Thứ Năm, 01/05/2025
Loren Moron (Kiến tạo: Monchu)
45+1'
Quini
45+2'
Monchu
53
Giannis Fetfatzidis (Thay: Dario Spikic)
56
Ioannis Fetfatzidis (Thay: Dario Spikic)
56
Vladimir Darida
58
Ruben Pardo (Thay: Jose Cifuentes)
62
Amr Warda (Thay: Brayan Palmezano)
62
Alvaro Zamora (Thay: Kike Saverio)
67
Peter Michorl (Thay: Theocharis Tsingaras)
72
Tom van Weert (Thay: Dimitrios Kaloskamis)
72
Makana Baku (Kiến tạo: Tom van Weert)
74
Ruben Pardo
90+6'

Thống kê trận đấu Atromitos vs Aris

số liệu thống kê
Atromitos
Atromitos
Aris
Aris
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Atromitos vs Aris

Tất cả (17)
90+6' Thẻ vàng cho Ruben Pardo.

Thẻ vàng cho Ruben Pardo.

74'

Tom van Weert đã kiến tạo cho bàn thắng.

74' V À A A O O O - Makana Baku đã ghi bàn!

V À A A O O O - Makana Baku đã ghi bàn!

72'

Dimitrios Kaloskamis rời sân và được thay thế bởi Tom van Weert.

72'

Theocharis Tsingaras rời sân và được thay thế bởi Peter Michorl.

67'

Kike Saverio rời sân và được thay thế bởi Alvaro Zamora.

62'

Brayan Palmezano rời sân và được thay thế bởi Amr Warda.

62'

Jose Cifuentes rời sân và được thay thế bởi Ruben Pardo.

58' Thẻ vàng cho Vladimir Darida.

Thẻ vàng cho Vladimir Darida.

56'

Dario Spikic rời sân và được thay thế bởi Ioannis Fetfatzidis.

53' Thẻ vàng cho Monchu.

Thẻ vàng cho Monchu.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+3'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45+2' Thẻ vàng cho Quini.

Thẻ vàng cho Quini.

45+1'

Monchu đã kiến tạo cho bàn thắng.

45+1' V À A A O O O - Loren Moron đã ghi bàn!

V À A A O O O - Loren Moron đã ghi bàn!

Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Atromitos vs Aris

Atromitos (4-2-3-1): Alexei Koselev (55), Quini (17), Dimitrios Stavropoulos (4), Mansur (70), Nikolaos Athanasiou (3), Ismahila Ouedraogo (18), Theocharis Tsingaras (5), Brayan Palmezano (30), Denzel Jubitana (11), Dimitrios Kaloskamis (14), Makana Baku (32)

Aris (4-2-3-1): Julian Cuesta (23), Hugo Mallo (22), Fabiano (3), Jakub Brabec (14), Hamza Mendyl (37), José Cifuentes (5), Monchu (8), Dario Špikić (70), Vladimir Darida (16), Kike Saverio (11), Loren Moron (80)

Atromitos
Atromitos
4-2-3-1
55
Alexei Koselev
17
Quini
4
Dimitrios Stavropoulos
70
Mansur
3
Nikolaos Athanasiou
18
Ismahila Ouedraogo
5
Theocharis Tsingaras
30
Brayan Palmezano
11
Denzel Jubitana
14
Dimitrios Kaloskamis
32
Makana Baku
80
Loren Moron
11
Kike Saverio
16
Vladimir Darida
70
Dario Špikić
8
Monchu
5
José Cifuentes
37
Hamza Mendyl
14
Jakub Brabec
3
Fabiano
22
Hugo Mallo
23
Julian Cuesta
Aris
Aris
4-2-3-1
Thay người
62’
Brayan Palmezano
Amr Warda
56’
Dario Spikic
Giannis Fetfatzidis
72’
Theocharis Tsingaras
Peter Michorl
62’
Jose Cifuentes
Ruben Pardo
72’
Dimitrios Kaloskamis
Tom van Weert
67’
Kike Saverio
Álvaro Zamora
Cầu thủ dự bị
Lefteris Choutesiotis
Filip Sidklev
Amr Warda
Valentino Fattore Scotta
Peter Michorl
Lindsay Rose
Tom van Weert
Ruben Pardo
Mattheos Mountes
Dudu
Panagiotis Tsantilas
Giannis Fetfatzidis
Konstantinos Pomonis
Álvaro Zamora
Dimitrios Tsakmakis
Martin Frydek
Athanasios Karamanis
Martin Montoya

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Hy Lạp
27/09 - 2021
H1: 1-1
23/02 - 2022
H1: 1-0
06/11 - 2022
H1: 0-0
27/02 - 2023
H1: 2-0
06/11 - 2023
H1: 1-1
18/02 - 2024
H1: 0-1
19/08 - 2024
H1: 0-0
08/12 - 2024
H1: 2-0
13/04 - 2025
H1: 0-0
27/04 - 2025
H1: 0-1

Thành tích gần đây Atromitos

VĐQG Hy Lạp
27/04 - 2025
H1: 0-1
13/04 - 2025
H1: 0-0
07/04 - 2025
29/03 - 2025
10/03 - 2025
02/03 - 2025
16/02 - 2025
10/02 - 2025
03/02 - 2025

Thành tích gần đây Aris

VĐQG Hy Lạp
27/04 - 2025
H1: 0-1
13/04 - 2025
H1: 0-0
05/04 - 2025
H1: 0-0
30/03 - 2025
10/03 - 2025
H1: 0-0
01/03 - 2025
23/02 - 2025
16/02 - 2025
H1: 1-1
10/02 - 2025
02/02 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Hy Lạp

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1OlympiacosOlympiacos2618622960H T T T T
2AthensAthens2616552853T T T B H
3PanathinaikosPanathinaikos261484950B T B T H
4PAOK FCPAOK FC2614482546T T B T B
5ArisAris261268342T B T H H
6OFI CreteOFI Crete2610610-136B T T T B
7AtromitosAtromitos2610511035B B T T H
8Asteras TripolisAsteras Tripolis2610511-235H B B B B
9PanetolikosPanetolikos269611-233T T B B H
10LevadiakosLevadiakos2661010-428T T T B H
11Panserraikos FCPanserraikos FC268414-1728B B B T T
12NFC VolosNFC Volos266416-2222B B B H B
13Athens KallitheaAthens Kallithea264913-1621T B B B T
14LamiaLamia263617-3015B B T B T
Conference League
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ArisAris301578831H T T T H
2Asteras TripolisAsteras Tripolis3013512027B B T T T
3AtromitosAtromitos3011613-122H T B B H
4OFI CreteOFI Crete3010614-718B B B B B
Trụ hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LevadiakosLevadiakos3191111238T T B T H
2PanetolikosPanetolikos3110813-338B H T H B
3NFC VolosNFC Volos319616-1633H H T T T
4Panserraikos FCPanserraikos FC319616-2133H B T H B
5Athens KallitheaAthens Kallithea3161015-1828H T B B T
6LamiaLamia313820-3517H B B B H
Vô địch
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1OlympiacosOlympiacos3021633369T T B T T
2PanathinaikosPanathinaikos3016861056H B T T B
3PAOK FCPAOK FC3017492655B T T B T
4AthensAthens3016592253H B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X