeiner) 80 | |
![]() Nicolas Wisak (Thay: Ramiz Harakate) 90 |
Thống kê trận đấu Austria Lustenau vs SKN St. Poelten


Diễn biến Austria Lustenau vs SKN St. Poelten
Ramiz Harakate rời sân và được thay thế bởi Nicolas Wisak.

Thẻ vàng cho Claudy M'Buyi.
Fabian Gmeiner rời sân và được thay thế bởi Matthias Maak.
Stan Berkani rời sân và được thay thế bởi Nico Gorzel.
Marc Stendera rời sân và được thay thế bởi Leomend Krasniqi.
Winfred Amoah rời sân và được thay thế bởi El Hadji Mane.

Thẻ vàng cho Winfred Amoah.

Thẻ vàng cho Ibrahim Ouattara.
Daniel Au Yeong rời sân và được thay thế bởi Jack Lahne.
Axel Rouquette rời sân và được thay thế bởi Ibrahim Ouattara.
Seifeddin Chabbi rời sân và được thay thế bởi Leo Mikic.

V À A A O O O - Claudy M'Buyi ghi bàn!
Christoph Messerer đã kiến tạo cho bàn thắng.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Elijah Just rời sân và được thay thế bởi Christoph Messerer.

Thẻ vàng cho Turgay Gemicibasi.

Thẻ vàng cho Willian Rodrigues.

Thẻ vàng cho Leo Matzler.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Austria Lustenau vs SKN St. Poelten
Austria Lustenau (4-3-3): Domenik Schierl (27), Robin Voisine (18), Fabian Gmeiner (7), Leo Matzler (5), Willian Rodrigues (3), Daniel Au Yeong (17), Stan Berkani (6), Axel David Rouquette (21), Seydou Diarra (24), Seifedin Chabbi (9), Pius Grabher (23)
SKN St. Poelten (4-3-3): Tom Hülsmann (1), Lukas Buchegger (5), Can Kurt (12), Sondre Skogen (15), Dirk Carlson (23), Marc Stendera (11), Elijah Just (30), Turgay Gemicibasi (31), Winfred Amoah (7), Ramiz Harakate (17), Claudy Mbuyi (71)


Thay người | |||
56’ | Seifeddin Chabbi Leo Mikic | 37’ | Elijah Just Christoph Messerer |
56’ | Axel Rouquette Ibrahim Ouattara | 74’ | Marc Stendera Leomend Krasniqi |
56’ | Daniel Au Yeong Jack Lahne | 74’ | Winfred Amoah El Hadji Mané |
74’ | Stan Berkani Nico Gorzel | 90’ | Ramiz Harakate Nicolas Wisak |
80’ | Fabian Gmeiner Matthias Maak |
Cầu thủ dự bị | |||
Simon Nesler Taubl | Pirmin Strasser | ||
Nico Gorzel | Christoph Messerer | ||
Leo Mikic | Leomend Krasniqi | ||
Enes Koc | Nicolas Wisak | ||
Ibrahim Ouattara | Malcolm Stolt | ||
Matthias Maak | El Hadji Mané | ||
Jack Lahne | Yervand Sukiasyan |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Austria Lustenau
Thành tích gần đây SKN St. Poelten
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 18 | 4 | 5 | 32 | 58 | T T H B T |
2 | ![]() | 27 | 17 | 5 | 5 | 19 | 56 | T H B B B |
3 | ![]() | 27 | 15 | 3 | 9 | 3 | 48 | B T T T T |
4 | ![]() | 27 | 15 | 2 | 10 | 7 | 47 | T T T B B |
5 | ![]() | 27 | 13 | 7 | 7 | 18 | 46 | B B T T T |
6 | ![]() | 27 | 11 | 5 | 11 | 2 | 38 | B B B B B |
7 | 27 | 10 | 8 | 9 | 5 | 38 | H B T T B | |
8 | ![]() | 27 | 11 | 4 | 12 | -2 | 37 | B B B B T |
9 | ![]() | 27 | 11 | 4 | 12 | -3 | 37 | T T T B B |
10 | ![]() | 27 | 9 | 7 | 11 | -5 | 34 | H T T T T |
11 | ![]() | 27 | 9 | 6 | 12 | 1 | 33 | H B T B B |
12 | ![]() | 27 | 7 | 12 | 8 | -3 | 33 | B B H T T |
13 | 27 | 9 | 4 | 14 | -7 | 31 | H T H B T | |
14 | ![]() | 27 | 6 | 10 | 11 | -6 | 28 | T T H H B |
15 | ![]() | 27 | 6 | 5 | 16 | -25 | 23 | H T T B T |
16 | ![]() | 27 | 3 | 6 | 18 | -36 | 15 | H B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại