Thứ Hai, 16/06/2025
Chris Smalling
9
Armand Lauriente
13
Armand Lauriente (Kiến tạo: Domenico Berardi)
18
Nicola Zalewski (Kiến tạo: Leonardo Spinazzola)
26
Marash Kumbulla
45+3'
(Pen) Domenico Berardi
45+4'
Rick Karsdorp (Thay: Leonardo Spinazzola)
46
Paulo Dybala (Thay: Edoardo Bove)
46
Maxime Lopez
50
Paulo Dybala (Kiến tạo: Stephan El Shaarawy)
50
Nemanja Matic
54
Mohamed Mady Camara (Thay: Nemanja Matic)
56
Ruan Tressoldi
59
Pedro Obiang (Thay: Maxime Lopez)
64
Martin Erlic (Thay: Ruan Tressoldi)
64
Roger Ibanez
73
Andrea Pinamonti (Kiến tạo: Armand Lauriente)
75
Nedim Bajrami (Thay: Domenico Berardi)
76
Gregoire Defrel (Thay: Armand Lauriente)
76
Cristian Volpato (Thay: Nicola Zalewski)
77
Jordan Majchrzak (Thay: Tammy Abraham)
77
Mohamed Mady Camara
86
Riccardo Marchizza (Thay: Rogerio)
87
Georginio Wijnaldum (Kiến tạo: Chris Smalling)
90+4'

Thống kê trận đấu AS Roma vs Sassuolo

số liệu thống kê
AS Roma
AS Roma
Sassuolo
Sassuolo
53 Kiểm soát bóng 47
11 Phạm lỗi 18
25 Ném biên 15
3 Việt vị 1
16 Chuyền dài 7
7 Phạt góc 2
4 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 10
5 Sút không trúng đích 6
5 Cú sút bị chặn 3
6 Phản công 9
6 Thủ môn cản phá 4
8 Phát bóng 7
1 Chăm sóc y tế 6

Diễn biến AS Roma vs Sassuolo

Tất cả (460)
90+8'

Cả hai đội có thể đã giành chiến thắng ngày hôm nay nhưng Sassuolo chỉ xoay sở để giành chiến thắng

90+8'

Kiểm soát bóng: Roma: 53%, Sassuolo: 47%.

90+8'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+8'

Kiểm soát bóng: Roma: 54%, Sassuolo: 46%.

90+7'

Matheus Henrique của Sassuolo thực hiện quả đá phạt góc ngắn từ cánh phải.

90+7'

Chris Smalling giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng

90+7'

Sassuolo với một pha tấn công tiềm ẩn nhiều nguy hiểm.

90+7'

Sassuolo đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+6'

Trọng tài cho quả phạt trực tiếp khi Roger Ibanez của Roma vấp ngã Martin Erlic

90+6'

Pedro Obiang thắng thử thách trên không trước Jordan Majchrzak

90+5'

Quả phát bóng lên cho Roma.

90+5'

Kiểm soát bóng: Roma: 54%, Sassuolo: 46%.

90+5'

Chris Smalling đã kiến tạo thành bàn.

90+5' G O O O A A A L - Một cú lốp bóng xuất sắc của Georginio Wijnaldum bên phía Roma bằng chân phải.

G O O O A A A L - Một cú lốp bóng xuất sắc của Georginio Wijnaldum bên phía Roma bằng chân phải.

90+4'

Chris Smalling đã kiến tạo thành bàn.

90+4' G O O O A A A L - Một cú lốp bóng xuất sắc của Georginio Wijnaldum bên phía Roma bằng chân phải.

G O O O A A A L - Một cú lốp bóng xuất sắc của Georginio Wijnaldum bên phía Roma bằng chân phải.

90+4'

Chris Smalling tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội

90+4'

Roma bắt đầu phản công.

90+4'

Chris Smalling thực hiện pha tắc bóng và giành quyền sở hữu cho đội của mình

90+4'

Riccardo Marchizza thực hiện pha tắc bóng và giành quyền sở hữu cho đội của mình

90+4'

Roma đang cố gắng tạo ra một cái gì đó ở đây.

Đội hình xuất phát AS Roma vs Sassuolo

AS Roma (3-4-2-1): Rui Patricio (1), Roger Ibanez (3), Chris Smalling (6), Marash Kumbulla (24), Nicola Zalewski (59), Edoardo Bove (52), Nemanja Matic (8), Leonardo Spinazzola (37), Georginio Wijnaldum (25), Stephan El Shaarawy (92), Tammy Abraham (9)

Sassuolo (4-3-3): Andrea Consigli (47), Jeremy Toljan (22), Ruan (44), Gian Marco Ferrari (13), Rogerio (6), Davide Frattesi (16), Maxime Lopez (27), Matheus Henrique (7), Domenico Berardi (10), Andrea Pinamonti (9), Armand Lauriente (45)

AS Roma
AS Roma
3-4-2-1
1
Rui Patricio
3
Roger Ibanez
6
Chris Smalling
24
Marash Kumbulla
59
Nicola Zalewski
52
Edoardo Bove
8
Nemanja Matic
37
Leonardo Spinazzola
25
Georginio Wijnaldum
92
Stephan El Shaarawy
9
Tammy Abraham
45 2
Armand Lauriente
9
Andrea Pinamonti
10
Domenico Berardi
7
Matheus Henrique
27
Maxime Lopez
16
Davide Frattesi
6
Rogerio
13
Gian Marco Ferrari
44
Ruan
22
Jeremy Toljan
47
Andrea Consigli
Sassuolo
Sassuolo
4-3-3
Thay người
46’
Leonardo Spinazzola
Rick Karsdorp
64’
Ruan Tressoldi
Martin Erlic
46’
Edoardo Bove
Paulo Dybala
64’
Maxime Lopez
Pedro Obiang
56’
Nemanja Matic
Mady Camara
76’
Domenico Berardi
Nedim Bajrami
77’
Nicola Zalewski
Cristian Volpato
76’
Armand Lauriente
Gregoire Defrel
87’
Rogerio
Riccardo Marchizza
Cầu thủ dự bị
Pietro Boer
Gianluca Pegolo
Mile Svilar
Alessandro Russo
Rick Karsdorp
Riccardo Marchizza
Zeki Celik
Filippo Romagna
Gianluca Mancini
Nadir Zortea
Dimitrios Keramitsis
Martin Erlic
Benjamin Tahirovic
Abdou Harroui
Mady Camara
Pedro Obiang
Cristian Volpato
Nedim Bajrami
Paulo Dybala
Kristian Thorstvedt
Jordan Majchrzak
Agustin Alvarez Martinez
Emil Konradsen Ceide
Gregoire Defrel
Huấn luyện viên

Gian Piero Gasperini

Alessio Dionisi

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Serie A
07/12 - 2014
30/04 - 2015
20/09 - 2015
03/02 - 2016
27/10 - 2016
20/03 - 2017
30/12 - 2017
21/05 - 2018
27/12 - 2018
19/05 - 2019
15/09 - 2019
02/02 - 2020
06/12 - 2020
03/04 - 2021
13/09 - 2021
14/02 - 2022
10/11 - 2022
13/03 - 2023
04/12 - 2023
18/03 - 2024

Thành tích gần đây AS Roma

Serie A
26/05 - 2025
H1: 0-1
19/05 - 2025
13/05 - 2025
04/05 - 2025
27/04 - 2025
H1: 0-1
20/04 - 2025
14/04 - 2025
H1: 0-0
07/04 - 2025
30/03 - 2025
H1: 0-0
16/03 - 2025

Thành tích gần đây Sassuolo

Serie B
14/05 - 2025
10/05 - 2025
05/05 - 2025
02/05 - 2025
26/04 - 2025
13/04 - 2025
H1: 0-1
06/04 - 2025
30/03 - 2025
15/03 - 2025
09/03 - 2025
H1: 0-1

Bảng xếp hạng Serie A

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AC MilanAC Milan000000
2AtalantaAtalanta000000
3BolognaBologna000000
4CagliariCagliari000000
5Como 1907Como 1907000000
6CremoneseCremonese000000
7FiorentinaFiorentina000000
8GenoaGenoa000000
9Hellas VeronaHellas Verona000000
10InterInter000000
11JuventusJuventus000000
12LazioLazio000000
13LecceLecce000000
14ParmaParma000000
15PisaPisa000000
16AS RomaAS Roma000000
17NapoliNapoli000000
18SassuoloSassuolo000000
19TorinoTorino000000
20UdineseUdinese000000
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Tin liên quan

Bóng đá Italia

Xem thêm
top-arrow
X