Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Sondre Skogen (Kiến tạo: Marc Stendera) 6 | |
![]() Claudy M'Buyi (Kiến tạo: Ramiz Harakate) 16 | |
![]() Sondre Skogen (Kiến tạo: Marc Stendera) 21 | |
![]() Emran Soglo 30 | |
![]() Luca Weinhandl 41 | |
![]() Dirk Carlson 46 | |
![]() Oliver Sorg (Thay: Nikola Stosic) 46 | |
![]() David Burger (Thay: Konstantin Schopp) 46 | |
![]() Tizian-Valentino Scharmer (Thay: Emran Soglo) 46 | |
![]() Martin Kern 51 | |
![]() Claudy M'Buyi (Kiến tạo: Ramiz Harakate) 53 | |
![]() Richmond Osayantin (Thay: Daniel Nsumbu) 62 | |
![]() Elijah Just (Thay: Christoph Messerer) 68 | |
![]() Sebastian Bauer (Thay: Dario Naamo) 68 | |
![]() (Pen) Jonas Karner 73 | |
![]() Turgay Gemicibasi (Thay: Marc Stendera) 78 | |
![]() Can Kurt (Thay: Winfred Amoah) 78 | |
![]() Claudy M'Buyi 84 | |
![]() Lukas Buchegger (Thay: Ramiz Harakate) 86 | |
![]() Richmond Osayantin 90+2' |
Thống kê trận đấu Sturm Graz II vs SKN St. Poelten

Diễn biến Sturm Graz II vs SKN St. Poelten

Thẻ vàng cho Richmond Osayantin.
Ramiz Harakate rời sân và được thay thế bởi Lukas Buchegger.

Thẻ vàng cho Claudy M'Buyi.
Winfred Amoah rời sân và được thay thế bởi Can Kurt.
Marc Stendera rời sân và được thay thế bởi Turgay Gemicibasi.

V À A A O O O - Jonas Karner từ Sturm Graz II đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
Dario Naamo rời sân và được thay thế bởi Sebastian Bauer.
Christoph Messerer rời sân và được thay thế bởi Elijah Just.
Daniel Nsumbu rời sân và được thay thế bởi Richmond Osayantin.
Ramiz Harakate đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Claudy M'Buyi đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Martin Kern.
Emran Soglo rời sân và được thay thế bởi Tizian-Valentino Scharmer.
Konstantin Schopp rời sân và được thay thế bởi David Burger.
Nikola Stosic rời sân và được thay thế bởi Oliver Sorg.

Thẻ vàng cho Dirk Carlson.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O - Luca Weinhandl đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Emran Soglo.
Đội hình xuất phát Sturm Graz II vs SKN St. Poelten
Sturm Graz II (4-4-2): Elias Lorenz (41), Senad Mustafic (30), Gabriel Haider (6), Konstantin Schopp (4), Emran Soglo (66), Luca Weinhandl (35), Nikola Stosic (37), Jonas Karner (10), Martin Kern (8), Daniel Sumbu (45), Thomas Gurmann (11)
SKN St. Poelten (4-5-1): Tom Hülsmann (1), Dario Naamo (47), Sondre Skogen (15), Stefan Thesker (2), Dirk Carlson (23), Winfred Amoah (7), Leomend Krasniqi (34), Marc Stendera (11), Christoph Messerer (8), Ramiz Harakate (17), Claudy Mbuyi (71)

Thay người | |||
46’ | Nikola Stosic Oliver Sorg | 68’ | Dario Naamo Sebastian Bauer |
46’ | Konstantin Schopp David Reinhold Burger | 68’ | Christoph Messerer Elijah Just |
46’ | Emran Soglo Tizian-Valentino Scharmer | 78’ | Winfred Amoah Can Kurt |
62’ | Daniel Nsumbu Richmond Osazeman Osayantin | 78’ | Marc Stendera Turgay Gemicibasi |
86’ | Ramiz Harakate Lukas Buchegger |
Cầu thủ dự bị | |||
Christoph Wiener-Pucher | Marcel Kurz | ||
Oliver Sorg | Sebastian Bauer | ||
David Reinhold Burger | Lukas Buchegger | ||
Jonas Locker | Can Kurt | ||
Tizian-Valentino Scharmer | Elijah Just | ||
Youba Koita | Turgay Gemicibasi | ||
Richmond Osazeman Osayantin | El Hadj Bakari Mane |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sturm Graz II
Thành tích gần đây SKN St. Poelten
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 20 | 5 | 5 | 36 | 65 | B T T T H |
2 | ![]() | 30 | 18 | 5 | 7 | 17 | 59 | B B T B B |
3 | ![]() | 30 | 17 | 3 | 10 | 4 | 54 | T T T B T |
4 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 22 | 53 | T T T T H |
5 | ![]() | 30 | 15 | 4 | 11 | 5 | 49 | B B H B H |
6 | ![]() | 30 | 13 | 4 | 13 | -1 | 43 | B B T T B |
7 | ![]() | 30 | 12 | 6 | 12 | 9 | 42 | B B T T T |
8 | 30 | 11 | 9 | 10 | 5 | 42 | T B B T H | |
9 | ![]() | 30 | 11 | 5 | 14 | -5 | 38 | B B B B B |
10 | ![]() | 30 | 11 | 4 | 15 | -8 | 37 | B T B B B |
11 | ![]() | 30 | 9 | 10 | 11 | -5 | 37 | T T H H H |
12 | ![]() | 30 | 8 | 13 | 9 | -2 | 37 | T T H B T |
13 | ![]() | 30 | 8 | 10 | 12 | -4 | 34 | B T B T T |
14 | 30 | 9 | 5 | 16 | -11 | 32 | B T B H B | |
15 | ![]() | 30 | 8 | 6 | 16 | -21 | 30 | B T H T T |
16 | ![]() | 30 | 3 | 7 | 20 | -41 | 16 | T B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại