Thẻ vàng cho Praxitelis Vouros.
![]() Isaac Nortey 6 | |
![]() Elisha Sam 23 | |
![]() Evangelos Andreou 29 | |
![]() Danilo Spoljaric (Thay: Charles Boli) 44 | |
![]() Andreas Christofi 48 | |
![]() Gaetan Weissbeck 58 | |
![]() Niv Gotliv (Thay: Demetris Mavroudis) 61 | |
![]() Edson Silva (Thay: Isaac Nortey) 70 | |
![]() Piotr Janczukowicz (Thay: Bassala Sambou) 70 | |
![]() Thierno Barry (Thay: Evangelos Andreou) 70 | |
![]() Niv Gotliv 76 | |
![]() Niv Gotliv 77 | |
![]() Danilo Spoljaric 78 | |
![]() Jaromir Zmrhal (Thay: Israel Coll) 80 | |
![]() Ilija Milicevic (Thay: Jeremy Corinus) 84 | |
![]() Thomas Lam (Thay: Quentin Boisgard) 86 | |
![]() Adebayo Adeleye 90+1' | |
![]() (Pen) Diego Dorregaray 90+7' | |
![]() Diego Dorregaray 90+8' | |
![]() Gaetan Weissbeck 90+10' | |
![]() Giorgios Malekkides 90+12' | |
![]() Praxitelis Vouros 90+14' |
Thống kê trận đấu Apollon Limassol vs Enosis Paralimni


Diễn biến Apollon Limassol vs Enosis Paralimni


Thẻ vàng cho Giorgios Malekkides.

V À A A O O O - Gaetan Weissbeck ghi bàn!

Thẻ vàng cho Diego Dorregaray.

V À A A O O O - Diego Dorregaray từ Apollon Limassol ghi bàn từ chấm phạt đền!

Thẻ vàng cho Adebayo Adeleye.
Quentin Boisgard rời sân và được thay thế bởi Thomas Lam.
Jeremy Corinus rời sân và được thay thế bởi Ilija Milicevic.
Israel Coll rời sân và được thay thế bởi Jaromir Zmrhal.

Thẻ vàng cho Danilo Spoljaric.

Thẻ vàng cho Niv Gotliv.

V À A A O O O - Niv Gotliv ghi bàn!
Isaac Nortey rời sân và được thay thế bởi Edson Silva.
Bassala Sambou rời sân và được thay thế bởi Piotr Janczukowicz.
Evangelos Andreou rời sân và được thay thế bởi Thierno Barry.
Demetris Mavroudis rời sân và được thay thế bởi Niv Gotliv.

V À A A O O O - Gaetan Weissbeck ghi bàn!

Thẻ vàng cho Andreas Christofi.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu kết thúc hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Charles Boli rời sân và được thay thế bởi Danilo Spoljaric.
Đội hình xuất phát Apollon Limassol vs Enosis Paralimni
Thay người | |||
44’ | Charles Boli Danilo Spoljaric | 61’ | Demetris Mavroudis Niv Gotlieb |
80’ | Israel Coll Jaromir Zmrhal | 70’ | Evangelos Andreou Thierno Barry |
86’ | Quentin Boisgard Thomas Lam | 70’ | Bassala Sambou Piotr Janczukowicz |
70’ | Isaac Nortey Edson Silva | ||
84’ | Jeremy Corinus Ilija Milicevic |
Cầu thủ dự bị | |||
Dimitris Dimitriou | Dimitrios Stylianidis | ||
Giorgos Loizou | Prosper Mendy | ||
Thomas Lam | Panagiotis Panagiotou | ||
Carlos Barahona | Thierno Barry | ||
Vernon De Marco | Loizos Kosmas | ||
Jaromir Zmrhal | Ilija Milicevic | ||
Domagoj Drozdek | Fotis Kotsonis | ||
Danilo Spoljaric | Niv Gotlieb | ||
Clinton Duodu | Piotr Janczukowicz | ||
Christos Charalampous | Edson Silva | ||
Sean Ioannou |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Apollon Limassol
Thành tích gần đây Enosis Paralimni
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
13 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại