Adamos Andreou rời sân và được thay thế bởi Giorgos Pontikou.
![]() Adamos Andreou 4 | |
![]() Giannis Kargas 8 | |
![]() Kostakis Artymatas 19 | |
![]() Sergio Conceicao 26 | |
![]() Konstantinos Stamoulis (Thay: Kiko) 30 | |
![]() Nikola Trujic 34 | |
![]() Jay Enem 45+3' | |
![]() Alberto Fernandez (Thay: Jay Enem) 65 | |
![]() Konstantinos Chrysopoulos (Thay: Grzegorz Krychowiak) 66 | |
![]() Andreas Chrysostomou (Thay: Grzegorz Krychowiak) 66 | |
![]() Rafael Lopes 73 | |
![]() Sotiris Fiakas (Thay: Christos Wheeler) 77 | |
![]() Iasonas Pikis (Thay: Gabriel Ramos) 77 | |
![]() Ante Roguljic (Thay: Dimitris Theodorou) 79 | |
![]() Atanas Iliev (Thay: Rafael Lopes) 79 | |
![]() Bevis Mugabi (Thay: Giannis Kargas) 79 | |
![]() Jeremie Bela (Thay: Anel Sabanadzovic) 84 | |
![]() Giorgos Pontikou (Thay: Adamos Andreou) 84 |
Thống kê trận đấu Anorthosis vs Omonia 29 Maiou


Diễn biến Anorthosis vs Omonia 29 Maiou
Anel Sabanadzovic rời sân và được thay thế bởi Jeremie Bela.
Giannis Kargas rời sân và được thay thế bởi Bevis Mugabi.
Rafael Lopes rời sân và được thay thế bởi Atanas Iliev.
Dimitris Theodorou rời sân và được thay thế bởi Ante Roguljic.
Gabriel Ramos rời sân và được thay thế bởi Iasonas Pikis.
Christos Wheeler rời sân và được thay thế bởi Sotiris Fiakas.

V À A A O O O - Rafael Lopes đã ghi bàn!
Grzegorz Krychowiak rời sân và được thay thế bởi Andreas Chrysostomou.
Jay Enem rời sân và được thay thế bởi Alberto Fernandez.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Jay Enem.

Thẻ vàng cho Nikola Trujic.
Kiko rời sân và được thay thế bởi Konstantinos Stamoulis.

V À A A O O O - Sergio Conceicao đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Kostakis Artymatas.

Thẻ vàng cho Giannis Kargas.

Thẻ vàng cho Adamos Andreou.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Anorthosis vs Omonia 29 Maiou
Thay người | |||
30’ | Kiko Konstantinos Stamoulis | 65’ | Jay Enem Alberto Fernandez |
66’ | Grzegorz Krychowiak Andreas Chrysostomou | 77’ | Gabriel Ramos Iasonas Pikis |
79’ | Dimitris Theodorou Ante Roguljic | 77’ | Christos Wheeler Sotiris Fiakas |
79’ | Giannis Kargas Bevis Mugabi | 84’ | Adamos Andreou Giorgos Pontikou |
79’ | Rafael Lopes Atanas Iliev | 84’ | Anel Sabanadzovic Jeremie Bela |
Cầu thủ dự bị | |||
Andreas Keravnos | Giorgos Pontikou | ||
Giorgos Ioannou | Alberto Fernandez | ||
Evagoras Charalambous | Michael Heylen | ||
Ante Roguljic | Andreas Artemiou | ||
Andreas Chrysostomou | Christos Gavriilidis | ||
Bevis Mugabi | Konstantinos Pattichis | ||
Konstantinos Chrysopoulos | Iasonas Pikis | ||
Atanas Iliev | Fabinho | ||
Matija Spoljaric | Sotiris Fiakas | ||
Michalis Ioannou | Paris Psaltis | ||
Konstantinos Stamoulis | Jeremie Bela | ||
Bojan Milosavljevic | Kevin Broll |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Anorthosis
Thành tích gần đây Omonia 29 Maiou
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 20 | 2 | 4 | 38 | 62 | B H T B T |
2 | ![]() | 26 | 18 | 7 | 1 | 38 | 61 | B T B T B |
3 | ![]() | 26 | 16 | 6 | 4 | 24 | 54 | H H H B T |
4 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 27 | 52 | T H H T T |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 27 | 43 | T H T H B |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | H B B H B |
7 | ![]() | 26 | 10 | 7 | 9 | 1 | 37 | T T T B T |
8 | ![]() | 26 | 6 | 11 | 9 | -9 | 29 | B T T B T |
9 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -25 | 27 | B H B B T |
10 | 26 | 7 | 5 | 14 | -26 | 26 | B B B T T | |
11 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -20 | 24 | T T T B B |
12 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -23 | 19 | T T B T H |
13 | ![]() | 26 | 4 | 5 | 17 | -30 | 17 | H H T B H |
14 | ![]() | 26 | 3 | 5 | 18 | -27 | 14 | B B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 34 | 25 | 3 | 6 | 44 | 78 | B H T B T |
2 | ![]() | 34 | 21 | 8 | 5 | 34 | 71 | B T B T B |
3 | ![]() | 34 | 18 | 11 | 5 | 27 | 65 | H H H B T |
4 | ![]() | 34 | 19 | 7 | 8 | 28 | 64 | T H H T T |
5 | ![]() | 34 | 14 | 10 | 10 | 24 | 52 | T H T H B |
6 | ![]() | 34 | 12 | 10 | 12 | 2 | 46 | H B B H B |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 32 | 14 | 7 | 11 | 6 | 49 | T T B T B |
2 | ![]() | 32 | 9 | 12 | 11 | -7 | 39 | B T T B T |
3 | ![]() | 32 | 10 | 6 | 16 | -16 | 36 | T T T B B |
4 | ![]() | 32 | 9 | 7 | 16 | -26 | 34 | H B B T T |
5 | 32 | 9 | 5 | 18 | -29 | 32 | B B T T B | |
6 | ![]() | 32 | 9 | 5 | 18 | -19 | 32 | T B T H T |
7 | ![]() | 32 | 6 | 8 | 18 | -29 | 26 | H T B H T |
8 | ![]() | 32 | 3 | 5 | 24 | -39 | 14 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại