Hết rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Thanasis Karamanis 42 | |
![]() Federico Alvarez (Thay: Nikolai Alho) 46 | |
![]() Franz Brorsson 57 | |
![]() Dimitrios Kaloskamis (Thay: Georgios Tzovaras) 58 | |
![]() Federico Alvarez 60 | |
![]() Peter Michorl (Thay: Thanasis Karamanis) 66 | |
![]() Tom van Weert (Thay: Makana Baku) 66 | |
![]() Konstantinos Triantafyllopoulos 69 | |
![]() Nikolaos Kaltsas (Thay: Julian Bartolo) 73 | |
![]() Oluwatobiloba Alagbe 74 | |
![]() Theofanis Tsandaris (Thay: Miki Munoz) 74 | |
![]() Nikolaos Zouglis (Thay: Anastasios Chatzigiovanis) 84 | |
![]() Panagiotis Tsantilas (Thay: Theocharis Tsingaras) 87 | |
![]() Simon Deli (Thay: Eder Gonzalez) 89 | |
![]() Nikolaos Zouglis 90+1' | |
![]() Nicholas Gioacchini 90+3' |
Thống kê trận đấu Atromitos vs Asteras Tripolis


Diễn biến Atromitos vs Asteras Tripolis

Thẻ vàng cho Nicholas Gioacchini.
Eder Gonzalez rời sân và được thay thế bởi Simon Deli.

Thẻ vàng cho Nikolaos Zouglis.
Theocharis Tsingaras rời sân và được thay thế bởi Panagiotis Tsantilas.
Anastasios Chatzigiovanis rời sân và được thay thế bởi Nikolaos Zouglis.
Miki Munoz rời sân và được thay thế bởi Theofanis Tsandaris.
Miki Munoz rời sân và được thay thế bởi Theofanis Tsandaris.
Julian Bartolo rời sân và được thay thế bởi Nikolaos Kaltsas.

Thẻ vàng cho Oluwatobiloba Alagbe.
Makana Baku rời sân và được thay thế bởi Tom van Weert.

Thẻ vàng cho Konstantinos Triantafyllopoulos.
Thanasis Karamanis rời sân và được thay thế bởi Peter Michorl.

V À A A O O O O - Federico Alvarez đã ghi bàn!
Georgios Tzovaras rời sân và được thay thế bởi Dimitrios Kaloskamis.

Thẻ vàng cho Franz Brorsson.
Nikolai Alho rời sân và được thay thế bởi Federico Alvarez.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Thanasis Karamanis.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Atromitos vs Asteras Tripolis
Atromitos (4-2-3-1): Lefteris Choutesiotis (1), Quini (17), Franz Brorsson (31), Mansur (70), Nikolaos Athanasiou (3), Ismahila Ouedraogo (18), Theocharis Tsingaras (5), Athanasios Karamanis (66), Denzel Jubitana (11), Georgios Tzovaras (99), Makana Baku (32)
Asteras Tripolis (4-4-1-1): Nikolaos Papadopoulos (1), Nikolai Alho (17), Konstantinos Triantafyllopoulos (13), Pepe Castano (19), Diamantis Chouchoumis (3), Anastasios Chatzigiovannis (21), Oluwatobiloba Alagbe (69), Eder Gonzalez Tortella (10), Julian Bartolo (7), Miki Munoz (22), Nicholas Gioacchini (9)


Thay người | |||
58’ | Georgios Tzovaras Dimitrios Kaloskamis | 46’ | Nikolai Alho Federico Alvarez |
66’ | Makana Baku Tom van Weert | 73’ | Julian Bartolo Nikolaos Kaltsas |
66’ | Thanasis Karamanis Peter Michorl | 74’ | Miki Munoz Theofanis Tzandaris |
87’ | Theocharis Tsingaras Panagiotis Tsantilas | 84’ | Anastasios Chatzigiovanis Nikolaos Zouglis |
89’ | Eder Gonzalez Simon Deli |
Cầu thủ dự bị | |||
Alexei Koselev | Panagiotis Tsintotas | ||
Konstantinos Pomonis | Simon Deli | ||
Tom van Weert | Nikolaos Zouglis | ||
Dimitrios Stavropoulos | Crespi | ||
Dimitrios Tsakmakis | Nikolaos Kaltsas | ||
Mattheos Mountes | Federico Alvarez | ||
Peter Michorl | Evgeni Yablonski | ||
Panagiotis Tsantilas | Theofanis Tzandaris | ||
Dimitrios Kaloskamis | Okoh Chidera |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Atromitos
Thành tích gần đây Asteras Tripolis
Bảng xếp hạng VĐQG Hy Lạp
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 18 | 6 | 2 | 29 | 60 | H T T T T |
2 | ![]() | 26 | 16 | 5 | 5 | 28 | 53 | T T T B H |
3 | ![]() | 26 | 14 | 8 | 4 | 9 | 50 | B T B T H |
4 | ![]() | 26 | 14 | 4 | 8 | 25 | 46 | T T B T B |
5 | ![]() | 26 | 12 | 6 | 8 | 3 | 42 | T B T H H |
6 | ![]() | 26 | 10 | 6 | 10 | -1 | 36 | B T T T B |
7 | ![]() | 26 | 10 | 5 | 11 | 0 | 35 | B B T T H |
8 | ![]() | 26 | 10 | 5 | 11 | -2 | 35 | H B B B B |
9 | ![]() | 26 | 9 | 6 | 11 | -2 | 33 | T T B B H |
10 | ![]() | 26 | 6 | 10 | 10 | -4 | 28 | T T T B H |
11 | 26 | 8 | 4 | 14 | -17 | 28 | B B B T T | |
12 | ![]() | 26 | 6 | 4 | 16 | -22 | 22 | B B B H B |
13 | 26 | 4 | 9 | 13 | -16 | 21 | T B B B T | |
14 | ![]() | 26 | 3 | 6 | 17 | -30 | 15 | B B T B T |
Conference League | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 30 | 15 | 7 | 8 | 8 | 31 | H T T T H |
2 | ![]() | 30 | 13 | 5 | 12 | 0 | 27 | B B T T T |
3 | ![]() | 30 | 11 | 6 | 13 | -1 | 22 | H T B B H |
4 | ![]() | 30 | 10 | 6 | 14 | -7 | 18 | B B B B B |
Trụ hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 31 | 9 | 11 | 11 | 2 | 38 | T T B T H |
2 | ![]() | 31 | 10 | 8 | 13 | -3 | 38 | B H T H B |
3 | ![]() | 31 | 9 | 6 | 16 | -16 | 33 | H H T T T |
4 | 31 | 9 | 6 | 16 | -21 | 33 | H B T H B | |
5 | 31 | 6 | 10 | 15 | -18 | 28 | H T B B T | |
6 | ![]() | 31 | 3 | 8 | 20 | -35 | 17 | H B B B H |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 30 | 21 | 6 | 3 | 33 | 69 | T T B T T |
2 | ![]() | 30 | 16 | 8 | 6 | 10 | 56 | H B T T B |
3 | ![]() | 30 | 17 | 4 | 9 | 26 | 55 | B T T B T |
4 | ![]() | 30 | 16 | 5 | 9 | 22 | 53 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại